Tiếng anh lớp 9 khá quan trọng trong kỳ thi chuyển cấp của các bạn học sinh. Cùng tìm hiểu các từ vựng trọng tâm có phiên âm trong phần thi cũng là cách để chúng ta luyện tập trước khi thi.
Mời bạn cùng tham gia luyện tập qua các dạng từ vựng tiếng anh lớp 9 bên dưới.
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
1. pen pal | N | bạn qua email, thư tín |
2. to correspond (with sb) | V | tương ứng |
-> correspondence | N | thư tín |
3. to impress | V | gây ảnh hưởng |
-> impressive | Adj | ảnh hưởng lớn |
-> impression | N | in dấu |
4. friendliness | N | hòa nhã |
-> friendly | Adj | thân ái |
5. mausoleum Ho Chi Minh’s Mausoleum |
N | lăng tưởng niệm Bác |
6. mosque | N | giáo đường của người hồi giáo |
7. atmosphere peacefull atmosphere |
N | bầu khí tĩnh lặng |
8. to pray prayer | V N | nghi thức tụng cầu |
9. abroad | Adv | hải ngoại |
10. to depend (on/upon sb/st) dependent Dependence # independence |
V Adj N |
bị chi phối Sự chi phối # tự do |
11. in touch (with sb) | Còn quan hệ | |
-> # out of touch (with sb) | Mất liên hệ | |
-> keep/stay in touch | Exp | Giữ quan hệ |
12. worship | N | sung bái |
-> to worship | V | kính lạy |
13. ASEAN | Hội các nước Đông Nam Á | |
14. to divide ( into ) | V | phân ra |
-> division | N | toán chia, chia rẽ |
15. region | N | khu vực, địa phương |
-> regional | Adj | thuộc khu vực, miền |
16. to separate | V | tách biệt |
-> separate | Adj | không liền nhau |
-> separation | N | sự xa cách, phân ly |
17. to comprise | V | chứa đựng, bao hàm |
18. tropical | Adj | vùng khí hậu nóng |
19. climate tropical climate |
N | khí tiết nhiệt đới |
20. currency | N | lưu hành |
-> unit of currency | Đơn vị lưu hành | |
21. islam | N | tín đồ hồi giáo |
22. religion | N | tín ngưỡng |
-> religious | Adj | Thuộc về tín ngưỡng |
23. official | Adj | được phép |
24. Buddhism | N | tín ngưỡng phật pháp |
-> Buddhist | Adj | Thuộc về tín ngỡng phật giáo |
25. Hinduism | N | tín ngưỡng hindu giáo |
26. instruction | N | hướng dẫn |
-> to instruct | V | giáo huấn, chỉ thị |
27. primary school | N | trường sơ đẳng (cấp 1) |
28. secondary school | N | trường trung học cơ sở (cấp 2) |
29. primary | Adj | sơ cấp, căn nguyên |
30. compulsory | Adj | ép uổng |
-> compulsion | N | Sự bắt buộc |
31. ghost | N | quỷ, hồn người chết |
32. monster | N | vật ki dị |
33. to hold-held-held | V | hội |
34. farewell party | N | bữa tiệc chia tay |
35. to wish | V | mong muốn, muốn |
UNIT 2: CLOTHING
1. clothing => modern clothing |
N | trang phục, thời trang |
2. tradictional dress 3. poet |
N N |
quần áo cổ truyền thi sĩ |
-> poetry -> line(s) of poetry |
N | thi ca |
-> poem | N | bài thi |
4. musician 5. to mention |
N V | nhà soạn nhạc nhắc lại, ghi chép |
6. to consist (of st) | V | tồn tại |
7. tunic -> a long silk tunic |
N | áo lụa dài của nữ |
8. to slit – slit – slit | V | đường khe (xẻ tà) |
-> slit | N | vết nưta |
9. loose | Adj | giãn ra |
-> # tight | Adj | kín đáo |
10. to design | V | sáng kiến |
-> design | N | kế hoạch, hoa văn |
-> designer | N | người sáng chế |
11. material | N | vật chất hữu hình |
12. occasion | N | thời cơ, lý do |
13. convenient # inconvenient =>convenience |
Adj N | thuận tiện, tương thích |
14. fashion => fashionable |
N Adj |
kiểu, mốt, theo mốt |
15. to print | V | xuất bản |
16. modern | Adj | tân thời |
-> modernize | V | cách tân |
17. inspiration | N | nguồn cảm |
-> to inspire | V | lan tỏa cảm hứng |
18. minority | N | ít người |
-> ethnic minority | N | tộc ít ngời |
19. symbol | N | ký hiệu |
-> symbolic | Adj | đánh dấu |
-> to symbolize | V | biểu tượng |
20. cross | N | cây thánh giá |
21. stripe => striped |
N Adj |
vằn long thú |
22. pattern | N | hình vẽ kiểu trang sức |
23. unique => unique dress |
Adj | độc nhất, duy nhất trang phục đặc biệt |
24. plaid | N | áo có hình sọc vuông |
-> plaid skirt | N | đầm kẻ sọc |
25. plain | Adj | giản dị, không cầu kỳ |
26. sleeve | N | phần áo che tay |
=> sleeveless => sleeved => short-sleeved => long-sleeved |
Adj | ống tay |
27. baggy | Adj | phùng ra |
28. to fade => faded jeans |
V | úa, mất màu |
29. to be named after s.b | đặt tên sau | |
30. sailor | N | hải quân |
31. to wear out Hardly wear out |
V | bào mòn, cũ |
32. style | N | phong cách |
33. to match | V | tương ứng, thắng |
34. to embroider | V | khâu, vá |
=> embroidery => embroidered jeans |
N | sự khâu |
35. label | N/V | miếng dán |
36. to go up | V | đi lên |
-> # to go down | V | đi xuống |
37. worldwide | Adj/adv | toàn cầu |
38. economic | Adj | kinh tế học |
-> economy | N | vai trò kinh tế |
39. to grow –grew – grown | V | tiến triển |
40. to encourage | V | cổ vũ |
-> encouragement | N | sự cổ vũ |
41. proud of (sb/st) | Adj | kiêu hãnh |
-> pride | N | sự kiêu hãnh |
42. to bear – bore – born | V | chịu, gánh |
43. equal | Adj | ngang nhau |
44. practical | Adj | thực dụng |
45. casual | Adj | giản dị, bình thường |
-> casual clothes | N | quần áo thường ngày |
46. to constrain | V | hạn chế |
-> feel constrained to do st | hạn chế làm gì | |
47. freedom | N | quyền tự chủ |
-> free | Adj | nhàn hạ |
48. self-confident | Adj | tự phụ, tự mãn |
-> selt-confidence | N | lòng tự phụ |
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
1. to plow | V | vạch luống |
-> plow | N | đất xới |
2. to harvest | V | hái trái |
3. crop | N | mùa thu hoạch |
4. to join | V | sáp nhập, ghép nối |
5. to lie – lay – lain | V | bịa chuyện |
6. rest | N | tạm trú |
-> to rest | V | để nghỉ |
7. journey | N | quãng đường |
-> to journey | V | đi du thám |
8. banyan (tree) | N | Cây cổ thụ |
9. entrance | N | cửa vào |
10. snack | N | phần ăn qua loa |
11. shrine | N | lăng thờ |
12. hero(es) ® heroine |
N | người hùng |
13. enjoyable | Adj | hứng thú |
-> to enjoy | V | hưởng thụ |
-> enjoyment | N | sự hởng thụ |
14. to flow | V | phát sinh ra |
-> flow | N | dòng chảy, sự chảy |
15. highway ® highway No 1 |
N | đường lớn, xuyên quốc gia |
16. exchange | N | sự đổi chác |
-> exchange student | N | chương trình trao đổi du học sinh |
-> to exchange | V | đổi chác qua lại |
17. maize = corn | N | hạt bắp vàng |
18. part-time : shorter or less than stadard time | Adj | làm việc ngắn hạn |
-> # full time | Adj | dài hạn, toàn thời gian |
19. grocery store: where people buy food and small things | N | nơi nhiều hàng hóa |
-> groceries | N | hóa phẩm tạp chất |
-> grocer | N | nhâan viên bán hàng |
20. hamburger | N | bánh mì thịt bă viên |
21. hot dog | N | bánh mì thịt nóng |
22. picnic | N | phần ăn (uống) |
23. blanket | N | ỉm |
24. to lay – laid – laid | V | đặt nằm, trình ra |
-> to lay out | V | bày ra, phơi ra |
25. itinerary | N | ghi chép về hành trình |
26. business trip | N | công du |
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
1. foreign | adj | thuộc về hải ngoại |
è Foreign language è foreigner |
N | ngôn ngữ nước ngoài người hải ngoại |
2. to examine | V | khảo sát |
-> examiner | N | người chấm |
-> examinee = candidate | N | người tham gia khảo sát |
3. to go on = continue | V | làm tiếp |
4. aspect | N | phương diện |
5. to attend | V | dự hội nghị |
6. terrible | Adj | khiếp đảm |
-> terribly | Adv | khủng khiếp |
7. oral | Adj | bằng lời nói |
-> oral examination | N | khảo sát tư vấn |
-> written examination | khảo sát văn bản | |
8. to award | V | cho, biếu |
9. scholarship | N | sự thông thái |
10. to persuade | V | truy vấn, làm cho tin |
-> persuasion | N | sự tin tưởng |
-> persuasive | Adj | khiến người ta tin theo |
11. dormitory | N | khu ở tập trung |
12. campus | N | khu trung tâm |
13. reputation | N | uy tín |
14. scenery | N | đồ trang trí |
15. intermediate ( level) 16. advanced (level) |
Adj Adj | Khả năng trung bình khả năng nâng cao |
17. well-qualified | Adj | có trình độ cao |
18. course | N | lớp |
19. advertisement | N | thông cáo, rao vặt |
-> to advertise | V | loan tin, quảng bá |
20. tuition | N | tiền học thêm |
21. edition | N | phiên bản |
22. detail | N | kê khai |
-> to detail | V | kê khai đầy đủ |
23. fee | N | tiền học |
24. institute | N | viện giáo dục |
-> institution | N | tổ chức |
25. look forward to + n / V-ing | V | chờ đợi, mong ngóng |
26. to state | V | định ngày |
27. to supply | V | thêm vào |
-> supply | N | sự thêm vào |
28. polite # impolite | Adj | có học thức # vô học |
-> politely | Adv | Một cách có học thức |
-> politeness | N | cử chỉ của người có học thức |
UNIT 5: THE MEDIA
1. (the) media | N | dung cụ thông tin |
2. (the) internet | N | mạng kết nối |
3. to guess | V | dự đoán, suy tính |
4. to cry | V | khóc |
-> crier = town crier | N | nhân viên truyền tin |
5. to shout | V | hò hét |
-> shout | N | tiếng hò hét |
6. widely | Adv | xa cachs |
7. teenager | N | thiếu niên |
8. adult | N | giới trưởng thành |
9. variety | N | đa dạng |
10. channels | N | lĩnh vực truyền thông |
11. stage | N | nghề hát |
12. interactive | Adj | tác động tương quan |
-> interaction | N | sự tương quan qua lại |
-> to interact | V | tương hỗ |
13. to be able to do st | V | để có thể làm |
14. remote | Adj | điều khiển xa |
-> remote control | N | bộ điêù khiển |
15. source | N | khởi đầu chính |
-> source of income | N | thu nhập chính |
16. violent | Adj | hung ác |
-> violence | N | sự tàn bạo |
17. documentary | N | tư liệu |
18. informative | Adj | dùng để dạy |
-> information | N | học thức |
-> to inform | V | xác nhận |
19. telegraph | N | thiết bị dùng điện báo |
-> to telegraph | V | đánh tín điện |
20. journalism | N | phóng viên |
=> journalist | N | người viết báo |
21. forum | N | công cộng |
22. to post | V | gửi thông tin qua mạng |
23. to surf | V | xem qua |
-> to surf the Net/web | xem qua | |
24. to respond => response(s) |
V N | xác nhận, phản hổi |
25. to communicate | V | giao tiếp |
=> Communication => communicative |
N Adj |
sự thông tin |
26. wonderful | Adj | phi thường |
27. to deny => denial |
V N | từ chối, phủ bỏ |
28. benefit | N | ơn huệ |
29. pity | N | lòng nhân ái |
-> pitiful | Adj | gợi lòng trắc ẩn |
-> pitifully | N | thương hại |
30. access => accessible |
N Adj |
truy cập, đến gần |
=> to access => get access to… |
V | tiếp cận thông tin |
31. to explore | V | khám phá, tìm tòi |
=> exploration => explorer |
N N | công việc tìm kiếm, khám phá nhà thăm dò |
32. to wander | V | đi không chủ đích |
33. purpose | N | tiêu điểm |
34. limitation | N | định mức |
=> to limit | V | hạn định |
35. time-consuming => consume => consumer => consumption |
Adj V N N | quá trình tốn thời gian |
36. costly | Adj | tốn kém |
37. to suffer | V | gánh nặng |
38. disadvantage | N | sự thiệt thòi |
=> # advantage | N | thuận tiệện |
39. Spam Electronic junk mail |
N | bỏ đi thư tự động bỏ đi |
40. To be alert | chú ý | |
41. Usefull # useless Usefully # uselessly 42. on-line school On-line lesson |
Adj Adv | hữu dụng # vô dụng học qua mạng |
Từ vựng tiếng anh lớp 9 UNIT 6: THE ENVIRONMENT
1. environment | N | quang cảnh xung quanh |
-> environmental | Adj | trạng cảnh xung quanh |
2. dump | N | điểm đổ rác |
-> garbage dump | N | khu vực đổ rác |
3. deforestation | N | phá hoạt rừng |
-> to deforest | N | khai hoang |
4. pollution | N | sự ô uế |
-> air pollution | N | Sự nhiễm bẩn không khí |
-> to pollute | V | làm ô uế |
5. dynamite | N | mìn |
-> to dynamite | V | hủy hoại bằng mìn |
6. to spray | V | tưới |
7. pesticide | N | dung dịch diệt côn trùng |
8. to conserve | V | bảo vệ |
-> conservation | N | Sự bảo tồn |
-> conservationist | N | nhân viên làm việc bảo quản môi trường |
9. shore | N | mé sông, biển |
10. to check | V | rà soát |
-> check | N | sự rà soát |
11. sand | N | bờ biển |
12. disappointed | Adj | chán nản |
To disappoint | V | làm nhụt chí, chán nản |
13. to spoil | V | phá hoại |
14. to give out | V | chia phân |
15. to achieve | V | lấy đựợc |
-> achievement | N | thành tích |
16. to wrap | V | quấn |
17. to turn off | V | khóa |
-> # to turn on | V | bật |
18. garbage = rubbish | N | thùng rác |
19. to protect | V | giữ gìn |
-> protection | N | sự giữ gìn |
20. to prevent | V | ngăn chặn, ngăn trở |
-> prevention | N | ngăn chặn, phòng ngừa |
21. to save | V | bảo tổn |
22. to reduce | V | hạ thấp |
23. amount | N | tổng số |
24. to recycle | V | làm lại từ đồ phế thải |
25. ocean | N | biển lớn |
26. sewage | N | rác rến |
27. to end up | V | kêt thúc |
28. second-hand | Adj | đã qua sử dụng |
29. junk-yard | N | nơi để đồ đồng nát |
30. treasure | N | tiền bạc quý giá |
31. to litter | V | xả rác |
-> litter | N | sự lộn xộộn |
32. hedge | N | tường ngăn cách |
33. wood | N | cây cối trong rừng |
-> the woods | N | những cây gỗ |
34. silly | Adj | điên, ngu ngơ |
35. folk | N | dân gian |
36. unpolluted | Adj | chưa nhiễm bẩẩn |
37. to minimize | V | mức giảm tối thiểu |
38. complaint | N | trách than |
-> to complaint | V | khiếu nại |
39. to clear up | V | làm cho ngăn nắp |
40. trash | N | đồ bỏ đi |
41. refreshment | N | mát mẻ |
42. smell | N | khứu giác, tài đánh hơi |
-> to smell | V | hửi, nghe mùi |
43. fly | N | sự bay |
44. to float | V | thả xuống nước |
45. frog | N | Con nhái |
46. toad | N | Con ếch |
47. to prohibit | V | ngăn trở, cấm đoán |
-> prohibition | N | sự cản trở |
48. to fine | V | bắt phạt |
-> fine | N | đền bù |
UNIT 7: SAVING ENERGY
1. energy | N | cơ năng |
2. recent | Adj | vừa xảy ra |
-> recently | Adv | mới xảy ra |
3. bill | N | phiếu |
4. enormous | Adj | phi thường |
-> enormously | Adv | to lớn |
5. plumber | N | nhân viên sửa chữa |
6. crack | N | khe hở |
-> to crack | V | làm hở |
7. pipe | N | dụng cụ dẫn nước |
8. to drip | V | để chảy |
-> dripping | N | khóa nhỏ nước |
9. to waste | V | hoang phí |
10. solar | Adj | hệ mặt trời |
-> solar energy | N | sức nóng của mặt trời |
11. nuclear | Adj | nguyên tử |
-> nuclear power | N | điện nguyên tử |
12. source | N | gốc |
-> a source of power | N | gốc lượng năng lực |
-> a power source | N | gốc lượng năng lực |
13. to intaall | V | ráp |
-> installation | N | việc ráp nối |
14. resource | N | năng lực |
-> resources | N | tự lực |
-> natural resources | N | nguồn lực từ thiên nhiên |
15. luxury | N | sự sang trọng |
16. consumer | N | khách hàng |
-> to consume | V | hao mòn |
17. effectively | Adv | một cách có hiệu suất |
-> effective | Adj | Có hiệu suất |
18. household | N | chung hộ gia đình |
19. account for st | V | tính cho ai đó |
20. bulb | N | củ tròn |
21. standard | Adj | phù hợp trình độ |
-> standard | N | trình độ |
22. scheme | N | sự phối hợp |
-> to scheme | V | dùng mưu |
23. to label | V | đóng giấy |
-> label | N | miếng giấy |
24. tumble dryer | N | dụng cụ hong khô |
25. efficient | Adj | có khả năng |
-> efficiency | N | đủ lực |
-> efficiently | Adv | một cách có khả năng |
26. to compare | V | đối chiếu |
-> comparison | N | Sự đối chiếu |
27. category | N | thể |
28. ultimately | Adv | tận cùng, sau cùng |
-> ultimate | Adj | căn bản, tối hâụ |
29. innovation | N | sự thay mới |
30. to sum up | V | cộng lại |
31. solid | Adj | chắc chắn, vững vàng |
32. separate | Adj | tách rời |
-> to separate | V | phân rã |
33. to draft | V | thảo, phân |
-> draft | N | bản thảo, cách vẽ phác thảo |
UNIT 8: CELEBRATIONS
1. celebration | N | sự tán tụng |
-> to celebrate | V | làm lễ truy niệm |
2. Easter | N | mừng Chúa sống lại |
3. Lunar New Year | N | ngày lễ cổ truyền |
4. Mid-Fall Festival | N | lễ hội trăng rằm |
5. to occur | V | diễn ra |
-> occurrence | N | biến cố |
6. to decorate | V | dán giấy, sơn phết |
-> decoration | N | nghề trang hoàng |
-> decorative | Adj | trang hoàng |
7. sticky rice | N | lúa nếp |
-> sticky rice cake | N | bánh nếp |
8. apart | Adv | qua một bên |
9. Passover | N | lễ bánh không men và thịt bê |
10. Jewish | Adj | thuộc gốc Do Thái |
-> Jew = Jewish people | N | dân tộc Do Thái |
11. freedom | N | quyền tự chủ |
-> free | Adj | nhàn rỗi |
-> free | V | giải phóng, giải tỏa |
12. slavery | N | thân phận bị lệ thuộc |
13. ancient | Adj | lâu đời |
14. joyful | Adj | sung sướng |
-> joy | N | sự hoan lạc |
15. to receive | V | lãnh |
16. to crowd | V | vội vàng |
-> crowd | N | bọn, một đống |
17. parade | N | sự duyệt binh |
18. compliment | N | thăm hỏi |
-> compliment | V | tặng |
19. to congratulate | V | khen ngợi |
-> Congratulation | N | lời khen ngợi |
20. active | Adj | nhanh nhẩu |
-> activist | N | người tổ chức |
21. charity | N | lòng nhân ái |
-> charitable | Adj | khoan dung |
22. to nominate | V | gọi tên |
23. Auld Lang Syne | tháng năm đẹp tươi | |
24. acquaintance | N | sự hiểu biết |
25. memory | N | bộ nhớ |
-> to memorize | V | thuộc lòng |
26. to lose heart | Exp | mất lòng |
27. to describe | V | miêu tả, vẽ lại |
28. towards | Pre | gần |
29. groom = bridegroom | N | nhà trai |
30. hug | N | Sự siết chặt |
-> to hug | V | giữ |
31. forever | Adv | trường tồn |
32. considerate | Adj | lo lắng |
-> consideration | N | Sự chu đáo |
33. generous | Adj | quảng đại, hào phóng |
-> generosity | N | lòng khoan dung |
34. priority | N | hưởng trước |
35. humor | N | dịch, trập |
-> sense of humor | N | khả năng gây cười |
36. to distinguish | V | đặc biệt, hơn ngời |
37. in a word | Exp | trong một từ |
38. image | N | tượng |
39. to enhance | V | gia tăng |
-> enhancement | N | Sự tăng giá |
40. to support | V | hỗ trợ |
-> support | N | Sự hỗ trợ |
41. nationwide | Adj | cộng đồng thế giới |
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
1. disaster | N | tai họa |
-> natural disaster | N | thảm họa thiên nhiên |
-> disastrous | Adj | khốc liệt |
2. storm | N | mưa giông |
-> snowstorm | N | mưa tuyết |
3. earthquake | N | địa chấn |
4. volcano(es) | N | dung nham |
-> volcanic | Adj | thuộc về dung nham |
5. typhoon | N | cơn bão |
6. to forecast | V | báo trước |
-> forecast | N | dự liệu |
7. to turn up | V | tăng âm lượng |
-> # to turn down | V | giảm âm lượng |
8. coast | N | duyên hải |
9. to expect | V | đợi chờ, mong ngóng |
-> expectation | N | Sự hy vọng |
10. thunderstorm | N | giông tố |
11. high lands | N | miền núi |
-> highlands | Adj | Thuộc mien đồi núi |
12. delta | N | bằng phẳng |
13. to prepare | V | sắp xếp |
-> preparation | N | Sự sắp xếp |
14. to trust | V | tín nhiệm |
-> trust | N | Lòng trông cậậy |
15. (just) in case | Exp | trường hợp dự phòng |
16. to predict | V | tiên liệu |
-> prediction | N | Sự nói trước |
-> predictable | Adj | Có thể tiên lieu được |
17. to can | V | có thể |
-> canned food | N | đồ hộp |
18. to damage | V | Làm tổn thương |
-> damage | N | Sự thiệt hại |
19. leak | N | sự chảy ra |
-> a leak in the roof | N | sự rò rỉ trên mái nhà |
20. power cut | N | sự cắt điện |
-> = power failure | N | Tình trạng cắt điện |
21. fixture | N | vật bất định |
22. appliance | N | đồ dùng |
23. roller | N | máy cán |
-> to roll | V | cán |
24. drill | N | Sự diễn tập |
-> to drill | V | tập dượt |
25. rim | N | niềng |
-> Pacific Rim | N | vành đai Thái Bình Dương |
26. to strike – struck – struck | V | đình công |
27. to collapse | V | xì hơi |
-> collapse | N | Sự tan rã |
28. tide | N | con nước |
-> tidal | Adj | do con nước |
-> tidal wave = Tsunami | N | Sóng thủy triều |
29. abrupt | Adj | bất thần |
-> abruptly | Adv | một cách bất thần |
30. shift | N | Sự đổi chỗ |
-> to shift | V | đổi chỗ |
31. to hit – hit – hit | V | đập |
32. hurricane | N | cuồng phong |
-> = cyclone = typhoon | N | cuồng phong |
33. to erupt | V | vọt lên |
-> eruption | N | sự trào |
34. to save | V | cứu mạng |
35. to warn | V | nói trước |
-> warning | N | lời báo trước |
36. tornado(es) | N | bão tố |
37. funnel | N | Cái quặn |
-> funnel-shaped | Adj | hình ống |
38. overland | Adj | hướng đi bộ |
39. to suck | V | mút |
40. baby carriage | N | nôi em bé |
41. severe | Adj | khốc liệt |
42. to behave | V | lịch sự |
-> behavior | N | thái độ xử sự |
43. shelter | V | nương thân |
44. to destroy | V | hủy diệt |
-> destruction | N | Sự tàn phá, hủy diệt |
45. to border | V | đường viền, giáp giới |
-> border | N | biên cảnh |
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
1. planet | N | thiên thể quanh mặt trời |
2. UFO Unidentified Flying Object |
N | vạt bay không xác định hình thể |
3. spacecraft | N | phi thuyền không gian |
4. Object | N | mục đích |
5. aircraft | N | phi cơ |
6. balloon | N | quả cầu |
7. meteor | N | khí tượng |
8. evidence | N | dấu hiệu, sự rõ ràng |
-> to evidence | V | biểu lộ |
9. existence | N | còn lại, thực thể |
-> to exist | V | hiện hữu, còn lại |
10. experienced | Adj | từng trải |
-> experience | N | trải nghiệm |
11. sighting | N | sự nhìn thấy, sự quan sát |
-> to sight | V | quan sát, nhắm |
-> sight | N | thị giác, nhãn lực |
12. alien | N | người đến từ hành tinh khác |
-> alien | Adj | thuộc về hành tinh khác |
13. to claim | V | nài xin, |
-> claim | N | thỉnh cầu |
14. sample | N | kiểu, gương |
-> soil sample | N | thổ mẫu |
15. to capture | V | nắm bắt, quyến rũ |
-> capture | N | sự nắm bắt, sự dụ dỗ |
16. aboard | Adv | trên xe lửa |
17. to disappear | V | không còn tồn tại |
-> disappearance | N | sự mất tích, sự bỏ đi |
18. device | N | đồ dùng |
19. treetop | N | đỉnh |
20. creature | N | tác phẩm, bộ hạ |
21. Mars | N | thần chiến tranh |
22. mineral | N | khoáng vật |
23. microorganism | N | sinh- động vật nhỏ |
24. gemstone | N | loại đá đặc biệt |
25. (outer) space | N | khoảng trống |
26. push-up | N | đẩy chống |
27. to orbit | V | theo vòng hoạt động |
-> orbit | N | chu kỳ |
28. marvelous | Adj | tuyệt diệu, thần kỳ |
-> marvelously | Adv | một cách thần kỳ |
29. flying saucer | N | thiên thể bay |
30. trick | N | trò lừa bịp, lường gạt |
-> a trick of light | ánh sáng ảo diệu | |
31. shape | N | dạng, hình thể |
32. trace | N | vết tích |
-> to trace | V | theo vết tích |
33. mysterious | Adj | thần bí, bí hiểm |
-> mystery | N | điều thần bí |
Phần từ vựng anh ngữ lớp 9 có phiên âm này khoảng 10 bài, nhưng là trọng tâm quan trọng trong kỳ thi.
Hi vọng những chia sẻ của chúng tôi giúp bạn nắm vững được chương trình cần luyện tập.
Tin chắc rằng bạn sẽ thành công khi ôn luyện đúng cách. Chúc các bạn đạt điểm cao trong kỳ thi tuyển vào cấp 3.