Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8

Trong chương trình anh ngữ trung học, từ vựng tiếng anh lớp 8 đóng vai trò khá quan trọng với các em học sinh.
Nắm vững từ vựng sẽ giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp. Bài viết này chia sẻ khá nhiều từ ngữ cần thiết, hi vọng sẽ giúp ích được các bạn trong quá trình nắm bắt.
Những từ vựng tiếng anh lớp 8 thông dụng.

UNIT 1. MY FRIENDS

STT Từ vựng Ý Nghĩa
1 public (n) đại chúng
2 look like nhìn trông như
3 laugh (v) hài hước
4 photograph (n) tấm hình
5 humorous (a) tính tình khôi hài
6 enough vừa đủ
7 introduce (v) làm quen
8 blond (a) màu tóc vàng
9 set (v) xuống, nghiêm
10 slim (a) người nhỏ nhắn
11 rise (v) lên, đứng dậy
12 straight (a) đứng, ngay
13 planet (n) hành tinh
14 curly (a) xoắn tít
15 earth (n) địa cầu
16 bold (a) trống trải
17 moon (n) mặt trăng, hình cầu
18 fair (a) đẹp, thanh khiết
19 silly (a) dốt nát
20 cousin (n) bà con thân thuộc
21 Mercury (n) sao Thủy
22 principal (n) người lãnh đạo
23 Mars (n) sao Hỏa
24 lucky (a) vui tươi
25 grocery (n) nơi bán nhiều hàng hóa
26 character (n) tính tình
27 carry (v) vận chuyển
28 sociable (a) thân thiện, hòa nhã
29 lift (v) nâng, đưa lên cao
30 extremely (a) vô cùng, đặc biệt

UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS

STT Từ vựng Ý Nghĩa
1 rackets (n) vợt đánh
2 fax machine (n) máy FAX
3 fishing rod (n) cần câu cá
4 mobile phone (n) điện thoại cầm tay
5 hide and seek (n) trò chơi ú tim
6 downstairs (n) dưới trệt
7 upstairs (n) trên cao
8 hold on giữ ở đó
9 perhaps có thể
10 tobe on bày ra
11 agree (v) đồng thuận
12 Scotsman (n) người dân Scotland
13 emigrate (v) di trú
14 deafmute (n) bệnh tật câm điêc
15 transmit (v) gửi đi thông tin
16 speech (n) giọng, âm
17 distance (n) khoảng không
18 led to (v) dẫn đường
19 assistant (n) trợ lý
20 conduct (v) tiến trình
21 divice (n) vật dụng
22 message (n) tin nhắn
23 exhibition (n) cuộc trình bạy
24 commercial (a) mua bán, giao thương
25 furniture (n) nội thất
26 delivery (v) chuyển
27 midday (adv) nửa ngày
28 customer (n) người sử  dụng
29 stationery (n) văn phòng phẩm
30 leave the message để lại tin nhắn
31 pick up (v) nhận

UNIT 3. AT HOME

STT Từ vựng Nghĩa
1 counter (n) quầy tính tiền, bán tiền mặt
2 chore (n) việc lặt vặt trong nhà
3 beneath (prep, adv) ở dưới, không đủ
4 yourself bản thân bạn
5 jar (n) bình vại
6 steamer (n) nồi hơi nước
7 flour (n) bột mì, phấn
8 saucepan (n) chảo, soong
9 vase (n) bình cắm bông
10 cooker (n) nồi cơm, nấu
11 description (n) diễn giải
12 rug (n) drap giường
13 feed (v) bữa ăn, cho động vật ăn
14 cushion (n) cái nệm gối, đụn
15 empty (v, a) cạn, sạch
16 safety (n) sự an ninh
17 tidy (a) ngắn nắp, sắp đặt
18 precaution (n) dự phòng
19 sweep (v) cạo, dọn dẹp
20 chemical (n) hóa học
21 dust (v) lau bụi, dọn bụi bẩn
22 drug (n) dược phẩm
23 tank (n) bồn chưa, bình nhiên liệu
24 locked (a) đóng, hãm
25 garbage (n) rác thải, ruột
26 match (n) trận đấu
27 fail (v) thua cuộc, sai
28 fire (n) ngọn lửa, đám cháy
29 ache (v) nhức
30 destroy (v) hủy hoại, trừ khử
31 repairman (n) người sửa chữa
32 injure (v) tổn hại, tổn thương
33 kill (v) tiêu diệt
34 cover (n) bao hàm
35 electrical socket (n) phích ghim  điện
36 myself bản thân
37 electricity (n) điện lực
38 yourself bản thân bạn
39 out of children’s reach tránh tầm tay con trẻ
40 himself bản thân anh ấy
41 scissors (n) kéo cắắt
42 herself bản thân cô ấy
43 bead (n) hạt tròn, hình cầu
44 ourselves bản thân chúng tôi
45 folder (n) thư mục
46 themselves bản thân họ
47 wardrobe (n) tủ đựng đồ
48 yourselves bản thân các bạn
49 corner (n) góc đường
50 oven (n) lò, bếp

UNIT 4. OUR PAST

STT Từ vựng Ý Nghĩa
1 used to (v) đã dùng qua
2 life (n) đời sống, sinh mạng
3 have to ” had to phải phải
4 look after (v) chăm sóc
5 great grandma (n) bà cố
6 electricity (n) điện lực
7 modern (a) tân thời
8 lit (v) thắp sáng
9 folktale (n) chuyện truyền miệng
10 tale (n) nói nhảm
11 conversation (n) cuộc đối thoại
12 moral (a) thuộc đạo đức, tinh thần
13 foolish (a) khờ dại
14 greedy (a) hám của, hám ăn
15 unfortunately bất hạnh
16 cruel (a) dữ tợn
17 upset (a) phiền lụy, sầu não
18 broken heart (n) trái tim tan vỡ
19 prince (n) thân vương
20 fairy (n) chuyện hoang đường
21 magically (adv) điều kỳ diệu
22 change (v) biến đổi, dịch chuyển
23 rag (n) giẻ lau, áo rách
24 immediately (adv) một cách vội vàng
25 fall in love with có tình yêu với ai đó
26 marry (v) lấy nhau
27 graze (v) cho ăn cỏ
28 nearby (adv) kề bênh
29 tiger (n) con cọp
30 servant (n) người hầu
31 master (n) chủ nhân, quản chế
32 wisdom (n) sự khôn ngoan
33 rope (n) dây buộc
34 straw (n) ống rơm, ống sậy
35 stripes (n) đường sọc
36 appear (v) hiệ ra

Unit 5: STUDY HABITS

STT Từ vựng Nghĩa
1 report card (n) bản báo cáo
2 underline (v) gạch dưới, nhấn mạnh
3 excellent (a) ưu tú
4 highlight (v) chi tiết nổi lên
5 proud of (a) tự hào
6 revision (n) sửa lại
7 improve (v) làm cho tốt hơn
8 necessary (a) thiết yếu
9 Spanish (n) tiếng Tây Ban Nha
10 revise (n) bản in thử để sửa
11 pronunciation(n) cách đọc
12 find out (v) đoán được
13 dictionary (n) tra cứu
14 body (n) thân thể
15 sound (n) ống dò, tiếng động
16 heading (n) tiêu đề
17 try one’s best cố gắng hết mình
18 Lunar New Year tết nguyên đán
19 believe (v) tín ngưỡng
20 behave (v) hành xử, lịch sự
21 promise (v) ước hen
22 sore throat (n) viêm họng
23 participation đăng ký, hội tụ
24 replant (v) trồng trọt lại, canh tác
25 cooperation (n) sự cộng tác
26 mend (v) tu bổ
27 satisfactory (a) đạt yêu cầu
28 roof (n) vòm
29 signature (n) ký tên
30 report (v) báo cáo
31 mother tongue (n) bằng ngôn ngữ mẹ đẻ
32 piece of paper (n) mẩu giấy

UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB

STT Từ vựng Nghĩa
1 encourage (v) phấn khởi
2 blind (a) đui, quáng
3 citizenship (n) quyền làm chủ của công dân
4 handicapped (a) bất lợi
5 businessman (n) doanh nhân
6 enroll (v) ghi danh, biên sổ
7 explain (v) giảng nghĩa
8 application (n) yêu cầu
9 similar (a) tương tụe
10 fill out (v) ghi vào
11 coeducational (a) phương pháp giáo dục chung cho cả nam và nữ
12 act (v) thi hành
13 differ (v) khác biệt, biệt lập
14 sign (v) chữ ký
15 Atlantic (n) Đại tây dương
16 sex (n) tính dục, trai gái
17 aim (n) mục tiêu hướng tới
18 interest (n) sự hẫp dẫn
19 natural resource (n) nguồn lực thiên nhiên
20 favor (n) đặc ân
21 earn (v) tìm được
22 ask for (v) hỏi về
23 possible (a) khả thi
24 respond (v) phản hồi, phúc đáp
25 raise (v) trồng, xây dựng
26 do one’s a favor cho ai đó một ân huệ
27 fund (n) tiền vốn
28 offer (v) biếu cho
29 register (v) ghi danh, vào sổ
30 assistance (n) hỗ trợ
31 gardening (n) nghề làm vườn
32 hurt (v) tổn hại
33 ticket (n) thẻ
34 lost (v) thất lạc
35 academic (a) thuộc về hàn lâm viện
36 money (n) tiền tệ, vốn
37 position (n) chức vụ
38 broken leg (n) chân gãy
39 recycle (v) chế tạo lại
40 flat tire (n) lốp xẹp
41 tutor (v,n) gia sư, giám hộ
42 build (v) kiến tạo
43 unite (v) kết hợp, thống nhất

UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD

STT Từ vựng Nghĩa
1 discuss (v) bàn thảo
2 wet market (n) nơi bán đồ tươi sống
3 situation (n) tình hình, địa thế
4 area (n) diện tích
5 discount (n) chiết khấu
6 pancake (n) bánh kếp
7 facility (n) thuận tiện
8 tasty (a) vừa miệng
9 available (a) tiện lợi
10 parcel (n) phần, miếng, lô
11 contact (v) va chạm, gần gũi
12 airmail (n) thư gửi bang máy bay
13 a period of time một thời gian
14 a point of time một thời điểm
15 exhibition (n) trưng bày
16 company (n) hội tụ
17 contest (n) cuộc đua
18 airconditioned (a) điều hòa không phí
19 fan (n) quạt
20 product (n) vật phẩm
21 mall (n) trung tâm mua sắm
22 serve (v) chuyển giao, phục dịch
23 convenient (a) tiện nghi
24 especially (adv) dành riêng
25 humid (a) ẩm thấp
26 comfort (n) an phận, yên thân
27 offer (v) biếu, dâng
28 resident (n) dân định cư, người ở
29 concern about (v) quan tâm về ai đó
30 organize (v) cấu thành
31 in order to để mà

UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE

STT Từ vựng Ý Nghĩa
1 urban (n) đô thị
2 fresh air (n) Không khí sạch
3 government (n) thống trị
4 goods (n) mặt hàng
5 migrant (n) dân di cư, di trú
6 traffic jam (n) kẹt xe
7 opportunity (n) dịp tốt
8 tobe away đi đâu thật xa
9 create (v) gây nên
10 relative (n) quan hê họ hàng
11 adequate (a) cân xứng
12 permanently (adv) trường tồn
13 pressure (n) áp chế
14 nothing không có gì mới hết
15 event (n) biến cố
16 remote (a) vắng vẻ, hẻo lánh
17 delay (v) chậm trễ
18 refrigerator (n) phòng lạnh
19 boat (n) tàu, bè
20 medical facility (n) cơ sở y tế
21 rainforest (n) rừng nhiệt đới
22 accessible (a) tham dự, ôn hòa
23 violin (n) vĩ cầm
24 province (n) khu vực
25 computer (n) máy điện toán
26 definitely (a) chắc chắn
27 transport (n) vận tải, chuyên chở
28 opinion (n) coi mạch
29 villa (n) nhà ngoại ô
30 mean (v) tính toán
31 balcony (n) phần ngooài trời
32 mention (v) ghi chép
33 rural (n) nông thôn
34 plentiful (a) dồi dào
35 struggle (v) ráng sức
36 typhoon (n) cơn bão
37 flood (n) nước lớn
38 drought (n) khô khan
39 increase (n) lớn lên
40 overcrowding (n) quá tải
41 strain (n) căng thẳng
42 human (n) nhân loại
43 tragedy (n) thảm kịch

UNIT 9: A FIRST AID COURSE

STT Từ vựng Nghĩa
1 victim (n) người bị hại
2 nose bleed (n) sự chảy máu
3 revive (v) sửa lại
4 bee sting (n) vết đốt của ong
5 shock (n) sự kích động
6 emergency (n) trường hợp nguy biếến
7 overheat (v) đun quá độ
8 ambulance (n) xe cấp cứu
9 blanket (n) cái mềm
10 calm down trấn tĩnh
11 drug (n) dược phẩm
12 fall off (v) rơi xuống
13 alcohol (n) chat có cồn
14 hit (v) va chạm mạnh
15 minimize (v) nhỏ nhất
16 conscious (a) sáng suốt
17 tissue (n) tế bào nhỏ
18 bleed (v) mất máu
19 tap (n) vòi nhỏ
20 handkerchief (n) khan trùm đầầu
21 pack (n) gói
22 wound (n) dấu vết thương tổn
23 sterile (a) khô khan
24 tight (a) eo hẹp
25 cheer up (v) vui lên nào
26 lane (n) hẻm nhỏ
27 first aid (n) bước đầu cấp cứu
28 promise (v) hẹn
29 ease (v) trấn tĩnh
30 fall asleep (v) ngủ gục
31 anxiety (v) băn khoăn
32 awake (a) thức tỉnh
33 inform (v) phản hồi
34 condition (n) yếu tố
35 schedule (n) hoạch định
36 injured (a) xúc phạm, tổn thương
37 burn (n) vết phỏng lửa
38 bandage (n) băng bó, bang thuốc
39 injection (n) kim chích
40 stretcher (n) giường băng vải
41 crutch (n) vật đỡ
42 wheelchair (n) xe lăn
43 scale (n) dĩa cân trọng lượng
44 eye chart (n) biểu đồ kiểm tra mắt
45 case (n) tình huống
46 fainting (n) bất tỉnh
47 elevate (v) nhấc lên

UNIT 10: RECYCLING

STT Từ vựng Ý Nghĩa
1 dry (v) làm khô
2 reuse (v) làm lại sử dụng
3 press (v) siết
4 representative (n) người thay mặt
5 bucket (n) đẩy
6 natural resources (n) tiềm năng của thiên nhiên
7 wooden (a) làm bang cây
8 reduce (v) sụt, hãm
9 mash (v) ngâm
10 explain (v) giảng giải
11 mixture (n) trộn lẫn
12 over packaged (a) vượt mức giới hạn
13 pull out (v) kéo ra
14 look for (v) truy lùng
15 sunlight (n) ánh sáng
16 metal (n) kim khí
17 scatter (v) phân tứ tán
18 vegetable matter (n) lưu ý rau qủa
19 passive form dạng thụ động
20 fabric (n) cấu tạo
21 detergent liquid (n) thuốc tẩy
22 leather (n) da thuộc
23 dip (v) đâm, chùi vào
24 belong to (v) của ai đó
25 intended shape (n) khuôn
26 compost (n) phân trộn, ủ
27 mankind (n) loài người
28 grain product (n) hóa phẩm từ các loại cốc
29 delighted (a) mừng
30 heap (n) chất đống
31 congratulation (n) chia vui
32 car tire (n) ruột xe
33 confirm (v) thừa nhậận
34 pipe (n) ống tẩu, còi
35 glassware (n) pha lê
36 sandal (n) gìay quai hậu
37 milkman (n) anh bán sữa
38 refill (v) rót đầy
39 industry (n) xưởng chế tạo
40 melt (v) chảy vì sức nóng
41 deposit tiền ký thác
42 dung (n) phân bón cây trồng
43 soak (n) thấm nước
44 wrap (v) bao lại

UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM

STT Từ vựng Nghĩa
1 recognize (v) hiểu được
2 habour (n) bến
3 UNESCO tổ chức UNESCO
4 corn (n) lúa mạch
5 heritage (n) di vật ểại lại
6 sugar cane (n) cây mía
7 magnificent (n) tráng lệ, nguy nga
8 luggage (n) hành trang
9 cave (n) động
10 tourist (n) đi nhiều nơi
11 limestone (n) đá làm bang vôi
12 expression (n) sự thể hiện, tả lại
13 sand (n) bãi cát
14 mind (v) sầu
15 sunbathe (v) tắm trên bãi biển
16 suggest (v) bật mí
17 florist (n) lái buôn hoa
18 suggestion (n) sự đề xướng
19 import (v) nhập hàng
20 revolutionary (n) khởi nghĩa
21 adventure (n) cuộc mạo hiểm
22 seaside (n) bãi biển
23 canoe (n) ghe, xuồng độc mộc
24 resort (n) nơi lưu trú nghỉ ngơi
25 hire (v) mướn
26 oceanic (a) thuộc về biển cả
27 rescue (v) giải thoát
28 institute (n) viện giáo dục
29 wind (n) hơi
30 giant (a) phi thường
31 blow (v) phun
32 buddha (n) phật (thuộc về tín ngưỡng)
33 lean (v) có khuynh huowngs
34 offshore (n) xa bờ
35 overturn (v) xô ngã
36 island (n) đảo
37 deep (a) thâm
38 accomodation (n) nơi lưu trú
39 stumble (v)
40 daily (adv) thường ngày
41 realize (v) hiểu rõ
42 northern (n) phương bắc
43 alarm clock (n) đồng hồ đánh thức
44 southern (n) phương nam
45 make in (v) thành phẩm tại
46 eternal (n) đời đời, bất diệt
47 keep in (v) giữ gìn
48 waterfall (n) thác đổ
49 wrap in (v) quấn trong
50 tribe (n) tộc người thiểu số
51 cigarette (n) điếu thuốc
52 slope (n) xiên, độ dốc
53 jungle stream (n) dòng chảy trong rừng

UNIT 12: A VACATION ABROAD

STT Từ vựng Ý Nghĩa
1 prison (n) nhà giam
2 friendly (a) cởi mở, gần gũi
3 carve (v) trổ
4 surprise (n) bất ngờ
5 hospitable (a) mến khách
6 tour (n) du lịch, kinh lý
7 mailman (n) người gửi thư, truyền tin
8 include (v) bao hàm
9 drum (n) thùng tròn bang sắt
10 ticket (n) giấy ghi giá
11 crowd (n) nhóm
12 pick up (v) nhận
13 bother (v) quấy rầy
14 itinerary (n) hành trình
15 gallery (n) bộ sưu tập
16 brochure (n) bản khái quát
17 overhead (adv) trên đầu
18 gym (n) phòng tập sứức khỏe
19 pour (v) trút vào
20 single (n) một mình
21 sightseeing (n) nhìn thấy
22 double (n) cặp
23 valley (n) đường rãnh
24 facility (n) điều kiện tiện nghi
25 wharf (n) bến tàu
26 humid (a) ẩm thấp
27 volcano (n) núi phun lửa
28 lava (n) dung nham núi lửa

UNIT 13: FESTIVALS

STT Từ vựng Ý Nghĩa
1 council (n) hội nghị
2 keen on (v) đam mê, tiếp tục
3 leader (n) lãnh đạo
4 pottery (n) đồ kỹ nghệ
5 tidy (v) ngăn nắp
6 tobe fond of đợợc yêu thích
7 pomegranate (n) thạch lựu
8 festival (n) ngày lễ
9 preparation (n) sự sắp đặt
10 fetch (v) đem đến
11 marigold (n) cúc vàng
12 firemaking (n) đám lửa được tạo ra
13 spread (v) ltrải ra
14 ricecooking (n) nấu nướng, cơm nớớc
15 throughout (adv) khắp nơi
16 upset (a) khó chịu
17 jolly (n) huyên náo
18 yell (v) sôi nổi
19 professor (n) tín đồ
20 urge (v) cố nài
21 description (n) đặc điểm
22 teammate (n) đồng chí
23 perform (v) thực hiện
24 faster (adv) nhanh chóng
25 communal (a) tài sản của chung
26 rub (v) va chạm
27 break (v) đập mạnh
28 bamboo (n) cây trúc
29 jumble (v) lung tung, tạp nham
30 participate in (v) dự phần vào
31 scatter (v) tản ra, phân tán
32 separate (v) chia ra
33 mushroom (n) nấm
34 husk (n) vỏ đậu
35 export (v) xuất cảng
36 judge (n) phán đoán, thẩm phán
37 plumber (n) thợ hàn chì
38 grand prize (n) giải thưởng lớn
39 award (v) trao tặng thưởng
40 carol (n) bài hát

UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD

STT Từ vựng Nghĩa
1 construct (v) xây dựng
2 stonehenge (n) đài tưởng niệm
3 reach (v) đạt được mức
4 pyramid (n) tháp hình chóp
5 design (v) sắp đặt
6 opera house (n) nhà hát nhạc opera
7 summit (n) hội nghị thượng đỉnh
8 clue (n) manh mốối
9 expedition (n) chinh chiến vùng xa
10 bored (a) nản
11 shelter (n) trú ẩn
12 mistake (n) điều sai lầm
13 edge (n) biên, rìa
14 advertisement (n) thông cáo, rao vặt
15 god (n) thượng đế
16 paragraph (n) bài ngắn
17 heritage (n) tài sản để lại
18 Coconut Palm Inn nhà hàng cọ dừa
19 jungle (n) rừng nhiệt đới
20 crystalclear (a) pha lê trong suốt
21 marine (a) hạm đội, thuộc về biển cả
22 century (n) đội quân
23 memorial (n) đài ghi công
24 compile (v) ghi lại
25 ranger (n) lính cảng
26 honor (v) tôn kính
27 snorkel (v) ống thông hơi
28 religious (a) tín ngưỡng
29 wonder (n) kì diệu
30 royal (a) hoàng tộc, vua chúa
31 originally (adv) đặc biệt
32 separate (v) rã ra
33 mushroom (n) nấm
34 husk (n) vỏ đọọ
35 export (v) xuất cảng
36 judge (n) phán đoán
37 plumber (n) thợ hàn chì
38 grand prize (n) giải thưởng lớn
39 award (v) trao tang thưởng
40 carol (n) bài hát

UNIT 15: COMPUTERS

STT Từ vựng Ý Nghĩa
1 have access (v) quyền đăng nhập
2 computer (n) máy tính ểààn bàn
3 requirement (n) sự đị nghị
4 printer (n) máy rửa, in
5 campus (n) chỗ ở dành cho sinh viên trong trờng đọc học
6 turn on (v) mô công tắc
7 restrict (v) quyền hạn
8 yet (adv) còn
9 bulletin board (n) bảng thông báo
10 connect (v) liên kết
11 technology (n) kỹ thuật
12 properly (adv) riêng biệt
13 skeptical (a) nghi ngờ
14 plug (n) nắp
15 method (n) cách làm
16 socket (n) lỗ
17 impact (n) va chạm
18 manual (n) sổ tay
19 jack (n) giắc cắm
20 guarantee (n) bảo đảm
21 internet (n) internet
22 company (n) công sở
23 tray (n) mâm
24 disagree (v) không đồng tình
25 button (n) nắp
26 jam (n) sự ứ đọng
27 icon (n) hình tượng
28 challenging (a) phản kháng
29 path (n) lối mòn
30 post (v) bài đăng
31 paper (n) báo chí
32 monitor (n) máy thâu thanh
33 remove (v) xê dịch
34 mouse (n) chuột máy tính
35 load (v) tải
36 screen (n) màn che
37 depart (v) khởi hành
38 adjust (v) chỉnh sửa
39 degree (n) chứng chỉ
40 knob (n) nút vặn
41 document (n) chứng từ
42 message (n) tin nhắn
43 freshman (n) sinh viên năm đầu
44 line (n) dây, hàng
45 install (v) lắp vào

UNIT 16: INVENTIONS

STT Từ vựng Nghĩa
1 microphone (n) mic ro điện thoại
2 Egyptian (n) tiếng Ai cập
3 Xray (n) tia phân tử X
4 plant (n) cây cối, thảo mộc
5 loudspeaker (n) dung cụ khuếch đại
6 papyrus (n) cây chỉ thảo
7 helicopter (n) phi cơ trực thăng
8 pulp (n) đầu nút
9 laser (n) tia sáng
10 Arab (n) dân ả rập
11 procedure (n) thủ tục
12 foreman (n) đốc công
13 drain (v) chảy
14 cacao (n) bột ca cao
15 fiber (n) tính chất
16 manufacture (v) chế tạo
17 smooth (v) trơn tru
18 touch (v) đụng vào
19 microwave (n) lò hâm nóng bằng sóng
20 shell (n) vỏ trái cây
21 vacuum (n) khoảng chân không
22 crush (v) đè bẹp
23 rinse (v) giặt
24 liquify (v) làm lỏng
25 utensil (v) dung cụ làm bếp
26 add (v) ghi thêm
27 defrost (v) rã đông
28 vanilla (n) bột vani
29 chip (n) lát mỏng
30 mixture (v) pha lẫn
31 acid (n) a xít
32 roll (v) nghiền
33 refine (v) luyện
34 mold (n) kiểu đúc
35 liquor (n) thuốc nước
36 conveyorbelt (n) băng truyền
37 ferment (v) xáo trộn
38 sample (n) sản phẩm mẫu
39 ingredient (n) chất cấu thành
40 zipper (AE), zip (BE) bao có khóa
41 facsimile (n) máy mô phỏng
42 maize (n) bắp ngô, cây ngô
43 ballpoint pen (n) bút viết bang bi
44 xerography (n) cách làm khô in ấn
45 thresh (v)  giã
46 mortar (n) sung cối
47 winnow (v) quạt, xẩy
48 mill (n) cối tán
49 grind(v) làm nhiễn
50 process tiến hành
51 reinforced concrete (n) cốt thép, bê tông

Từ vựng tiếng anh lớp 8 đa phần là những từ ngữ phổ biến được sử dụng hàng ngày.
Những từ này giới thiệu cho học sinh những sinh hoạt hằng ngày trong cuộc sống.
Nếu bạn nắm vững hầu hết thì xem như bạn có thể tự tin giới thiệu về bản thân và cuộc sống của mình cho những người bạn ngoại quốc. Chúc các bạn sẽ trở thành master anh ngữ nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *