Khi vào một công ty, người đầu tiên bạn được tiếp xúc là các nhân viên hành chính nhân sự. Nhiều bạn vẫn thắc mắc vị trí nhân viên hành chính tiếng anh là gì?
Đây là một vị trí khá quan trọng trong công ty, đặc biệt là phải giỏi anh ngữ. Cùng tìm hiểu từ vựng chuyên ngành hành chính nhân sự như thế nào với VITINFO.com nhé!
Những từ vựng chuyên ngành hành chính nhân sự thông dụng nhất
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Absent from work | Nghỉ phép |
2 | Standard | Tiêu chuẩn |
3 | Administrator cadre/High rank cadre | cán bộ/ nhân viên cao cấp |
4 | Conflict | Mâu thuẫn |
5 | Apprenticeship training | Đào tạo học nghề |
6 | Human resource development | Phát triển nguồn nhân lực |
7 | Aggrieved employee | Nhân viên bị đối xử tệ |
8 | Interview | Phỏng vấn |
9 | Allowances | Trợ cấp |
10 | Work environment | Môi trường làm việc |
11 | 100 per cent premium payment | Trả lương 100% |
12 | Shift | Ca trực |
13 | Output | Đầu ra |
14 | Temporary | Tạm thời |
15 | Interview | Phỏng vấn |
16 | Adjusting pay rates | Điều chỉnh lương |
17 | Colleague | Đồng nghiệp |
18 | Performance | Thành quả |
19 | Specific environment | Đặc thù làm việc |
20 | Recruitment | Sự tuyển dụng |
21 | Strategic planning | Hoạch định chiến lược |
22 | Skill | Kỹ năng |
23 | Wrongful behavior | Hành vi sai trái |
24 | Taboo | Điều cấm kỵ |
25 | Task | Nhiệm vụ |
26 | Transfer | Thuyên chuyển nhân viên |
27 | Unemployed | Thất nghiệp |
28 | Arbitrator | Trọng tài |
29 | Subordinate | Cấp dưới |
30 | Stress of work | Áp lực công việc |
31 | Social security | An sinh xã hội |
32 | Labor contract | Hợp đồng lao động |
33 | Seniority | Thâm niên |
34 | Starting salary | Lương khởi điểm |
35 | Pay rate | Mức lương |
36 | Case study | Nghiên cứu tình huống |
37 | Outstanding staff | Nhân sự xuất sắc |
38 | Ability | Khả năng |
39 | Adaptive | Thích nghi |
40 | Proactive | Đi đầu thực hiện |
41 | Development | Sự phát triển |
42 | Job enlargement | Đa dạng hóa công việc |
43 | Aiming | Khả năng nhắm đúng vị trí |
44 | Air conflict | Mâu thuẩn công khai |
45 | Knowledge | Kiến thức |
46 | Annual leave | Nghỉ phép thường niên |
47 | Application Form | Mẫu đơn ứng tuyển |
48 | Internship | Thực tập sinh |
49 | Application form | Mẫu đơn ứng tuyển |
50 | HR manager | Trưởng phòng nhân sự |
51 | Disciplinary action | Thi hành kỷ luật |
52 | Alternation Ranking method | Phương pháp xếp hạng xoay vòng |
53 | Average | Trung bình |
54 | Detective interview | hướng dẫn phỏng vấn |
55 | Behavior modeling | Mô hình ứng xử |
56 | Death in service compensation | Bồi thường tử tuất |
57 | Compensation equity | Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ |
58 | Benefits | Phúc lợi |
59 | Challenge | Thách thức |
60 | Coaching | Huấn luyện |
61 | Bottom-up approach | Phương pháp đi từ dưới lên trên |
62 | Correlation analysis | Phân tích tương quan |
63 | Business games | Trò chơi kinh doanh |
64 | Corporate culture | Bầu khí văn hóa công ty |
65 | Career employee | Nhân viên chính ngạch/Biên chế |
66 | Controlling | Theo dõi |
67 | Compensation | Chế độ đãi ngộ |
68 | Class A | Hạng A |
69 | Competent supervision | Kiểm tra khéo léo |
70 | Contractual employee | Nhân viên hợp đồng |
71 | Cognitive ability test | Trắc nghiệm khả năng nhận thức |
72 | Cognitive dissonance | Bất hòa nhận thức |
73 | Computer-assisted instruction (CAI) | Giảng dạy nhờ máy tính |
74 | Collective bargaining | Thương nghị tập thể |
75 | Combination of methods | Tổng hợp các phương pháp |
76 | Comfortable working conditions | Điều kiện làm việc thoải mái |
77 | Discipline | Kỷ luật |
78 | Case study | Nghiên cứu tình huống |
79 | Board interview/Panel interview | Hội đồng phỏng vấn |
80 | Classroom lecture | Bài trinh bày trong nhóm |
81 | Conference | Hội nghị |
82 | Conflict tolerance | Chấp nhận mâu thuẩn |
83 | Benchmark job | Công việc chuẩn để tính lương |
84 | Collective agreement | Thỏa ước tập thể |
85 | Congenial co-workers | Đồng nghiệp hợp ý |
86 | Career planning and development | Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp bản thân |
87 | Corporate philosophy | Triết lý công ty |
88 | Bureaucratic | Thói quan liêu |
89 | Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
90 | cyclical fluctuations | Tần suất Biến thiên theo chu kỳ nhất định |
91 | Breakdowns | Bế tắc, cùng đường |
92 | Daily worker | Nhân viên công nhật |
93 | Day care center | Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc |
94 | Blank (WAB) | Khoảng trống trong mẫu đơn |
95 | Demotion | Giáng chức |
96 | Delphi technique | Kỹ thuật Delphi |
97 | Behavioral norms | Các chuẩn mực hành vi |
98 | Determinants | Các yếu tố quyết định |
99 | Award/reward/gratification/bonus | Thưởng, tiền thưởng |
100 | Assessment of employee potential | Xếp hạng năng lực nhân viên |
101 | Disciplinary action process | Tiến trình thi hành kỷ luật |
102 | Gross salary | Lương gộp (chưa tính thuế) |
103 | Duty | Nhiệm vụ |
104 | Early retirement | Về hưu non |
105 | Graphic rating scales method | Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị |
106 | Education | Giáo dục |
107 | General environment | Môi trường tổng thể |
108 | Employee behavior | Thái độ nhân viên |
109 | Gain sharing payment or the halsey premium plan | trả lương theo tiền thưởng |
110 | Employee recording | Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác |
111 | Formal system | Hệ thống chính thức |
112 | Employee relation services | Dịch vụ tương quan nhân sự |
113 | Financial management | Quản trị Tài chính |
114 | Employee service | Dịch vụ cho nhân viên |
115 | Floater employee | Nhân viên thời vụ |
116 | Group emphasis | Chú trọng vào nhóm |
117 | Employment agency | Công ty môi giới việc làm |
118 | Extreme behavior | Hành vi theo thái cực |
119 | Entrepreneurial | Năng động, sáng tạo |
120 | Grievance procedure | Thủ tục giải quyết khiếu nại |
121 | Evaluation and follow up | Đánh giá và theo dõi |
122 | Essay method | Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật |
123 | Group incentive plan/Group incetive payment | Trả lương theo nhóm |
124 | Going rate/wege/ Prevailing rate | Mức lương hiện hành trong Xã hội |
125 | External environment | Môi trường bên ngoài |
126 | External equity | Bình đẳng so với bên ngoài |
127 | Employee stock ownership plan (ESOP) | Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần |
128 | Fair | Tạm |
129 | Family benefits | Trợ cấp gia đình |
130 | Employment | Tuyển dụng |
131 | Employment interview/ In-depth interview | Phỏng vấn cụ thể |
132 | Finger dexterity | khéo tay |
133 | Flextime | Giờ làm linh động |
134 | Evolution of application / Review of application | Xét đơn ứng tuyển |
135 | Forecasting | Dự báo |
136 | Employee relations/Internal employee relation | Tương quan nhân sự |
137 | Former employees | Cựu nhân viên |
138 | Employee referrals | Nhờ nhân viên giới thiệu |
139 | Gantt task anh Bonus payment | Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng |
140 | Employee manual/Handbook | Sổ tay nhân viên |
141 | General knowledge tests | Trắc nghiệm kiến thức tổng quát |
142 | Financial compensation | Lương bổng đãi ngộ về tài chính |
143 | Good | Giỏi |
144 | Emerson efficiency bonus payment | Trả lương theo hiệu năng |
145 | Graphology | Khoa nghiên cứu chữ viết |
146 | Esteem needs | Nhu cầu được kính trọng |
147 | Education assistance | Trợ cấp giáo dục |
148 | Group appraisal | Đánh giá nhóm |
149 | Entry- level professionals | Chuyên viên ở mức bắt đầu |
150 | Drug testing | Kiểm tra dùng thuốc |
151 | Group interview | Phỏng vấn nhóm/ |
152 | Leave/Leave of absence | Nghỉ phép |
153 | Hazard pay | Tiền trợ cấp nguy hiểm |
154 | Human resource planning | Kế hoạch quản lý nguồn nhân lực |
155 | Incentive compensation | Chế độ lương bổng kích thích lao động sản xuất |
156 | Holiday leave | Nghỉ lễ (có lương) |
157 | Job enrichment | Đa dạng hóa công việc |
158 | Integrated human resource managerment | Quản trị nguồn nhân sự tổng thể |
159 | Human resource department | Phòng Nhân sự |
160 | Job specification | Bảng mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc |
161 | Labor agreement | Thỏa ước lao động |
162 | Job envolvement | Thai độ tích cực với công việc |
163 | In- basket training | Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ |
164 | Job knownledge test | Trắc nghiệm khả năng nghề nghiệp/ kiến thức chuyên môn |
165 | Incentive payment | Trả lương xứng đáng |
166 | Job satisfaction | hài lòng về công việc |
167 | Informal group | Nhóm không chính thức |
168 | Job behaviors | Thái độ đối với công việc |
169 | Insurance plans | Kế hoạch bảo hiểm |
170 | Hierarchy of human needs | Thước đo nhu cầu của con người |
171 | Interlligence tests | Trắc nghiện trí thông minh |
172 | Job pricing | Ấn định mức lương sẽ trả |
173 | Leading | Lãnh đạo |
174 | Internal equity | Bình đẳng nội bộ |
175 | Job | Công việc |
176 | Job analysis | Phân tích công việc |
177 | Labor relations | Tương quan liên đới lao động |
178 | Line management | Quản trị trực tuyến |
179 | Job description | Bảng mô tả công việc |
180 | Input | Đầu vào/ số lượng vào |
181 | Job environment | Khung cảnh công việc |
182 | Hot stove rule | Nguyên tắc làm nóng lò lửa |
183 | Job expenses | Công tác phí |
184 | Human resource managerment | Hệ thống Quản trị nhân lực |
185 | Internal employee relations | Liên đới nhân sự nội bộ |
186 | Job posting | Niêm yết chỗ làm còn trống |
187 | Internal environment | Môi trường nội bộ |
188 | Job rotation | Luân phiên công tác |
189 | Immediate supevisior | Người quản lý trực tiếp |
190 | Job sharing | Chia sẻ công việc |
191 | Individual incentive payment | Trả lương theo cá nhân |
192 | Job title | Chức danh công việc |
193 | Key job | Công việc chủ yếu |
194 | How to influence human behavior | Làm cách nào khuyến khích hành vi ứng xử của con người |
195 | Job performance | Sự hoàn thành công việc |
196 | Layoff | Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm |
197 | Job bidding | Thông báo thủ tục đăng ký |
198 | Heath and safety | Chế độ sức khỏe và an toàn lao động |
199 | Lethargic | Thụ động |
200 | Group life insuarance | Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm |
201 | Macroen environment | Môi trường vĩ mô |
202 | Paired comparisons method | Phương pháp so sánh từng cặp tương đồng |
203 | managerial judgment | Phán đoán của cấp quản trị |
204 | Open systems focus | Chú trọng đến các hệ thống mở |
205 | Orientation manual | Sổ tay hội nhập vào môi trường làm việc |
206 | Manual dexterity | sự khéo tay |
207 | Organizational commitment | gắn bó lâu dài với công ty |
208 | Maternity leave | Nghỉ chế độ thai sản |
209 | Overcoming Breakdowns | Vượt khỏi bế tắc |
210 | Pay scale | Thang lương |
211 | Mega- environment | Môi trường vĩ mô |
212 | Paid absences | Vắng mặt vẫn được trả tiền |
213 | Omnipotent view | Quan điểm vạn năng |
214 | Miniaturization | Sự thu nhỏ |
215 | Pay followers | Những người/hãng có mức lương hạn chế |
216 | Motion study | Nghiên cứu cử động |
217 | Operational/ Task-environment | Môi trường công việc |
218 | Moving expenses | Chi phí đi lại |
219 | Operational planning | Hoạch định tác vụ |
220 | Micro environment | Môi trường vi mô |
221 | Night work | Làm việc ban đêm |
222 | Manpower inventory | Hồ sơ nhân lực |
223 | Norms | Các chuẩn mực |
224 | Observation | Quan sát |
225 | Organizing | Tổ chức |
226 | Official | Chính quy, bài bản, nghi thức |
227 | Medical benefits | Trợ cấp Y tế |
228 | Marketing management | Quản lý chiến lược |
229 | One-on-one interview | Phỏng vấn cá nhân |
230 | Open culture | Bầu không khí văn hóa mở |
231 | Motivation hygiene theory | Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh |
232 | Non-financial compensation | Lương bổng đãi ngộ phi tài chính |
233 | Outstanding | Xuất sắc |
234 | Oral reminder | Nhắc nhở miệng |
235 | Member identity | Tính đồng nhất giữa các thành viên |
236 | Narrative form rating method | Phương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuật |
237 | New employee checklist | Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới |
238 | Orientation | Hội nhập vào môi trường làm việc |
239 | Means- ends orientation | Hướng phương tiện đi vào mục đích cứu cánh |
240 | Outplacement | Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nới khác |
241 | Off the job training | Đào tạo ngoài nơi làm việc |
242 | Mixed interview | Phỏng vấn tổng hợp |
243 | Overtime | Giờ phụ trội |
244 | On the job training | Đào tạo tại chỗ |
245 | Paid leave | Nghỉ phép có lương |
246 | Manpower replacement chart | Sơ đồ sắp xếp lại nhân lực |
247 | Pay | Trả lương |
248 | Organizational behavior/Behavior | Thái độ trong tổ chức |
249 | Pay grades | Ngạch/hạng lương |
250 | Managerment By Ojectives(MBO) | Quản trị bằng các mục tiêu |
251 | Pay leaders | Đứng đầu về trả lương cao |
252 | Planning | Kế hoạch định huướớng |
253 | Recruitment | Tuyển mộ |
254 | Pay-day | Ngày phát lương |
255 | Rating scales method | Phương pháp mức thang điểm |
256 | Pay-slip | Phiếu lương |
257 | Problem solving interview | Chia sẻ giải quyết vấn đề |
258 | Penalty | Hình phạt |
259 | Programmed instruction | Giảng dạy theo thứ tự từng chương trình |
260 | Perception | Nhận thức |
261 | Performance | Hoàn thành công việc |
262 | Quantitative techniques | Kỹ thuật định lượng |
263 | Production/Services management | Quản trị sản xuất dịch vụ |
264 | Random variation | Biến thiên ngẫu nhiên |
265 | Personality tests | Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách |
266 | Reactive | Chống đỡ, phản ứng lại |
267 | Physical examination | Khám sức khỏe |
268 | Piecework payment | Trả lương khoán sản phẩm |
269 | Regression analysis | Phân tích hồi quy |
270 | Polygraph Tests | Kiểm tra bằng máy nói dối |
271 | Psychological tests | Trắc nghiệm tâm lý |
272 | Predictors | Chỉ số tiên đoán |
273 | Ranking method | Phương pháp xếp hạng |
274 | Premium pay | Tiền trợ cấp độc hại |
275 | Pay ranges | Bậc lương |
276 | Pressure group | Các nhóm gây áp lực |
277 | Performance appraisal data | Dữ kiện đánh giá thành tích công tác |
278 | Proactive | Chủ động |
279 | Person-hours/man-hours | Giờ công lao động của một người |
280 | Physiological needs | Nhu cầu sinh lý |
281 | Profit sharing | Chia lời |
282 | Personnel management | Quản trị nhân viên |
283 | Promotion | Thăng chức |
284 | Peers | Đồng nghiệp |
285 | Punishment | Phạt |
286 | Preliminary interview/ Initial Screening interview | Phỏng vấn sơ bộ |
287 | Physiognomy | Khoa tướng học |
288 | Poor/Unsatisfactory | Kém, hạn chế |
289 | Quality of work life | Phẩm chất sống làm việc |
290 | People Focus | Chú trọng đến con người |
291 | Questionnaire | Bảng câu hỏi |
292 | Present employees | Nhân viên đương nhiệm |
293 | Principle “Equal pay, equal work” | Nguyên tắc công bằng lương bổng (Theo năng lực) |
294 | Ratifying the agreement | Phê chuẩn thỏa ước |
295 | Pay roll/Pay sheet | Bảng lương |
296 | Ratio analysis | Phân tích tỷ suất nhân quả |
297 | Performance expectation | Kỳ vọng hoàn thành công việc |
298 | Performance appraisal | Đánh giá thành tích công tác/hoàn thành công tác |
299 | Reference and background check/Background investigation | Sưu tra lý lịch |
300 | Payment for time not worked | Trả lương trong thời gian không làm việc |
301 | Reorientation | Tái Hội nhập vào môi trường làm việc |
302 | Standard hour plan | Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định |
303 | Resignation | Xin thôi việc |
304 | Responsibility | Trách nhiệm |
305 | Structured/Diredtive/Patterned interview | Phỏng vấn theo mẫu |
306 | Retirement plans | Kế hoạch về hưu |
307 | Starting salary | Lương khởi điểm |
308 | Strategic planning | Hoạch định chiến lược |
309 | Role paying | Nhập vai |
310 | Sick leaves | Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương |
311 | Salary advances | Lương tạm ứng |
312 | Surplus of workers | Thặng dư nhân viên |
313 | Scanlon plan | Kế hoạch scanlon |
314 | Stress Interview | Phỏng vấn gây căng thẳng |
315 | Second shift/swing shift | Ca 2 |
316 | Stop- Smoking program | kế hoạch cai thuốc lá |
317 | Selection test | Trắc nghiệm tuyển chọn |
318 | Tell-and-sell interview | Phỏng vấn nói và thuyết phục |
319 | Social assistance | Trợ cấp Xã hội |
320 | Self- employed workers | Công nhân làm nghề tự do |
321 | Seniority | Thâm niên |
322 | Tell-and-listen interview | Phỏng vấn nói và nghe |
323 | Severance pay | Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (Giảm bien chế, cưới, tang) |
324 | Telecommuting | Làm việc ở nhà truyền qua computer |
325 | Simulators | Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng |
326 | Skills | Kỹ năng/tay nghề |
327 | Seasonal variation | Biến thiên theo mùa |
328 | Super class | Ngoại hạng |
329 | Social security | An sinh Xã hội |
330 | Sound policies | Chính sách hợp lý |
331 | Take home pay | Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế) |
332 | Safety/Security needs | Nhu cầu an toàn/bảo vệ |
333 | Selection process | Tiến trình tuyển chọn |
334 | Stock option | Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ |
335 | Services and benefits | Dịch vụ và phúc lợi |
336 | Straight piecework plan | Kế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩm |
337 | Research and development | Nghiên cứu và phát triển |
338 | Stress of work | Căng thẳng nghề nghiệp |
339 | Reward Criteria | Các tiêu chuẩn tưởng thưởng |
340 | Salary and wages administration | Quản trị lương bổng |
341 | Subcontracting | Hợp đồng gia công |
342 | Subordinates | Cấp dưới |
343 | Specific environment | Môi trường đặc trưng |
344 | Self-actualization needs | Nhu cầu thể hiện bản thân |
345 | Taboo | Điều cấm kỵ |
346 | Risk tolerance | Chấp nhận rủi ro |
347 | Task | Công tác cụ thể |
348 | Self appraisal | Tự đánh giá bản thân |
349 | Social needs | Nhu cầu Xã hội |
350 | Résumé/Curriculum vitae(C.V) | Sơ yếu lý lịch |
351 | Warning | Cảnh báo |
352 | Tendency | Xu hướng |
353 | Work simplification program | Chương trình đơn giản hóa công việc |
354 | Termination of Non-managerial /Nonprofessional employees | Cho nhân viên nghỉ việc |
355 | Violation of company rules | Vi phạm điều lệ của Công ty |
356 | Time study | Nghiên cứu thời gian |
357 | Wrongful behavior | Hành vi sai trái |
358 | The critical incident method | Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng |
359 | Vocational interest tests | Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp |
360 | The natural selection model | Mô hình lựa chọn tự nhiên |
361 | Supervisory style | Phong cách quản lý |
362 | The recruitment process | Quy trình tuyển mộ |
363 | Zero-Base forecasting technique | Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm |
364 | Work sampling | Lấu mẫu công việc |
365 | The third shift/ Graveyard shift | Ca 3 |
366 | Wrist-finger speed | Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay |
367 | Training | Đào tạo |
368 | Transfer | Thuyên chuyển |
369 | Variable | Biến số |
370 | Work environment | Môi trường làm việc |
371 | Uncertainty | Bất trắc |
372 | Unemployed | Người thất nghiệp |
373 | Voluntary applicant/ unsolicited applicant | Ứng viên tự ứng tuyển |
374 | Unit integration | Sự Phối hợp giữa các đơn vị |
375 | Unofficial | Không chính thức |
376 | Worker’s compensation | Đền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai nạn lao động |
377 | Demanding | Đòi hỏi khắt khe |
378 | Vestibule training | Đào tạo xa nơi làm việc |
379 | The appraisal interview | Trao đổi đánh giá |
380 | Violation of health and safety standards | Vi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao động |
381 | The long- run trend | Xu hướng lâu dài |
382 | Vision/Vision driven | Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn |
383 | Time payment | Trả lương theo thời gian |
384 | Voluntary resignation | Xin thôi việc tự nguyện |
385 | The Unstructured | Phỏng vấn không theo mẫu |
386 | Wage | Lương công nhật |
387 | The shared aspect of culture | Khía cạnh văn hóa được chia sẻ |
388 | Vacation leave | Nghỉ hè (Có lương) |
389 | Work sample tests | Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể |
390 | Travel benefits | Trợ cấp đi đường |
391 | The resource dependence model | Mô hình dựa vào tài nguyên |
392 | Violation of law | Vi phạm luật |
393 | Working hours | Giờ làm việc |
394 | Trend analysis | Phân tích xu hướng |
395 | Written reminder | Nhắc nhở bằng văn bản |
396 | The organization’s culture | Bầu khí văn hóa tổ chức |
397 | Unemployment benefits | Trợ cấp thất nghiệp |
398 | Temporary employees | Nhân viên tạm |
399 | Expertise | Chuyên môn |
400 | Termination | Hết hạn hợp đồng |
Trên đây là tổng hợp tất cả bộ từ vựng chuyên ngành hành chính nhân sự rồi đó bạn. Thật là nhiều quá đúng không?
Nếu bạn muốn mình trở thành một nhân viên nhân sự đúng nghĩa, hãy bắt đầu học từ vựng về ngành này ngay hôm nay.