Từ vựng tiếng anh chyên ngành cơ khí

Ngành cơ khí là một ngành khá quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp nặng. Các công ty công nghiệp nặng quốc tế đang đầu tư vào việt nam khá nhiều.
Thế nên tiếng anh chuyên ngành cơ khí rất quan trọng với các kỹ sư. Bài viết bên dưới chia sẻ nhiều về các từ thường gặp trong ngành này, mời các bạn theo dõi để có thêm kiến thức nhé!

Từ vựng Tiếng anh chuyên ngành cơ khí phổ biến được sử dụng nhiều nhất

Item TỪ VỰNG Ý NGHĨA
1 Workpiece phần phôi
2 Chip lát mỏng, vỏ gỗ bào
3 Chief angles phần góc chủ đạo
4 Rake angle góc rung
5 Face bề mặt
6 Flank phần mặt sau
7 Nose mũi cắt
8 Auxilary cutting edge lưỡi cắt hỗ trơ
9 Clearance angle góc rẽ
10 Lip angle góc môi (b)
11 Cutting angle góc tỉa (d)
12 Auxiliary clearance angle góc sau phụ
13 Plane approach angle góc tiếp cận chính (j)
14 Auxiliary plane angle góc máy nghiêng phụ (j1)
15 Plane point angle góc điểm của mặt phẳng (e)
16 Nose radius bán kính mũi cắt
17 Built up edge (BUE) đường cắt
18 Tool life độ bền của dung cụ
19 Tool vật dụng
20 Facing tool công cụ để tiện
21 Roughing turning tool dụng cụ tiện thô
22 Finishing turning tool dung cụ tiện tinh
23 Pointed turning tool thiết bị tiện tinh đầu nhọn
24 Left/right hand cutting tool thiết bị tiện trái/phải
25 Straight turning tool dụng cụ tiện đầu thẳng
26 Cutting –off tool, parting tool dụng cụ tiện cắt đứt
27 Thread tool dụng cụ tiện ren
28 Chamfer tool dụng cụ vát mép
29 Boring tool dung cụ doa lỗ
30 Profile turning tool dụng cụ tiện có  định hình
31 Feed rate tỉ lệ chạy
32 Cutting forces mức độ cắt
33 Cutting fluid = coolant chất bôi trơn nguội
34 Cutting speed khả năng cắt tiện
35 Depth of cut độ sâu mặt cắt
36 Machined surface tiết diện đã gia công
37 Cross feed dụng cụ chạy cắt ngang
38 Longitudinal feed dụng cụ chạy cắt dọc
39 Lathe bed hệ thống băng máy tiện
40 Carriage Bàn cắt
41 Cross slide hệ thống trượt ngang
42 Compound slide hệ thống trượt hỗn hợp
43 Tool holder Giá đỡ dụng cụ cắt
44 Saddle hệ thống trượt
45 Tailstock hệ thống đuôi
46 Headstock hệ thống đầu
47 Speed box bộ điều chỉnh tốc độ
48 Feed (gear) box bộ điều chỉnh cắt tiện
49 Lead screw Trục vít dẫn
50 Feed shaft Trục chạy cắt
51 Main spindle Trục dẫn chính
52 Chuck Mâm cặp
53 Three-jaw chuck Mâm cặp 3 chấu
54 Four-jaw chuck Mâm cặp 4 chấu
55 Jaw hàm chấu kẹp
56 Rest Luy nét
57 Steady rest Luy nét cố định
58 Follower rest Luy nét di động
59 Hand wheel hệ trục tay quay
60 Lathe center Mũi ly tâm
61 Dead center Mũi tâm cố định
62 Rotaring center Mũi trung tâm quay
63 Dog plate Mâm cặp tốc độ
64 Lathe dog con lăn máy tiện
65 Bent-tail dog lăn chuôi cong
66 Face plate bề mặt mâm
67 Automatic lathe hệ thống tiện tự động
68 Backing-off lathe Máy tiện hỗ trợ
69 Bench lathe máy tiện để bàn mini
70 Boring lathe dụng cụ tiện-doa, tiện đứng
71 Relieving lathe Máy tiện hớt lưng
72 Copying lathe Máy tiện sao chép hình
73 Cutting –off lathe Máy cắt
74 Engine lathe dụng cụ ren vít vạn năng
75 Facing lathe dung cụ tiện bề mặt
76 Machine lathe Máy tiện đa năng
77 Multicut lathe Máy tiện nhiều mũi
78 Multiple-spindle lathe Máy tiện đa trục chính
79 Precision lathe dụng cụ tiện ưu tiên độ chính xác
80 Camshaft lathe Máy tiện trục cam
81 Semiautomatic lathe Máy tiện bán tự động
82 Screw/Thread-cutting lathe Máy tiện vít
83 Profile-turing lathe Máy tiện xoay chiều
84 Turret lathe Máy tiện tháp
85 Turret Đầu tiện tháp
86 Wood lathe dụng cụ tiện gỗ
87 milling cutter lưỡi tiện đường khía
88 Angle lưỡi tiện góc
89 Cylindrical milling cutter máy phay mặt trụ
90 Disk-type milling cutter máy phay đĩa
91 Dove-tail milling cutter dụng cụ phay rãnh đuôi én
92 End mill dung cụ phay ngón
93 Face milling cutter máy cắt phay mặt đầu
94 Form-relieved tooth hình răng cưa
95 Form relieved cutter mẫu cắt răng cưa
96 Gang milling cutter máy phay gang
97 Helical tooth cutter máy cắt răng xoắn
98 Inserted blade lưỡi chèn
99 Inserted-blade milling cutter máy cắt phay chèn
100 Key-seat milling cutter máy ren rãnh then
101 Plain milling cutter Dao phay đơn giản
102 Righ-hand milling cutter máy cắt răng xoắn về bên phải
103 Single-angle milling cutter Dao phay đơn góc
104 Sliting saw, circular saw máy cưa xích, cưa vòng
105 Slot milling cutter máy phay rãnh
106 Shank-type cutter máy phay ngón
107 Stagged tooth milling cutter máy phay có răng so le
108 T-slot cutter dụng cụ phay rãnh chữ T
109 Three-side milling cutter dung cụ phay dĩa 3 mặt cắt
110 Two-lipped end mills máy phay rãnh then

Chuyên mục tiếng anh chuyên ngành cơ khí còn rất nhiều từ vựng, trên đây chỉ là một số để các bạn tham khảo.
Nếu các bạn có thêm nhận định thì cứ góp ý để chuyên mục có thể chia sẻ nhiều hơn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *