Ngành xuất khẩu may mặc đang khá thịnh hành ở nước ta, thế nên tiếng anh chuyên ngành may mặc là tài liệu nhiều người tìm kiếm.
Hiểu được những thông tin bạn cần, chúng tôi mời bạn chia sẻ vài từ vựng về ngành này qua bài viết bên dưới. Mời các bạn cùng theo dõi.
Từ vựng chuyên ngành may mặc thông dụng nhất hiện nay.
STT | Từ Vựng | Ý Nghĩa |
1 | base part of magie tape | phần cơ bản của băng dính |
2 | assort size | phân loại kích thước |
3 | a right line | đường may thẳng |
4 | available accessories | nguyên liệu thay thế |
5 | back pocket | vị trí đựng phía sau |
6 | accessory | nguyên liệu phụ |
7 | back side part | phần hông phía sau |
8 | armhole curve | vòng nách áo cong |
9 | balance sheet | bảng so sánh nguyên phụ liệu |
10 | adjust | sửa cho đúng |
11 | asymmetric | bất cân xứng |
12 | align | kéo thẳnẳng |
13 | all together | mọi thứ sắp xếp cùng nhau |
14 | auto lock open zipper end | khóa kéo tự động |
15 | amend (amendment) | sửa đổi |
16 | available fabric | nguyên liệu vải sẵn có |
17 | apply | ghép |
18 | back card | thẻ sau lưng |
19 | back yoke facing | nẹp đối lưng |
20 | area | vùng |
21 | armhole | cánh tay đòn |
22 | a raw edge of cloth | cạnh vải thô |
23 | armhole panel | phần vải nách |
24 | bartack | bọ chỉ |
25 | article no | bài báo số |
26 | assort | phân loại |
27 | angle | cạnh |
28 | Across the back | phía sau lưng |
29 | attach | đính kèm |
30 | auditor | người giám sát |
31 | approval (v) approval (n) | phê chuẩn |
32 | available | sẵn sang để dùng |
33 | agree (agreement) | chấp thuận |
34 | accurate | xác thực |
35 | average | vừa phải |
36 | beyond | vượt ra ngoài |
37 | allowance | trợ cấp |
38 | back rise | đường dốc sau |
39 | appoint (appointment) | bổ nhiệm |
40 | armhole curve | đường cong vị trí nách |
41 | badge | huy hiệu |
42 | balance (v) (n) | đối chiếu |
43 | accessories data | dữ liệu phụ kiện |
44 | band | băng |
45 | barre | ziczắc |
46 | accept | đồng ý |
47 | adhesive, adhesiveness | sự kết dính |
48 | bead | hột bẹt |
49 | belt | đai lưng |
50 | a range of colours | một loạt các màu sắc |
51 | bias | nghiêng |
52 | carton contents incorrect | thông tin trên thùng không chính xác |
53 | bike pad | nệm xe đạp |
54 | bill | mỏ |
55 | button shank | nắp nút |
56 | bulk fabric | vải số lượng lớn |
57 | bleach | dung dịch làm trắng |
58 | bleeding | vấy màu |
59 | button hole panel | nút lỗ |
60 | block | chòm |
61 | care label | phần nhãn bên sườn |
62 | body sweep | lai quét |
63 | breadth width | kích thước vải |
64 | both | cả hai |
65 | bottom | lai áo |
66 | byron collar | cổ rộng |
67 | bound | định mức |
68 | box knife cut | vết cắt bằng dao trên thùng |
69 | button loop | vòng lặp nút |
70 | bra | áo ngực |
71 | braid | thắt băng |
72 | cancel | hủy |
73 | catch | bắt lại |
74 | broken stitch | khâu đứt |
75 | buckle | khóa khuy |
76 | bulk | chất đống |
77 | body length | dài áo |
78 | center back seam | may giữa thân |
79 | bust | bể |
80 | button | khuy áo |
81 | binding | đính viền |
82 | button hole facing | nút lỗ |
83 | bottom of pleat | đáy của nếp gấp |
84 | button hole placket | lỗ nút túi quần |
85 | button hole | nút áo |
86 | body width | độ rộng áo |
87 | button pair | nút cặp |
88 | braided hanger loop | vòng bện |
89 | button tab | nút tab |
90 | bindstitch | đường khâu nối |
91 | calf | phần bắp chuối |
92 | bulk production | sản xuất số lượng lớn |
93 | cap | mũ nhọn |
94 | box pleat | nếp hộp gấp |
95 | carton | hộp bằng giấy |
96 | blind flap | mép mù |
97 | carton size | kích cỡ hộp |
98 | button attach | nút đính kèm |
99 | center | vị trí trọng tâm |
100 | bias tape | dây bắc xéo |
101 | certified | được cứng nhận, chứng thực |
102 | chain | dây, xích, dãy chuổi |
103 | collar stand seam | đường ráp chân cổ |
104 | consistently + with | phù hợp với,thích hợp, kiên định |
105 | charge | tiền công, giá tiền, tiền phải trả |
106 | component | hợp thành, thành phần |
107 | chest | ngực, vòng ngực |
108 | choose | sự chọn lựa |
109 | concealing place ket | nẹp dấu cúc |
110 | cleanliness | sạch sẽ, hợp vệ sinh |
111 | compleat lining body | may hoàn chỉnh thân lót |
112 | clock | đóng khoá |
113 | compleat veit face | làm hoàn chỉnh khuy |
114 | coat | áo choàng ngoài |
115 | collar | cổ áo, lá cổ |
116 | color/ colour | màu |
117 | collar edge | mép cổ |
118 | consumption | định mức tiêu hao |
119 | collar insert | gài vào cổ, khoanh nhựa cổ |
120 | construction not as specified | cấu trúc không xác định rõ ràng |
121 | collar pocket | túi cổ |
122 | conspicuous repair | để lộ dấu vết sữa chữa |
123 | collar stand | chân cổ |
124 | condensed stitch | đường may bị rối chỉ |
125 | collar strap | dây cổ |
126 | compleat lining body | may hoàn chỉnh thân lót |
127 | color contrast | tương phản, đổi màu, phối màu |
128 | clip | cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt |
129 | color range | xếp loại màu sắc |
130 | color shading | khác màu, bóng màu |
131 | chain stitch | đường may móc xích |
132 | commend | khen ngợi, giới thiệu |
133 | check | kiểm tra |
134 | complain | trình bày, khiếu nại, than phiền |
135 | collar shape | hình dáng cổ |
136 | collar panel | miếng đắp cổ |
137 | compleat, finish | hoàn chỉnh, hoàn hảo |
138 | collar corner | góc cổ |
139 | complete | hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn |
140 | comply | tuân theo, vâng lệnh |
141 | color migration | ra màu, di trú màu |
142 | close front edges with clip | gài mép trước với cái kẹp |
143 | condensed stitch | đường may bị rối chỉ |
144 | comment | góp ý, bình luận |
145 | conduct | hướng dẫn, điều khiển |
146 | clar wing paper | giấy vẽ |
147 | collar height | cao cổ |
148 | construction | cấu trúc, sự giải thích |
149 | collar supporter | dựng cổ |
150 | chalk mark | dấu phấn |
151 | contract | thỏa thuận |
152 | detachable fur colla | áo cổ lông thú có thể tháo rời |
153 | contrast color | sắc màu đối lập |
154 | distanee of pleat eges | vị trí khoảng trống của những đường gấp |
155 | contrast thread | sợi tương phản |
156 | cord | băng đeo |
157 | detachable | phân, phân chia |
158 | cover fleece | phần phủ sợi tuyết hoặc lông |
159 | damaged or open polybag | phần hư hoặc bị hở |
160 | crease | lằn xếp |
161 | development issue | liên quan phát triển |
162 | cross lines | đường vách chéo |
163 | damaged polypag | bao hở miệng |
164 | crotch | phầần háng |
165 | description | trình bày |
166 | cuff | tay áo giả |
167 | cuff – link | nút tay áo |
168 | decorative tape | viền điểm xuyến |
169 | cut too far | cắt lém vào |
170 | divide | phân, xẻ |
171 | development | phát triển |
172 | dart | phần xếp |
173 | dart back | đường thân phía sau |
174 | debris | phần nứt |
175 | cracking | vỡ |
176 | deduct | xóa bỏ |
177 | design issue | kỹ thuật sáng tạo |
178 | defeeted fabric | phần bị phạm |
179 | delay(v)(n) | hồi lại |
180 | cross off (out) | bỏ qua |
181 | departure | bắt đầu đi |
182 | depth of pleat | chiều đi của nếp xếp |
183 | diversify (diversification) | làm cho phong phú |
184 | design | tạo mẫu |
185 | designer | nhà tạo mẫu |
186 | dirty (adj..v) dirt (n) | bẩn |
187 | destination | điểm đích |
188 | contrast bartack | cuộn sợi phối màu |
189 | detachable collar | phần cổ áo rời |
190 | crotch seam | đường may nối đáy |
191 | determine | mục tiêu |
192 | cushion | phần độn |
193 | cord stopper | điểm bấm |
194 | diagonal (adj,n) | đường đối giác |
195 | deliver(delivery) | phát tán |
196 | disposition | chiều tâm lý |
197 | criterion –> criteria | mức mong muốn |
198 | distribute (distribution) | chia |
199 | defeet (v.n)defeetive(a) | sai lầm |
200 | contrast panel | phần vá tương phản |
201 | dolman | loại áo khoác tay rộng |
202 | fabric run | vải chạy |
203 | dot button | chấm dấu khuy |
204 | extension sleeve | miếng ghép phần tay |
205 | double fly | bay đôi |
206 | double fold | gấp hai |
207 | extra (adj,adv.n) | để dành, đặc biệt |
208 | down ward | đi xuôi |
209 | export | bán ra nước ngoài |
210 | draw | vẽ |
211 | eyelet | hoa văn trên vải |
212 | drop stitch | sợi sặc sỡ |
213 | enclose(enclosure) | cuộn trong |
214 | dyeing streaks | vết |
215 | dot | ghi bằng chấm |
216 | each | từng cái |
217 | fancy stitch | khâu ưa thích |
218 | edge | lề |
219 | fabric edge | lề vải |
220 | elastic | vải co giãn |
221 | double face fabric | loại vải hai mặt giống nhau |
222 | elbow | chỗ cong quẹo của chỏ tay |
223 | even | mượt |
224 | eliminate | loại ra, trừ ra, rút ra |
225 | down(adv)(n) | xuống, lông vịt nhồi áo |
226 | embellishment | sự trang điểm, làm đẹp |
227 | embellishment missing | thiếu sự làm đẹp |
228 | excessive fraying | mòn/sờn/xơ trên diện rộng |
229 | embroidery | thêu |
230 | ease | nới lỏng, độ dùn |
231 | end | đuôi, kết thúc |
232 | entire | toàn bộ, toàn thể, nguyên chất |
233 | elastric string | dây treo nhựa |
234 | erase(erasure) | bôi, tẩy xóa |
235 | dye | nhuộm |
236 | exceed | vượt quá |
237 | except | loại bỏ |
238 | fabric roll end | phần 2 đầu cuộn vải |
239 | excessive pilling | chế biến quá nhiều |
240 | edge stitch | may bao bọc |
241 | extend | chạy dài đến |
242 | drawing paper | mẫu họa |
243 | exterior | góc phía ngoài |
244 | embellishment not as specified | sự điểm tô không cần thiết |
245 | eye button hole | nút hình mắt chim |
246 | eliminate, exclude | bỏ |
247 | fabric | sợi |
248 | elbow seam | khuỷu tay |
249 | epaulette | cấp sĩ quan |
250 | double stitch | đường viền đôi |
251 | face, out side | phần đúng |
252 | facing | phần đối ngịch |
253 | handkerchief | khăn trùm đầu |
254 | fasten | thắt gút |
255 | fastening color | dính màu trên áo |
256 | hand | nhân công |
257 | fabric run, misted | vải sai |
258 | guide (guidance) | chỉ bảo |
259 | fibre | chỉ |
260 | grading paper pattern | phân loại giấy rập |
261 | film | bộ phim |
262 | finish | làm xong |
263 | finished | hoàn tất, trọn vẹn |
264 | gather | nhóm, dúm |
265 | finishing streaks | đường may hoàn tất |
266 | fit (v) (a) | thích nghi |
267 | fit on | vặn vặn |
268 | garment | hàng may mặc |
269 | fixed cutting machine | dung cụ may định vị |
270 | flap (v) (n) | vạt áo |
271 | fur collar | phần cổ áo bằng da lụa |
272 | fold | xếp |
273 | foot width | quần nối rộng ống |
274 | front facing | bề trước |
275 | foreign objects | những hoa văn lạ |
276 | forward | gửi lại |
277 | frayed seam | viền |
278 | fraying | hao tổn |
279 | gross weight | khối lượng tổng thể |
280 | front rise | phân tăng trước (của đáy) |
281 | front side part | phần eo đằng trước |
282 | fur | da thú |
283 | forecast (foreasting) | dự liêuuj |
284 | fuse | làm mềm ra |
285 | fusible interlining | hợp chất nóng chảy |
286 | flat | láng, trơn |
287 | garment dye not within color standard | màu lem khỏi ví trí nhuộm |
288 | garment wash shading | may áo tắm |
289 | fix (v) | chỉnh lại |
290 | grade (v) (n) | cấp, dốc |
291 | graded | lựa lại |
292 | finished size | mức độ yêu cầu |
293 | grafting | vải vá |
294 | hang | móc |
295 | ground colour | khung màu |
296 | filler cord | sợi luồn |
297 | gusset | lót |
298 | feed dog | lùa |
299 | hand feel | nhận định khi chạm vào |
300 | favoured by… | được ủng hộ |
301 | handling | phân phối |
302 | infant | em bé |
303 | hanger | đồi có cây cối |
304 | hangerloop | móc treo |
305 | hangtag | ký hiệu móc |
306 | incorreet tension | căng sai |
307 | hard-working | siêng năng |
308 | heat strapping string | dung cụ căng đai kiện |
309 | hem | viền |
310 | herring-bone (stitching) | đan hình xương cá |
311 | high (adj) | mạnh |
312 | high pocket | túi trên |
313 | hip | bờ nóc nhà |
314 | hip width | chiều rộng eo |
315 | hold | kéo dài |
316 | hole | khoét thủng |
317 | hood | mui trùm |
318 | hood center piece | miếng đệm trung tâm |
319 | hood edge | gạt, mép |
320 | hood end | đầu mui xe |
321 | hood neckline seam | áo khoác ống cổ tay áo |
322 | hood panel | băng mui xe |
323 | hook | treo |
324 | hook part of magic tape | băng gai |
325 | hoop marks | dấu vòng |
326 | horizontal (adj) | nằm ngang |
327 | horizontal panel | bảng ngang |
328 | horizontal stitching | viền ngang |
329 | improper backing removal | sắp xếp không đúng cách |
330 | in seam | đường may trong |
331 | in side | phần ruột |
332 | inconsistent stitch count | đế khâu không phù hợp |
333 | incorrect carton count | lượng thùng không chính xác |
334 | incorrect color | sai màu |
335 | incorrect fit | số đo không đúng, không vừa |
336 | incorrect information on polybag | hàng không đúng thông tin như bao bì |
337 | incorrect placement | vị trí không chính xác |
338 | incorrect polybag size | kích thước bao bì không chính xác |
339 | incorrect size | kích thước không chính xác |
340 | incorrect stitch count | khâu đếm không chính xác |
341 | incorrect tension | chỉ căng không đúng |
342 | incorrect UPC lable, hangtags… | sai nhãn hiệu trên thùng |
343 | incorreet color | sai màu |
344 | incorreet color combination | màu phối sai |
345 | incorreet fit | kích thước sai |
346 | incorreet stitch count | man’,’Bitstream Charter’,Times,serif; font-size: 14.4px; font-style: normal; font-variant: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; line-height: 21.6px; orphans: 2; text-alignkhâu đếm không chính xác |
347 | ||
348 | indelible | khó xóa bỏ |
349 | ||
350 | hard | khó khăn |
351 | ink marks | điểm ấn |
352 | inner | mặt ẩn |
353 | inner facing | mặt bên trong |
354 | inner fold | nếp bên trong |
355 | inner sleeve | bên trong tay áo |
356 | inner stitch | mũi khâu |
357 | inner waist band | dây lưng trong |
358 | ||
359 | insecure component | phần không chắc chắc |
360 | insecure label | mác dán không an toàn |
361 | insecure trim | nơi điểm xuyết không chắn chắắn |
362 | inspection report | bản báo cáo kiểm tra |
363 | insert | chèn vô |
364 | insert point | vật chèn vô |
365 | inside | phần khuất |
366 | inside collar | bên trong cổ áo |
367 | inspeet | bêh cạnh |
368 | instruct (instruction) | chỉ thị |
369 | interlining | kết hợp |
370 | interfere (interference) | gây trở ngại |
371 | interior | nội địa |
372 | interlock | lắp vào |
373 | invisible | tàng hình |
374 | invisible stitch | giấu chỉ |
375 | invisible zipper 3 | khóa kéo khuất |
376 | jacket | áo mặc bên ngoài |
377 | ||
378 | join center under collar | liên kết dưới cổ áo |
379 | join stand collar | ghép cổ đứng |
380 | knee | khớp xoay vòng |
381 | knee circle | vòng tròn đầu gối |
382 | knit | dính liền với nhau |
383 | knitted waistband | đai lưng dệt |
384 | knitter | dụng cụ đan áo |
385 | knitwear | đồ đan |
386 | knot | nối hai sợi dây lại |
387 | know-how | nhận ra |
388 | lapel | mép lật |
389 | lable | hiệu |
390 | lace | đăng ten |
391 | lap | tà áo |
392 | lay pleats opposite direetion | nếp gấp đối nhau |
393 | layer | xếp nhánh |
394 | left front facing | mặt trái phải đối mặt nhau |
395 | leg | cẳng |
396 | leg opening | ống cẳng rộng |
397 | like a clock | mượt mà |
398 | line rolling | cuộn dây |
399 | liner rise | tăng lót |
400 | lining | chêm |
401 | lining bias tape | băng keo lót |
402 | lining pattern | mô hình lót |
403 | lining yokes | quần áo trong |
404 | lint | xơ lõi |
405 | liquidate | trả nợ |
406 | logo placement | chỗ dán mác |
407 | look down | khinh khi |
408 | loom | dung cụ đan |
409 | loop | gút |
410 | loop pin | vòng lặp |
411 | loose | tháo ra |
412 | loose sleeve yoke | dạng tay bung lỏng |
413 | loose yoke | bung lỏng |
414 | machine | thiết bị |
415 | machine cutting | thiếị bị cắt |
416 | made-label | mác nguồn gốc |
417 | magic tape | keo tháo được |
418 | main label | mác chủ |
419 | make button hole | làm lỗ nút |
420 | make the numbering | ghi ký tự số |
421 | mark | điểm |
422 | marker | bản chỉ dẫn |
423 | marking | điểm dấu |
424 | master polybag | bao nhựa cỡ to |
425 | material | vật chất |
426 | measurement | đo lường |
427 | meed | vật cho |
428 | mesh | mắt lưới |
429 | metal | rải đá, bọc đá |
430 | metal deteetor | dụng cụ tìm kim |
431 | metal zipper | khóa kéo kim loại |
432 | middle | đệm trong |
433 | miseellancous fabric defeets | mũ vải |
434 | missing information on polybag | chưa đủ hướng dẫn trên bao bì |
435 | missing label | mất mác |
436 | missing trim or label | chưa đủ nhãn hay vật điểm xuyết |
437 | missing UPC lable, pricetikets… | chưa có mác |
438 | misunderstand | nhận định sai |
439 | mixed sizes | sai kích thước |
440 | moire | gợn sóng |
441 | mould | kiểu |
442 | move down | di chuyển xuống dưới |
443 | move up | chuyển lên trên |
444 | multi stiching | nhiều đường khâu |
445 | multiplied by two | gấp hai |
446 | nap | làm cho dợn sóng |
447 | neck | doi |
448 | neck base girth | lắc đeo cổ |
449 | neck drop | thả cổ |
450 | neck hoard | cổ tích |
451 | neck keeper | bám cổ |
452 | neck minimum stretch | độ giãn cổ |
453 | neck opening | mở cổ |
454 | neck width | chiều rộng của cổ |
455 | needle bar | trụ cổ |
456 | needle chew | nhai |
457 | needle detector machine | dụng cụ tìm kim |
458 | needle hole | chỗ luồn chỉ vào kim |
459 | needle machine | máy luồn kim |
460 | net weight | khối lượng tịnh |
461 | network of hy-steam iron | hệ thống là bằng hơi |
462 | non function | miễn nhiệm vụ |
463 | non-woven | không đan |
464 | non-woven interlining | không kết hợp đan |
465 | not cured | không sửa được |
466 | notch | không hẳn |
467 | number (numbering) | ghi ký tự số |
468 | nylon zipper, closed 3 | khóa kéo bấm đầu |
469 | obstinate | khó bảo |
470 | off white | bạch kim |
471 | offensive odor | vệt |
472 | oil | dấu dầu |
473 | oil stain | man’,’Bitstream Charter’,Times,serif; font-size: 14.4px; font-style: normal; font-variant: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; line-height: 21.6px; orphans: 2; text-aligndấu dầu |
474 | open seam | chỉ hở |
475 | opening for the thread | chỗ luồn chỉ |
476 | operation | phần, phân đoạn |
477 | order | chọn |
478 | order sample | chọn mẫu |
479 | original (adj) | nguyên thủy |
480 | original sample | kiểu nguyên thủy |
481 | other | trước |
482 | ouside sleeve | phần tay áo ngoài |
483 | out seam | ra khỏi đường may |
484 | outer | phía bên ngoài |
485 | outer fold | nếp xếp bên ngoài |
486 | ||
487 | outseam | man’,’Bitstream Charter’,Times,serif; font-size: 14.4px; font-style: normal; font-variant: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; line-height: 21.6px; orphans: 2; text-alignra khỏi đường may |
488 | outside | cú đấm |
489 | over lock | khóa ngoài |
490 | overlock together | đường khóa chập chỉ |
491 | overlocking (overedging) | man’,’Bitstream Charter’,Times,serif; font-size: 14.4px; font-style: normal; font-variant: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; line-height: 21.6px; orphans: 2; text-alignđường khóa chập chỉ |
492 | overpacked carton | hộp đóng gói kỹ |
493 | overrun stitch | đường may lỗi |
494 | pack (package) | bao bọc |
495 | pack way | hướng bao bọc |
496 | padding | bông chèn |
497 | pair | đôi |
498 | panel | lót |
499 | pants | tây dài |
500 | parallel (adj.n.v) | sóng đôi |
501 | part | bộ phận |
502 | patch | vải lót |
503 | patch on inner body | chèn trong |
504 | patter paper | rập giấy |
505 | pattern | gương |
506 | pearemerrol | cuộn lề |
507 | peeling | bong ra |
508 | pen marks | vệt |
509 | pepair | chữa sản phẩm |
510 | peper pattern | mẫu giấy |
511 | piece | tấm |
512 | pigiment | hóa chất màu |
513 | pile | lông tơ |
514 | pin | kim băng |
515 | pin hole | vị trí kim băng |
516 | pin tag | gắn kim băng |
517 | piped button hole | bọc nút |
518 | piped pocket | bọc túi |
519 | piping | bao bọc |
520 | Piping inside waist | đường bọc lưng |
521 | piping = piped | bọc quanh |
522 | pivot | trung tâm |
523 | placement | chuẩn bị |
524 | placket | kẹp |
525 | placket facing | vạt, tà |
526 | plait (v)(n) | tết tóc |
527 | plastic ring | khuy bang cao su cứnứng |
528 | plastic-clip | nẹp |
529 | plate marks | vị trí dĩa |
530 | pleat | xếp lớp |
531 | pleat edge | lề |
532 | pleat facing | nếp gấp đối |
533 | pleat strap | dây nịt |
534 | pleat with | khoảng cách gấp |
535 | pleating | gấp |
536 | pocker bag | bọc |
537 | bao | |
538 | pocket entry | cơi bao |
539 | pocket facing | đáy bao |
540 | pocket height | chiều cao bao |
541 | pocket opening | miệng bao |
542 | pocket welt | kẹp túi |
543 | point | dấu |
544 | point taking | dấu câu |
545 | pointed collar | chỉ cổ áo |
546 | poly bag | túi bang nhựa dẻo |
547 | polyester propylene ball | bóng sợi |
548 | polyfil | bông lót |
549 | poor coverage | không đẹp bên ngoài |
550 | poor fixing at | không hòa hòa |
551 | poor pressing (shine, moire) | màu vải xấu |
552 | poor registration | sự trang trí không đẹp |
553 | position | chỗ |
554 | postpone/postponement | kéo dài |
555 | power-loom | dụng cụ đan |
556 | predict | định liệu |
557 | prepare | chuẩn bị mẫu |
558 | prepare (preparation) | sắp xếp |
559 | press (pressure) | siết lại |
560 | press openseam | ép lại |
561 | presser foot | chân ép |
562 | pressing | siết |
563 | prior to (v-ing) | đi trước |
564 | process | thực hiện |
565 | processing charge | tiền thực hiện |
566 | product | hàng hóa |
567 | production status | phiếu theo dõi công việc |
568 | proven claim | kiện cáo có dự kiện |
569 | pucker (puckering) | nếp gấp |
570 | pull | đẩy |
571 | push | hối |
572 | put | thêm |
573 | put aside | gạt đi |
574 | quality | lượng giá |
575 | quilt quilting | đường may bông |
576 | quilted lining | lót bông |
577 | raglan seam | điểm nối |
578 | raglan shoulder part | phần vá nối |
579 | raglan sleeves | nối tay |
580 | raw edge | cạnh thô |
581 | rayon | sợi do người làm |
582 | ready made belt | dây nịt |
583 | ready made piping | đường bao xung quanh |
584 | rebate | hạ giá |
585 | recheck | xem lại |
586 | reed | rơm rạ |
587 | ||
588 | relay | giờ làm |
589 | remake | chỉnh sửa |
590 | remove | chuyển đi |
591 | repair | chỉnh lại |
592 | residual | thừa thãi |
593 | residual debris | miểng chai vương lại |
594 | resin | mủ từ thân cây |
595 | reverse | sự lộn xộn |
596 | reverse stitch | khâu đảo |
597 | reversible cloth | sợi lộn xộn |
598 | reversible zipper | khóa kéo đảo chiều |
599 | rhombus | đưa đẩy |
600 | rib | vải có gân |
601 | right angle | góc phải |
602 | right angle to bottom hem | góc phải vuông đáy quần |
603 | rivet | bù lon |
604 | roll | cuộn lại |
605 | root | nguyên nhân |
606 | roping hem | buộc lại |
607 | row | hàng |
608 | rubber | cục gôm |
609 | ruffle | cổ áo xếp |
610 | run off stitch at | chạy khâu |
611 | run out | chạy ra ngoài |
612 | sample(v) (n) | lấy kiểu |
613 | schedule | thời gian biểu |
614 | scorching | thiêu đốt |
615 | screen marks | dấu hiệu màn hình |
616 | seam (v) (n) | chắp vá |
617 | seam allowance | trợ cấp |
618 | seam back | may sau |
619 | seam front | may trước |
620 | secure | gắn chặt |
621 | selbing | lén lút |
622 | selvage (selvi) | bìa vải |
623 | separate horizontally | phân ra theo chiều ngang |
624 | separate(v) | phân ra |
625 | set | sắp xếp |
626 | set in | khởi đầu |
627 | set on | xúi giục |
628 | sew | vá quần áo |
629 | sew edge | khâu lề |
630 | sew in | vá trong |
631 | sew on as pattern | khâu như mô hình |
632 | sewing machine | máy khâu vá |
633 | sewing pitch | tần suất sợi |
634 | shading | che đậy, đánh bóng |
635 | shading – within garment | không cùng mới với mẫu |
636 | shading color | bóng màu |
637 | shape | dạng khuôn |
638 | shawl | quàng, đệm |
639 | sheet | mảnh |
640 | shell | vỏ |
641 | shell string | dây vỏ |
642 | shell with nap | vải có vân |
643 | shipment sample | kiểu hàng vận chuyển |
644 | shipping mark | mác dán trên thùng hàng |
645 | shirring | khă năng dúm |
646 | shirt body | áo bó |
647 | short sleeve | áo cộc |
648 | shoulder | đòn gánh |
649 | shoulder lining | đệm vai |
650 | shoulder pad | phần lót vai |
651 | shoulder yoke | ách vai |
652 | show | biểu lộ |
653 | shrink (shrinkage) | lui lại |
654 | side | bên sườn |
655 | side part | bên mạn sườn |
656 | side seam | chỗ nối |
657 | side slit | khe hở |
658 | single breasted | lẻ loi |
659 | single fly | bay lẻ |
660 | size | khuôn khổ |
661 | size label | kích thước mác |
662 | size spec | số liệu kiểm tra |
663 | sketch | phác họa |
664 | skew (adj.v.n) | đường xiên |
665 | skip stitch | khâu lướt |
666 | skirt | vạt áo |
667 | slab | miếng mỏng hình vuông |
668 | slant | đường xiên |
669 | sleeve | vật che |
670 | sleeve dividing seam | ống tay áo tách ra |
671 | sleeve gusset | ống tay áo |
672 | sleeve hem pleat | xếp lai |
673 | sleeve length | ống tay dài |
674 | sleeve opening | cổ tay áo |
675 | sleeve panel | ống tay áo |
676 | sleeve seam | lỗ may chỗ sườn tay |
677 | sleeve slit | đường hở cổ tay |
678 | sleeve strap | dây đeo tay |
679 | sleeve tunnel | đường hầm tay |
680 | sleeve yoke facing | cổ tay ôm |
681 | slider | phần trượt khóa kéo |
682 | slightly creased at | hơi nhăn |
683 | slit | nứt |
684 | slubs | vải |
685 | smock | áo sơ mi của phụ nữ |
686 | snag | chướng ngại |
687 | snap (v.n) | linh hoạt |
688 | soft | dẻo |
689 | soft collar | cổ áo dễ bẻ |
690 | soil | đốm dơ |
691 | solid | nhứt trí |
692 | solid colour | hợp nhất |
693 | space | không gian |
694 | spare | thay thế |
695 | spare button | khuy dự phòng |
696 | speed | tốc độ |
697 | speedup | làm cho nhanh |
698 | spin-spun-spun | xe chỉ |
699 | spool | cuộn sợi |
700 | stable | an yên |
701 | stain | vấy bẩn |
702 | stand-up collar | phần cổ đứng |
703 | staple | kim |
704 | start | khởi động |
705 | step | tập |
706 | stick | gắn vào |
707 | sticker | dung dịch gắn |
708 | stiff collar | dựng cổ |
709 | stirriupstitch (v.n).stitching | lướt |
710 | stirrup | gác để chân |
711 | stitch down | luồn dưới |
712 | stitch on | luồn trên |
713 | stitching | lướt |
714 | stitching pattern | viền màu |
715 | stitchup | khâu |
716 | stock colour | màu nguyên thủy |
717 | stomach | ruột |
718 | stopper | điểm dừng |
719 | straddle | chống đứng |
720 | strap | sợi đeo |
721 | streak (v.n) | vết |
722 | stretch | kéo giãn |
723 | stripe(n) | vệt |
724 | stubborn | vững chắc |
725 | style | loại |
726 | substitute (v) (n) | thế chỗ |
727 | suit | bộ comple |
728 | superintendence | sự theo dõi |
729 | survey (land) | khảo sát |
730 | swatch | lấy mẫu sợi |
731 | sweat-band | miếng lót mồ hôi |
732 | symmetry | cân đối |
733 | synthetic silk | sợi mềm |
734 | tack | may sơ |
735 | taffeta | tơ tằm |
736 | taffeta colour | mượt như tơ |
737 | taffeta string | sợi tơ |
738 | taffeta tape | dây sợi tơ |
739 | taffteta | sợi tơ tằm |
740 | Tailar’s chalk | bút vẽ đường may |
741 | take care | trông nom |
742 | tap measure | cuộn đo |
743 | tape | vải sợi dệt |
744 | task | phân kỳ |
745 | technic (n) | kỹ nghệ |
746 | technical.technicality | thuộc về kỹ nghệ |
747 | technician (n) | chuyên gia kỹ thuật |
748 | technique (n) | khả năng kỹ thuật |
749 | teeth-type | loại hình răng cưa |
750 | template | bang mẫu |
751 | temporary | chốc lát |
752 | thigh circle | vòng đo đùi |
753 | thong | cột bằng dây da |
754 | thread | đường may |
755 | thread direction | hướng may |
756 | thread ends | đầu chỉ kết |
757 | thread stand | giá treo |
758 | thread tension | căng dây chỉ |
759 | three piece sleeve | ba mảnh của tay áo |
760 | tie | day cột |
761 | tie front | dây cột thân trước |
762 | tight | bó |
763 | to baste | lướt |
764 | toddler | bước nhỏ |
765 | together | cùng nhau |
766 | top stitch | mũi khâu đầu |
767 | top stitched cross | mũi khâu đầu |
768 | top stitched triangle | mũi tam giác đậm |
769 | torque | mô men xoắn |
770 | transparent | thông suốt |
771 | trim | cắt |
772 | trim bleeding | cắt tỉa màu |
773 | trim broken | cắt gãy |
774 | trim inoperable | cắt không thể dung được |
775 | trim not as specified | cắt không theo quy định |
776 | trousers | quần cụt |
777 | try on | thử đồ |
778 | tuck | giấu |
779 | tunnel | đường luồn |
780 | turn over | số đo |
781 | turn over with facing | đối mặt |
782 | turned up leg | bật ống |
783 | turned up sleeve | bật cổ tay áo |
784 | twist (v.n.a) | xoáy |
785 | twisted hem | xoắn lai |
786 | twisted waistband | xoắn vòng eo |
787 | two piece collar | hai mảnh cổ áo |
788 | tyvex (tyvek) | tấm lót cách |
789 | tyvex 30gr/50gr… | bao giữ lông vịt để chấm thấm |
790 | tyvex dupon | bọc chống thấm |
791 | unstitch | tháo đường may |
792 | unattached thread | đường may không chặặt |
793 | unclean | không làm làm sạch |
794 | underlap | chồng chéo |
795 | underlay | phần lót |
796 | underpacked carton | hộp nhỏ |
797 | undertake | thực hiện |
798 | uneven | gồ ghề |
799 | uneven hem | mép không đều |
800 | uneven stitching | đường may không đồng đều |
801 | visylon zipper,opened 5 | dây kéo |
802 | unraveling | chỉnh đốn |
803 | zipper attachment point | điểm đính kèm dây kéo |
804 | untrimmed thread ends | những đầu chỉ không gọt cắt |
805 | uneven | bấp bênh |
806 | yoke slit | khe nách |
807 | upper front sleeve | tay áo trước phầần trên |
808 | upper sleeve | tay áo trên |
809 | upper back sleeve | tay áo sau phía trên |
810 | unitrade | đơn giá |
811 | vecro tape | keo dính gỡ được |
812 | velcro tape | keo dán |
813 | workmanship | tài hoa |
814 | vertical | theo chiều dọc |
815 | yoke back | ách đằng sau |
816 | vest | áo khoác cho nam cách tân |
817 | Weave-wove-woven | dệt sợi |
818 | visible | trông được |
819 | zipper tape | nền dây kéo |
820 | void (a) (n) | tránh chỗ |
821 | void (v) | tránh |
822 | wadding | tấm lót |
823 | yarn contamination | sợi nhiễm bẩn |
824 | waist | eo |
825 | waist band | đai lưng quần |
826 | wash | chà rửa |
827 | wide (a), width (n) | bề rộng |
828 | waist line | đường hông |
829 | waisted | nút that eo |
830 | upward (upwards of) | đi lên |
831 | wave (v) (n) wavy | đường lượn sóng |
832 | wrinkle | nếp nhăn |
833 | wavy stitching | lượn sóng |
834 | way of doing | hứơng dẫn |
835 | waist –deep | tới vùng thắt lưng |
836 | Weit | weit |
837 | wavy of doing | đường lượn |
838 | with | cùng |
839 | without sleeve | áo không tay |
840 | work sheet | miêu tả công việc |
841 | waist height | chiều cao that lưng |
842 | via (pre) | đi qua |
843 | wrist | cổ tay |
844 | yarn | len |
845 | vent | lỗ thông |
846 | yellowing of white fabric | ố vàng của vải |
847 | yoke | đòn gánh |
848 | wadding strip | tấm lát mỏng |
849 | yoke dividing seam | ách phân chia đường may |
850 | yoke front | ách phía trước |
851 | verticle pocket | túi đứng |
852 | zig-zag sewing machine | thiết bị may zig-zag |
853 | zipper | khóa kéo |
854 | upper arm width | độ rộng cánh tay trên |
855 | zipper slice | dây kéo |
856 | untrimmed thread | sợi không được tỉa |
Khối lượng khá nhiều, từ vựng chuyên ngành may mặc thuộc dạng khó “nuốt trôi”. Khi học cần học kỹ lưỡng để nắm bắt và vận hành cho đúng. Hi vọng những chia sẻ trên day hài lòng bạn.