Với nam giời thường thích những ngành mang tính kỹ thuật cao, chuyên về vật lý hóa học. Thường các bạn hay chọn cho mình ngành điện tử, toán học, điện …
Thực tế cho thấy, các bạn luôn chú trọng kiến thức nhưng ít quan tâm đến việc làm thế nào để mình gắn bỏ với nghề trong môi trường quốc tế.
Chia sẻ với bạn một bật mí là chỉ cần bạn thông thạo tiếng anh chuyên ngành cũng là một lợi thế rồi. Cùng tìm hiểu tiếng anh chuyên ngành điện tử để xem có gì khác biệt với các ngành khác nhé!
Tiếng anh chuyên ngành điện tử thông dụng bạn nên biết.
Item | TỪ VỰNG ĐIỆN TỬ | Ý NGHĨA | TỪ VỰNG ĐIỆN TỬ | Ý NGHĨA |
1 | Introduction | lời nói đầu, tựa đề | Philosophy | nghị luận |
2 | Linear | thẳng nét, nét dài | Ideal | tư tưởng, ý tưởng hóa |
3 | Voltage source | điện áp nguồn | Current source | dòng nguồn hiện tại sử dụng |
4 | Voltage divider | mạch điện phân phối | Current divider | mạch phân dòng điện |
5 | Superposition | trạng thái chồng chất | Ohm’s law | nguyên lý Ôm |
6 | Concept | định nghĩa | Signal source | tín hiệu của nguồn |
7 | Amplifier | máy khuếch đại, phóng | Load | nạp, tải nguồn |
8 | Ground terminal | điểm tiếp đất đầu mạch | Input | nguồn đặt vào trong |
9 | Output | nguồn đặt ra ngoài | Open-circuit | mạch mở |
10 | Gain | độ có lợi của hệ thống khuếch đại | Voltage | vôn điện áp |
11 | Current | dòng lưu hành | Power gain | chỉ số tăng công suất |
12 | Power supply | điện áp cung cấp nguồn | Power conservation | chỉ số bảo toàn công suất |
13 | Efficiency | năng suất dòng điện | Cascade | hệ thống điện nối tầng |
14 | Notation | ký hiệu hóa học | Specific | xác định |
15 | Magnitude | tầm vóc | 30 Phase | dòng điện pha |
16 | Model | mẫu | Transconductance | điện tự cảm |
17 | Transresistance | dòng truyền điện trở | Resistance | sức cản điện trở |
18 | Uniqueness | duy nhất | Response | cung cấp đủ |
19 | Differential | khác biệt, độ lệch | Differential-mode | hệ số lệch |
20 | Common-mode | trạng thái thông thường | Rejection Ratio | hệ số từ chối |
21 | Operational amplifier | hệ số hoạt động khuếch đại | Operation | thực hiện |
22 | Negative | cực âm | Feedback | phản hồi |
23 | Slew rate | hệ số tốc độ quay | Inverting | biến đổi dòng điện |
24 | Noninverting | không biến đổi dòng điện | Voltage follower | điện áp đi kèm vi mạch |
25 | Summer | mạch ghép | Diffential amplifier | vi sai mạch khuếch đại |
26 | Integrator | mạch tích hợp | Differentiator | mạch phân |
27 | Tolerance | hệ số sai số cho phép | Simultaneous equations | dòng điện chạy theo hệ phương trình |
28 | Diode | linh kiện 2 cực | Load-line | dây tải trọng |
29 | Analysis | giải thích | Piecewise-linear | đoạn mạch tuyến tính |
30 | Application | thực tế sử dụng | Regulator | dòng điện ổn định |
31 | Numerical analysis | giải trình dòng điện bằng phương pháp số | Loaded | mang theo tải trọng |
32 | Half-wave | sóng nửa của dòng điện | Rectifier | máy chỉnh lưu dòng điện |
33 | Charging | sạc điện | Capacitance | dung lượng điện |
34 | Ripple | độ lệch, nhấp nhô của sóng điện | Half-cycle | 1/2 chu kỳ dòng điện |
35 | Peak | chóp sóng dòng điện | Inverse voltage | dòng điện áp nghịch đảo |
36 | Bridge rectifier | cầu chỉnh lưu | Bipolar | cực lưỡng tính |
37 | Junction | bán dẫn nối đất | Transistor Tran-zi-to | linh kiện 3 cực dòng điện |
38 | Qualitative | tính định danh | Description | miêu tả, nội dung |
39 | Region | miền | Active-region | khu vực khuếch đại |
40 | Quantitative | phân lượng | Emitter | cực nguồn phát |
41 | Common-emitter | bộ phát điện chung | Characteristic | đặc điểm |
42 | Cutoff | cắt dòng điện | Saturation | hòa tan |
43 | Secondary | dòng điện phụ thuộc | Effect | hiệu xuất ứng dụng |
44 | n-Channel | vùng N | Governing | quản trị, ảnh hưởng |
45 | Triode | 3 cực | Pinch-off | chẻ ra |
46 | Boundary | lề | Transfer | dời chỗ |
47 | Comparison | đánh giá | Metal-Oxide-Semiconductor | kim loại bán dẫn oxit |
48 | Depletion | xuống cấp | Enhancement | gia cố |
49 | Amplifier | máy khuếch đại | Load | Tải trọng |
50 | Protection | an toàn | 100 Structure | kết cấu |
51 | Diagram | mô hình | Distortion | biến thế |
52 | Biasing | hệ thống điện cực phân | Bias stability | chỉ số ổn định phân cực |
53 | Four-resistor | Bốn-mạch trở | Fixed | bất biến |
54 | Bias circuit | bộ phân cực dòng điện | Constant base | dòng điện cố định |
Sau khi theo dõi bài viết chắc bạn đã có kha khá vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử rồi.
Hi vọng các bạn có thể thông thạo nhiều hơn trong chuyên ngành này. Lưu ý là học kỹ và vận dụng đúng luôn là yếu tố thành công trong nghề. Chúc bạn luôn giỏi tiếng anh nhiều hơn nữa.