Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9

Tiếng anh lớp 9 khá quan trọng trong kỳ thi chuyển cấp của các bạn học sinh. Cùng tìm hiểu các từ vựng trọng tâm có phiên âm trong phần thi cũng là cách để chúng ta luyện tập trước khi thi.
Mời bạn cùng tham gia luyện tập qua các dạng từ vựng tiếng anh lớp 9 bên dưới.

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

1. pen pal N bạn qua email, thư tín
2. to correspond (with sb) V tương ứng
-> correspondence N thư tín
3. to impress V gây ảnh hưởng
-> impressive Adj ảnh hưởng lớn
-> impression N in dấu
4. friendliness N hòa nhã
-> friendly Adj thân ái
5. mausoleum
Ho Chi Minh’s Mausoleum
N lăng tưởng niệm Bác
6. mosque N giáo đường của người hồi giáo
7. atmosphere
peacefull atmosphere
N bầu khí tĩnh lặng
8. to pray prayer V N nghi thức tụng cầu
9. abroad Adv hải ngoại
10. to depend (on/upon sb/st) dependent
Dependence # independence
V
Adj N
bị chi phối
Sự chi phối # tự do
11. in touch (with sb) Còn quan hệ
-> # out of touch (with sb) Mất liên hệ
-> keep/stay in touch Exp Giữ quan hệ
12. worship N sung bái
-> to worship V kính lạy
13. ASEAN Hội các nước Đông Nam Á
14. to divide ( into ) V phân ra
-> division N toán chia, chia rẽ
15. region N khu vực, địa phương
-> regional Adj thuộc khu vực, miền
16. to separate V tách biệt
-> separate Adj không liền nhau
-> separation N sự xa cách, phân ly
17. to comprise V chứa đựng, bao hàm
18. tropical Adj vùng khí hậu nóng
19. climate
tropical climate
N khí tiết nhiệt đới
20. currency N lưu hành
-> unit of currency Đơn vị lưu hành
21. islam N tín đồ hồi giáo
22. religion N tín ngưỡng
-> religious Adj Thuộc về tín ngưỡng
23. official Adj được phép
24. Buddhism N tín ngưỡng phật pháp
-> Buddhist Adj Thuộc về tín ngỡng phật giáo
25. Hinduism N tín ngưỡng hindu giáo
26. instruction N hướng dẫn
-> to instruct V giáo huấn, chỉ thị
27. primary school N trường sơ đẳng (cấp 1)
28. secondary school N trường trung học cơ sở (cấp 2)
29. primary Adj sơ cấp, căn nguyên
30. compulsory Adj ép uổng
-> compulsion N Sự bắt buộc
31. ghost N quỷ, hồn người chết
32. monster N vật ki dị
33. to hold-held-held V hội
34. farewell party N bữa tiệc chia tay
35. to wish V mong muốn, muốn

UNIT 2: CLOTHING

1. clothing
=> modern clothing
N trang phục, thời trang
2. tradictional dress
3. poet
N
N
quần áo cổ truyền
thi sĩ
-> poetry
-> line(s) of poetry
N thi ca
-> poem N bài thi
4. musician
5. to mention
N V nhà soạn nhạc
nhắc lại, ghi chép
6. to consist (of st) V tồn tại
7. tunic
-> a long silk tunic
N áo lụa dài của nữ
8. to slit – slit – slit V đường khe (xẻ tà)
-> slit N vết nưta
9. loose Adj giãn ra
-> # tight Adj kín đáo
10. to design V sáng kiến
-> design N kế hoạch, hoa văn
-> designer N người sáng chế
11. material N vật chất hữu hình
12. occasion N thời cơ, lý do
13. convenient # inconvenient
=>convenience
Adj N thuận tiện, tương thích
14. fashion
=> fashionable
N
Adj
kiểu, mốt, theo mốt
15. to print V xuất bản
16. modern Adj tân thời
-> modernize V cách tân
17. inspiration N nguồn cảm
-> to inspire V lan tỏa cảm hứng
18. minority N ít người
-> ethnic minority N tộc ít ngời
19. symbol N ký hiệu
-> symbolic Adj đánh dấu
-> to symbolize V biểu tượng
20. cross N cây thánh giá
21. stripe
=> striped
N
Adj
vằn long thú
22. pattern N hình vẽ kiểu trang sức
23. unique
=> unique dress
Adj độc nhất, duy nhất
trang phục đặc biệt
24. plaid N áo có hình sọc vuông
-> plaid skirt N đầm kẻ sọc
25. plain Adj giản dị, không cầu kỳ
26. sleeve N phần áo che tay
=> sleeveless
=> sleeved
=> short-sleeved
=> long-sleeved
Adj ống tay
27. baggy Adj phùng ra
28. to fade
=> faded jeans
V úa, mất màu
29. to be named after s.b đặt tên sau
30. sailor N hải quân
31. to wear out
Hardly wear out
V bào mòn, cũ
32. style N phong cách
33. to match V tương ứng, thắng
34. to embroider V khâu, vá
=> embroidery
=> embroidered jeans
N sự khâu
35. label N/V miếng dán
36. to go up V đi lên
-> # to go down V đi xuống
37. worldwide Adj/adv toàn cầu
38. economic Adj kinh tế học
-> economy N vai trò kinh tế
39. to grow –grew – grown V tiến triển
40. to encourage V cổ vũ
-> encouragement N sự cổ vũ
41. proud of (sb/st) Adj kiêu hãnh
-> pride N sự kiêu hãnh
42. to bear – bore – born V chịu, gánh
43. equal Adj ngang nhau
44. practical Adj thực dụng
45. casual Adj giản dị, bình thường
-> casual clothes N quần áo thường ngày
46. to constrain V hạn chế
-> feel constrained to do st hạn chế làm gì
47. freedom N quyền tự chủ
-> free Adj nhàn hạ
48. self-confident Adj tự phụ, tự mãn
-> selt-confidence N lòng tự phụ

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

1. to plow V vạch luống
-> plow N đất xới
2. to harvest V hái trái
3. crop N mùa thu hoạch
4. to join V sáp nhập, ghép nối
5. to lie – lay – lain V bịa chuyện
6. rest N tạm trú
-> to rest V để nghỉ
7. journey N quãng đường
-> to journey V đi du thám
8. banyan (tree) N Cây cổ thụ
9. entrance N cửa vào
10. snack N phần ăn qua loa
11. shrine N lăng thờ
12. hero(es)
® heroine
N người hùng
13. enjoyable Adj hứng thú
-> to enjoy V hưởng thụ
-> enjoyment N sự hởng thụ
14. to flow V phát sinh ra
-> flow N dòng chảy, sự chảy
15. highway
® highway No 1
N đường lớn, xuyên quốc gia
16. exchange N sự đổi chác
-> exchange student N chương trình trao đổi du  học sinh
-> to exchange V đổi chác qua lại
17. maize = corn N hạt bắp vàng
18. part-time : shorter or less than stadard time Adj làm việc ngắn hạn
-> # full time Adj dài hạn, toàn thời gian
19. grocery store: where people buy food and small things N nơi nhiều hàng hóa
-> groceries N hóa phẩm tạp chất
-> grocer N nhâan viên bán hàng
20. hamburger N bánh mì thịt bă viên
21. hot dog N bánh mì thịt nóng
22. picnic N phần ăn (uống)
23. blanket N ỉm
24. to lay – laid – laid V đặt nằm, trình ra
-> to lay out V bày ra, phơi ra
25. itinerary N ghi chép về hành trình
26. business trip N công du

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

1. foreign adj thuộc về hải ngoại
è Foreign language
è foreigner
N ngôn ngữ nước ngoài
người hải ngoại
2. to examine V khảo sát
-> examiner N người chấm
-> examinee = candidate N người tham gia khảo sát
3. to go on = continue V làm tiếp
4. aspect N phương diện
5. to attend V dự hội nghị
6. terrible Adj khiếp đảm
-> terribly Adv khủng khiếp
7. oral Adj bằng lời nói
-> oral examination N khảo sát tư vấn
-> written examination khảo sát văn bản
8. to award V cho, biếu
9. scholarship N sự thông thái
10. to persuade V truy vấn, làm cho tin
-> persuasion N sự tin tưởng
-> persuasive Adj khiến người ta tin theo
11. dormitory N khu ở tập trung
12. campus N khu trung tâm
13. reputation N uy tín
14. scenery N đồ trang trí
15. intermediate ( level)
16. advanced (level)
Adj Adj Khả năng trung bình
khả năng nâng cao
17. well-qualified Adj có trình độ cao
18. course N lớp
19. advertisement N thông cáo, rao vặt
-> to advertise V loan tin, quảng bá
20. tuition N tiền học thêm
21. edition N phiên bản
22. detail N kê khai
-> to detail V kê khai đầy đủ
23. fee N tiền học
24. institute N viện giáo dục
-> institution N tổ chức
25. look forward to + n / V-ing V chờ đợi, mong ngóng
26. to state V định ngày
27. to supply V thêm vào
-> supply N sự thêm vào
28. polite # impolite Adj có học thức # vô học
-> politely Adv Một cách có học thức
-> politeness N cử chỉ của người có học thức

UNIT 5: THE MEDIA

1. (the) media N dung cụ thông tin
2. (the) internet N mạng kết nối
3. to guess V dự đoán, suy tính
4. to cry V khóc
-> crier = town crier N nhân viên truyền tin
5. to shout V hò hét
-> shout N tiếng hò hét
6. widely Adv xa cachs
7. teenager N thiếu niên
8. adult N giới trưởng thành
9. variety N đa dạng
10. channels N lĩnh vực truyền thông
11. stage N nghề hát
12. interactive Adj tác động tương quan
-> interaction N sự tương quan qua lại
-> to interact V tương hỗ
13. to be able to do st V để có thể làm
14. remote Adj điều khiển xa
-> remote control N bộ điêù khiển
15. source N khởi đầu chính
-> source of income N thu nhập chính
16. violent Adj hung ác
-> violence N sự tàn bạo
17. documentary N tư liệu
18. informative Adj dùng để dạy
-> information N học thức
-> to inform V xác nhận
19. telegraph N thiết bị dùng điện báo
-> to telegraph V đánh tín điện
20. journalism N phóng viên
=> journalist N người viết báo
21. forum N công cộng
22. to post V gửi thông tin qua mạng
23. to surf V xem qua
-> to surf the Net/web xem qua
24. to respond
=> response(s)
V N xác nhận, phản hổi
25. to communicate V giao tiếp
=> Communication
=> communicative
N
Adj
sự thông tin
26. wonderful Adj phi thường
27. to deny
=> denial
V N từ chối, phủ bỏ
28. benefit N ơn huệ
29. pity N lòng nhân ái
-> pitiful Adj gợi lòng trắc ẩn
-> pitifully N thương hại
30. access
=> accessible
N
Adj
truy cập, đến gần
=> to access
=> get access to…
V tiếp cận thông tin
31. to explore V khám phá, tìm tòi
=> exploration
=> explorer
N N công việc tìm kiếm, khám phá
nhà thăm dò
32. to wander V đi không chủ đích
33. purpose N tiêu điểm
34. limitation N định mức
=> to limit V hạn định
35. time-consuming
=> consume
=> consumer
=> consumption
Adj V N N quá trình tốn thời gian
36. costly Adj tốn kém
37. to suffer V gánh nặng
38. disadvantage N sự thiệt thòi
=> # advantage N thuận tiệện
39. Spam
Electronic junk mail
N bỏ đi
thư tự động bỏ đi
40. To be alert chú ý
41. Usefull # useless Usefully # uselessly
42. on-line school On-line lesson
Adj Adv hữu dụng # vô dụng
học qua mạng

Từ vựng tiếng anh lớp 9 UNIT 6: THE ENVIRONMENT

1. environment N quang cảnh xung quanh
-> environmental Adj trạng cảnh xung quanh
2. dump N điểm đổ rác
-> garbage dump N khu vực đổ rác
3. deforestation N phá hoạt rừng
-> to deforest N khai hoang
4. pollution N sự ô uế
-> air pollution N Sự nhiễm bẩn không khí
-> to pollute V làm ô uế
5. dynamite N mìn
-> to dynamite V hủy hoại bằng mìn
6. to spray V tưới
7. pesticide N dung dịch diệt côn trùng
8. to conserve V bảo vệ
-> conservation N Sự bảo tồn
-> conservationist N nhân viên làm việc bảo quản môi trường
9. shore N mé sông, biển
10. to check V rà soát
-> check N sự rà soát
11. sand N bờ biển
12. disappointed Adj chán nản
To disappoint V làm nhụt chí, chán nản
13. to spoil V phá hoại
14. to give out V chia phân
15. to achieve V lấy đựợc
-> achievement N thành tích
16. to wrap V quấn
17. to turn off V khóa
-> # to turn on V bật
18. garbage = rubbish N thùng rác
19. to protect V giữ gìn
-> protection N sự giữ gìn
20. to prevent V ngăn chặn, ngăn trở
-> prevention N ngăn chặn, phòng ngừa
21. to save V bảo tổn
22. to reduce V hạ thấp
23. amount N tổng số
24. to recycle V làm lại từ đồ phế thải
25. ocean N biển lớn
26. sewage N rác rến
27. to end up V kêt thúc
28. second-hand Adj đã qua sử dụng
29. junk-yard N nơi để đồ đồng nát
30. treasure N tiền bạc quý giá
31. to litter V xả rác
-> litter N sự lộn xộộn
32. hedge N tường ngăn cách
33. wood N cây cối trong rừng
-> the woods N những cây gỗ
34. silly Adj điên, ngu ngơ
35. folk N dân gian
36. unpolluted Adj chưa nhiễm bẩẩn
37. to minimize V mức giảm tối thiểu
38. complaint N trách than
-> to complaint V khiếu nại
39. to clear up V làm cho ngăn nắp
40. trash N đồ bỏ đi
41. refreshment N mát mẻ
42. smell N khứu giác, tài đánh hơi
-> to smell V hửi, nghe mùi
43. fly N sự bay
44. to float V thả xuống nước
45. frog N Con nhái
46. toad N Con ếch
47. to prohibit V ngăn trở, cấm đoán
-> prohibition N sự cản trở
48. to fine V bắt phạt
-> fine N đền bù

UNIT 7: SAVING ENERGY

1. energy N cơ năng
2. recent Adj vừa xảy ra
-> recently Adv mới xảy ra
3. bill N phiếu
4. enormous Adj phi thường
-> enormously Adv to lớn
5. plumber N nhân viên sửa chữa
6. crack N khe hở
-> to crack V làm hở
7. pipe N dụng cụ dẫn nước
8. to drip V để chảy
-> dripping N khóa nhỏ nước
9. to waste V hoang phí
10. solar Adj hệ mặt trời
-> solar energy N sức nóng của mặt trời
11. nuclear Adj nguyên tử
-> nuclear power N điện nguyên tử
12. source N gốc
-> a source of power N gốc lượng năng lực
-> a power source N gốc lượng năng lực
13. to intaall V ráp
-> installation N việc ráp nối
14. resource N năng lực
-> resources N tự lực
-> natural resources N nguồn lực từ thiên nhiên
15. luxury N sự sang trọng
16. consumer N khách hàng
-> to consume V hao mòn
17. effectively Adv một cách có  hiệu suất
-> effective Adj Có hiệu suất
18. household N chung hộ gia đình
19. account for st V tính cho ai đó
20. bulb N củ tròn
21. standard Adj phù hợp trình độ
-> standard N trình độ
22. scheme N sự phối hợp
-> to scheme V dùng mưu
23. to label V đóng giấy
-> label N miếng giấy
24. tumble dryer N dụng cụ hong khô
25. efficient Adj có khả năng
-> efficiency N đủ lực
-> efficiently Adv một cách có khả năng
26. to compare V đối chiếu
-> comparison N Sự đối chiếu
27. category N thể
28. ultimately Adv tận cùng, sau cùng
-> ultimate Adj căn bản, tối hâụ
29. innovation N sự thay mới
30. to sum up V cộng lại
31. solid Adj chắc chắn, vững vàng
32. separate Adj tách rời
-> to separate V phân rã
33. to draft V thảo, phân
-> draft N bản thảo, cách vẽ phác thảo

UNIT 8: CELEBRATIONS

1. celebration N sự tán tụng
-> to celebrate V làm lễ truy niệm
2. Easter N mừng Chúa sống lại
3. Lunar New Year N ngày lễ cổ truyền
4. Mid-Fall Festival N lễ hội trăng rằm
5. to occur V diễn ra
-> occurrence N biến cố
6. to decorate V dán giấy, sơn phết
-> decoration N nghề trang hoàng
-> decorative Adj trang hoàng
7. sticky rice N lúa nếp
-> sticky rice cake N bánh nếp
8. apart Adv qua một bên
9. Passover N lễ bánh không men và thịt bê
10. Jewish Adj thuộc gốc Do Thái
-> Jew = Jewish people N dân tộc Do Thái
11. freedom N quyền tự chủ
-> free Adj nhàn rỗi
-> free V giải phóng, giải tỏa
12. slavery N thân phận bị lệ thuộc
13. ancient Adj lâu đời
14. joyful Adj sung sướng
-> joy N sự hoan lạc
15. to receive V lãnh
16. to crowd V vội vàng
-> crowd N bọn, một đống
17. parade N sự duyệt binh
18. compliment N thăm hỏi
-> compliment V tặng
19. to congratulate V khen ngợi
-> Congratulation N lời khen ngợi
20. active Adj nhanh nhẩu
-> activist N người tổ chức
21. charity N lòng nhân ái
-> charitable Adj khoan dung
22. to nominate V gọi tên
23. Auld Lang Syne tháng năm đẹp tươi
24. acquaintance N sự hiểu biết
25. memory N bộ nhớ
-> to memorize V thuộc lòng
26. to lose heart Exp mất lòng
27. to describe V miêu tả, vẽ lại
28. towards Pre gần
29. groom = bridegroom N nhà trai
30. hug N Sự siết chặt
-> to hug V giữ
31. forever Adv trường tồn
32. considerate Adj lo lắng
-> consideration N Sự chu đáo
33. generous Adj quảng đại, hào phóng
-> generosity N lòng khoan dung
34. priority N hưởng trước
35. humor N dịch, trập
-> sense of humor N khả năng gây cười
36. to distinguish V đặc biệt, hơn ngời
37. in a word Exp trong một từ
38. image N tượng
39. to enhance V gia tăng
-> enhancement N Sự tăng giá
40. to support V hỗ trợ
-> support N Sự hỗ trợ
41. nationwide Adj cộng đồng thế giới

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

1. disaster N tai họa
-> natural disaster N thảm họa thiên nhiên
-> disastrous Adj khốc liệt
2. storm N mưa giông
-> snowstorm N mưa tuyết
3. earthquake N địa chấn
4. volcano(es) N dung nham
-> volcanic Adj thuộc về dung nham
5. typhoon N cơn bão
6. to forecast V báo trước
-> forecast N dự liệu
7. to turn up V tăng âm lượng
-> # to turn down V giảm âm lượng
8. coast N duyên hải
9. to expect V đợi chờ, mong ngóng
-> expectation N Sự hy vọng
10. thunderstorm N giông tố
11. high lands N miền núi
-> highlands Adj Thuộc mien đồi núi
12. delta N bằng phẳng
13. to prepare V sắp xếp
-> preparation N Sự sắp xếp
14. to trust V tín nhiệm
-> trust N Lòng trông cậậy
15. (just) in case Exp trường hợp dự phòng
16. to predict V tiên liệu
-> prediction N Sự nói trước
-> predictable Adj Có thể tiên lieu được
17. to can V có thể
-> canned food N đồ hộp
18. to damage V Làm tổn thương
-> damage N Sự thiệt hại
19. leak N sự chảy ra
-> a leak in the roof N sự rò rỉ trên mái nhà
20. power cut N sự cắt điện
-> = power failure N Tình trạng cắt điện
21. fixture N vật bất định
22. appliance N đồ dùng
23. roller N máy cán
-> to roll V cán
24. drill N Sự diễn tập
-> to drill V tập dượt
25. rim N niềng
-> Pacific Rim N vành đai Thái Bình Dương
26. to strike – struck – struck V đình công
27. to collapse V xì hơi
-> collapse N Sự tan rã
28. tide N con nước
-> tidal Adj do con nước
-> tidal wave = Tsunami N Sóng thủy triều
29. abrupt Adj bất thần
-> abruptly Adv một cách bất thần
30. shift N Sự đổi chỗ
-> to shift V đổi chỗ
31. to hit – hit – hit V đập
32. hurricane N cuồng phong
-> = cyclone = typhoon N cuồng phong
33. to erupt V vọt lên
-> eruption N sự trào
34. to save V cứu mạng
35. to warn V nói trước
-> warning N lời báo trước
36. tornado(es) N bão tố
37. funnel N Cái quặn
-> funnel-shaped Adj hình ống
38. overland Adj hướng đi bộ
39. to suck V mút
40. baby carriage N nôi em bé
41. severe Adj khốc liệt
42. to behave V lịch sự
-> behavior N thái độ xử sự
43. shelter V nương thân
44. to destroy V hủy diệt
-> destruction N Sự tàn phá, hủy diệt
45. to border V đường viền, giáp giới
-> border N biên cảnh

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

1. planet N thiên thể quanh mặt trời
2. UFO
Unidentified Flying Object
N vạt bay không xác định hình thể
3. spacecraft N phi thuyền không gian
4. Object N mục đích
5. aircraft N phi cơ
6. balloon N quả cầu
7. meteor N khí tượng
8. evidence N dấu hiệu, sự rõ ràng
-> to evidence V biểu lộ
9. existence N còn lại, thực thể
-> to exist V hiện hữu, còn lại
10. experienced Adj từng trải
-> experience N trải nghiệm
11. sighting N sự nhìn thấy, sự quan sát
-> to sight V quan sát, nhắm
-> sight N thị giác, nhãn lực
12. alien N người đến từ hành tinh khác
-> alien Adj thuộc về hành tinh khác
13. to claim V nài xin,
-> claim N thỉnh cầu
14. sample N kiểu, gương
-> soil sample N thổ mẫu
15. to capture V nắm bắt, quyến rũ
-> capture N sự nắm bắt, sự dụ dỗ
16. aboard Adv trên xe lửa
17. to disappear V không còn tồn tại
-> disappearance N sự mất tích, sự bỏ đi
18. device N đồ dùng
19. treetop N đỉnh
20. creature N tác phẩm, bộ hạ
21. Mars N thần chiến tranh
22. mineral N khoáng vật
23. microorganism N sinh- động vật nhỏ
24. gemstone N loại đá đặc biệt
25. (outer) space N khoảng trống
26. push-up N đẩy chống
27. to orbit V theo vòng hoạt động
-> orbit N chu kỳ
28. marvelous Adj tuyệt diệu, thần kỳ
-> marvelously Adv một cách thần kỳ
29. flying saucer N thiên thể bay
30. trick N trò lừa bịp, lường gạt
-> a trick of light ánh sáng ảo diệu
31. shape N dạng, hình thể
32. trace N vết tích
-> to trace V theo vết tích
33. mysterious Adj thần bí, bí hiểm
-> mystery N điều thần bí

Phần từ vựng anh ngữ lớp 9 có phiên âm này khoảng 10 bài, nhưng là trọng tâm quan trọng trong kỳ thi.
Hi vọng những chia sẻ của chúng tôi giúp bạn nắm vững được chương trình cần luyện tập.
Tin chắc rằng bạn sẽ thành công khi ôn luyện đúng cách. Chúc các bạn đạt điểm cao trong kỳ thi tuyển vào cấp 3.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *