Ngoài những tên gọi tiếng việt bình thường khi trẻ con đến trường, phụ huynh thường thích tìm cho con mình những cái tên dễ thương và ý nghĩa bằng tiếng anh để gọi ở nhà.
Với mong muốn con mình sẽ trở nên đáng yêu như những cái tên mình thích, nhiều người vẫn chưa biết nên đặt tên gì để phù hợp cho con.
Một cô bé xinh xắn thì cái tên cũng phải hết sức dễ mến, tổng hợp những cái tên tiếng anh hay cho nữ qua bài chia sẽ bên dưới sẽ giúp bạn làm điều này nhé!
STT | TÊN TIẾNG ANH | Ý NGHĨA TIẾNG VIỆT |
1 | Acacia | sự hồi sinh |
2 | Adela / Adele | vương giả |
3 | Adelaide / Adelia | “người phụ nữ có xuất thân quyền quý”, giàu sang |
4 | Agatha | hoàn hảo |
5 | Agnes | tinh tươm |
6 | Alethea | thật thà |
7 | Alida | người nhỏ bé |
8 | Aliyah | thức tỉnh |
9 | Alma | lành tính |
10 | Almira | con nhà danh giá, tiểu thư |
11 | Alula | thiên thần |
12 | Alva | “cao quý, cao thượng”, đáng kính |
13 | Amabel / Amanda | “đáng yêu”, được yêu |
14 | Amelinda | người đẹp |
15 | Amity | tình cảm đáng quý |
16 | Angel / Angela | người mang đến niềm vui |
17 | Annabella | đáng yêu |
18 | Anthea | tươi tắn, hòa nhã |
19 | Aretha | tài năng |
20 | Ariadne / Arianne | trong sạch, tốt lành |
21 | Artemis | ánh sáng đẹp |
22 | Aubrey | cường tráng |
23 | Audrey | sức mạnh hoàng gia |
24 | Aurelia | tóc đẹp, mềm mại |
25 | Aurora | ánh sáng, ngày mới |
26 | Azura | trong xanh, rộng lớn |
27 | Bernice | người anh hùng |
28 | Bertha | thông minh |
29 | Bianca / Blanche | tốt lành |
30 | Brenna | người đẹp thuần khiết |
31 | Bridget | anh hung, quyền uy |
32 | Calantha | cuốn hút, lôi cuốn |
33 | Calliope | người đẹp ưa nhìn |
34 | Celeste / Celia / Celina | hạnh phúc, ngập tràn hạnh phúc |
35 | Ceridwen | đẹp như trong tranh |
36 | Charmaine / Sharmaine | cuốn hút, mê hồn |
37 | Christabel | người con đẹp lòng Chúa |
38 | Ciara | huyền bí, bóng đêm |
39 | Cleopatra | quyền uy của cha thể hiện nơi con |
40 | Cosima | sự kết hợp đáng mong đợi |
41 | Daria | người quyền thế, người được chọn |
42 | Delwyn | được yêu, được chọn |
43 | Dilys | thẳng thắn, chính trực |
44 | Donna | công nương, công chúa |
45 | Doris | đáng yêu, đẹp |
46 | Drusilla | viên ngọc của trời |
47 | Dulcie | nhu mì, mềm mỏng |
48 | Edana | cháy sang, nồng nhiệt |
49 | Edna | nụ cười, hạnh phúc |
50 | Eira | trắng tinh |
51 | Eirian / Arian | long lấy, lóng lánh |
52 | Eirlys | trắng muốt, đẹp tự nhiên |
53 | Elain | chú nai con |
54 | Elfleda | người đẹp danh giá |
55 | Elfreda | sức mạnh người hùng |
56 | Elysia | được thương yêu, chúc phúc |
57 | Erica | bền chặt, vĩnh cửu |
58 | Ermintrude | được yêu, được chúc lành |
59 | Ernesta | chững trạc, trung trực |
60 | Esperanza | niềm tin |
61 | Eudora | tặng phẩm tốt lành |
62 | Eulalia | người nhẹ nhàng |
63 | Eunice | thành quả vinh quang |
64 | Euphemia | được trọng dụng, xem trọng |
65 | Fallon | người đứng đầu |
66 | Farah | sự phấn khởi, cảm thấy hứng thú |
67 | Felicity | may mắn tốt lành, cảm nhận may mắn |
68 | Fidelia | hy vọng, long tin |
69 | Fidelma | người đẹp, mỹ mãn |
70 | Fiona | thanh tú |
71 | Florence | triển nở |
72 | Genevieve | người phụ nữ mọi người cần đến |
73 | Gerda | người bảo hộ, cận vệ |
74 | Giselle | lời hứa, bảo đảm |
75 | Gladys | tiểu thư |
76 | Glenda | trong sang, chân thành |
77 | Godiva | hồng ân Chúa ban |
78 | Grainne | tình cảm cao đẹp |
79 | Griselda | chiến sĩ giấu mặt |
80 | Guinevere | mặn mà và đáng yêu |
81 | Gwyneth | bình an và niềm vui |
82 | Halcyon | an yên |
83 | Hebe | năng động, trẻ đẹp |
84 | Helga | được chúc phúc, tốt lành |
85 | Heulwen | áng sang trần gian |
86 | Hypatia | cao quý, quyền uy |
87 | Imelda | chiến binh bất bại |
88 | Iolanthe | bó hoa thủy chung |
89 | Iphigenia | dũng mãnh |
90 | Isadora | tình yêu, quà tặng |
91 | Isolde | xinh xắn, đáng yêu |
92 | Jena | dễ thương |
93 | Jezebel | tinh khôi |
94 | Jocasta | buổi đêm đẹp, ánh trăng của tình yêu |
95 | Jocelyn | chiến binh bất bại |
96 | Joyce | vua quyền uy |
97 | Kaylin | người đẹp và ưa nhìn |
98 | Keelin | người đẹp thuần khiết |
99 | Keisha | đen tuyền, huyền diệu |
100 | Kelsey | con thuyền mang đến tình yêu, thành công |
101 | Kerenza | tình yêu, lòng nhân hậu |
102 | Keva | người đẹp duyên dáng |
103 | Kiera | cô gái có mái tóc huyền nhung |
104 | Ladonna | cô gái nhỏ quý tộc |
105 | Laelia | niềm vui, hài hước |
106 | Lani | nơi hạnh phúc |
107 | Latifah | nhẹ nhàng, tươi vui |
108 | Letitia | hân hoan, vui sướng |
109 | Louisa | chiến sĩ được nhiều người ngưỡng mộ |
110 | Lucasta | êm diệu, luồng sáng nhẹ |
111 | Lysandra | vị cứu tinh của nhân loại |
112 | Mabel | được yêu, đáng mến |
113 | Maris | ánh sang trên biển |
114 | Martha | cô gái đài các |
115 | Meliora | điều tốt nhất, tuyệt nhất |
116 | Meredith | người đầu tàu oai phong |
117 | Milcah | người quyền lực |
118 | Mildred | lòng nhân ái làm nên điều tuyệt vời |
119 | Mirabel | người mang lại hạnh phúc |
120 | Miranda | đáng mến, được yêu mến |
121 | Muriel | sáng ngời niềm tin |
122 | Myrna | cái nhìn trìu mến |
123 | Neala | chiến binh bất bại |
124 | Odette / Odile | giàu sang, phú quý |
125 | Olwen | dấu chỉ tình yêu, được chúc phúc |
126 | Oralie | ngọn đuốc trong đêm |
127 | Oriana | ngày mới |
128 | Orla | cô bé tóc vàng |
129 | Pandora | được ban ơn, chúc phúc |
130 | Phedra | ánh sáng, sức mạnh |
131 | Philomena | mọi người yêu bạn |
132 | Phoebe | bừng lên, rạng ngời |
133 | Rowan | cô gái có mái tóc nổi bật |
134 | Rowena | nổi tiếng, lừng danh |
135 | Selina | vẻ đẹp tiềm ẩn |
136 | Sigourney | bất khả chiến bại |
137 | Sigrid | đức công chính sẽ chiến thắng |
138 | Sophronia | nhạy bén, thận trọng |
139 | Stella | ánh sáng tìm kiếm |
140 | Thekla | quyền uy đấng tối cao tỏ hiện |
141 | Theodora | món quà của thượng đế |
142 | Tryphena | dáng người thanh mảnh, đáng yêu |
143 | Ula | nàng tiên cá |
144 | Vera | hy vọng |
145 | Verity | sự thật, chân lý |
146 | Veronica | người mang lại hòa bình |
147 | Viva / Vivian | sự trỗi dậy |
148 | Winifred | yêu tự do |
149 | Xandra | người canh giữ |
150 | Xavia | tỏa sáng, lan tỏa |
151 | Xenia | thương người, nhân từ |
152 | Zelda | bình an, an yên |
Những cái tên đẹp luôn mang đến những may mắn cho người mang tên. Bạn cũng nên đặt cho mình một cái tên mang lại sự tươi mới vốn có, bộc lộ hết cho mọi người thất khả năng của bạn.
Hy vọng các tên tiếng anh hay cho nữ ở trên đáp ứng được nhu cầu của bạn.