Ngành luật trước đây không phải là ngành hot, nhưng cơ chế thị trường mới hội nhập thì ngành này khá cần thiết cho nước ta.
Việc này liên quan cả quốc tế nên về từ vựng, thuật ngữ cần phải đặc biệt quan tâm. Giới thiệu đến các bạn hệ thống từ điển, tiếng anh chuyên ngành luật để có thể tham khảo khi bạn quan tâm.
Tiếng anh chuyên ngành luật thông dụng và cần thiết.
STT | TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH | Ý NGHĨA | TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH | Ý NGHĨA |
1 | Activism (judicial) | hoạt động tư pháp | Actus reus | tội phạm khách quan |
2 | Alternative dispute resolution (ADR) | hướng giải quyết tranh chap | Amicus curiae (“Friend of the court”) | người bạn đồng hành của tòa án |
3 | Arraignment | buộc tội, chỉ trích | Arrest | bắt bớ, ngăn cản |
4 | Accountable to … | chấp hành nghĩa vụ | Accredit | công nhận, tín nhiệm |
5 | Act and deed | nội dung tiến hành | Act as amended | sửa đổi đạo luật |
6 | Act of legislation | lề luật, đạo luật | Affidavit | lời khai tuyên thệ |
7 | Argument against | lập luận phản bác | Argument for | luận chứng cho |
8 | Bail | đóng phí người bảo lãnh | Bench trial | phiên dự bị |
9 | Bill of information | thông tin đơn kiện | Be convicted of | bị tuyên tội |
10 | Commit | vi phạm | Crime | người phạm pháp |
11 | Civil law | luật quy định cho công dân | Class action | tập thể kiện tụng |
12 | Common law | luật thông thường | Complaint | khiếu nại kiện cáo |
13 | Concurring opinion | đề xuất đồng tình | Corpus juris | đoàn luật sư |
14 | Courtroom workgroup | phòng nghị án | Criminal law | luật khung hình cao |
15 | Certificate of correctness | biên bản xác thực | Certified Public Accountant | công chứng kiểm toán |
16 | Child molesters | tên lạm phát đối với trẻ em | Class action lawsuits | vụ kiện thay mặt tập thể kiện tụng |
17 | Congress | hội nghị | Constitutional Amendment | điều chỉnh bộ luật cao nhất |
18 | Damages | khoản phí tổn | Defendant | người bị kiện |
19 | Detail | liệt kê | Deal (with) | thỏa thuận |
20 | Declaratory judgment | tuyên án | Defendant | người bị kiện |
21 | Discovery | khám phá | Dissenting opinion | phản đối đồng tình |
22 | Decline to state | khước từ khai nhận | Delegate | đại diện, ủy nhiệm |
23 | Designates | chỉ định | Equity | công bằng không thiên vị |
24 | Election Office | nơi bầu cử | Federal question | sự kiện câu hỏi liên bang |
25 | Fine | bắt phạt | Financial Investment Advisor | nhà tư vấn tài chính kinh tế |
26 | Financial Systems Consultant | hệ thống tư vấn tài chính | Fiscal Impact | tác động tài chính |
27 | Free from intimidation | không bị ràng buộc, tự giác | Fund/funding | quỹ, vốn cấp |
28 | General Election | cuộc tổng tranh cử | General obligation bonds | nghĩa vụ chung tổng quát |
29 | Governor | thống sứ toàn quyền | Habeas corpus | luật bảo hộ |
30 | High-ranking officials | can bộ cao cấp | Human reproductive cloning | nhân bản vô tính |
31 | Indictment | biên bản cáo buộc | Inquisitorial method | cách thức tìm hiểu |
32 | Independent | không bị phụ thuộc | Initiative Statute | quy chế cho nhân dân đề xuất |
33 | Insurance Consultant/Actuary | chuyên viên tư vấn bảo hiểm | Judgment | phán quyết, bản xét xử |
34 | Jurisdiction | quyền hạn pháp lý | Justiciability | hợp lý trách nhiệm |
35 | Justify | bào chữa | Juveniles | trẻ đủ tuổi thành niên |
36 | Lecturer | giảng viên, diễn thuyết | Libertarian | làm chủ bản thân |
37 | Lives in | sống ở | Lobbying | kêu gọi bên ngoài hỗ trợ |
38 | Magistrate | quan tòa địa phương | Mandatory sentencing laws | hình phạt bắt buộc theo luật |
39 | Merit selection | xét duyệt theo thành tích | Misdemeanor | tội ác |
40 | Moot | nghị luận | Member of Congress | nghị sĩ |
41 | Middle-class | tang lớp trung lưu | Monetary penalty | khung hình phạt tiền |
42 | Natural Law | quy luật nghiễm nhiên | Opinion of the court | nhận định của tòa |
43 | Ordinance-making power | pháp lệnh tạo ra sức mạnh | Original jurisdiction | phạm vi và trách nhiệm của thẩm phán |
44 | Organizer | nhà điều hành | Per curiam | quá trình nghị án |
45 | Petit jury (or trial jury) | thẩm phán của bồi thẩm đoàn | Plaintiff | người thưa kiện |
46 | Political question | sự kiện liên quan chính trị | Private law | luật pháp tư nhân |
47 | Probation | án phạt treo | Public law | luật pháp chung |
48 | Parole | khoảng thời gian xem xét, theo dõi | Party | phe phái |
49 | Political Party | chính đảng | Political platform | nền móng chính trị |
50 | Popular votes | phiếu bầu thông thường | Precinct board | bảng bầu cử |
51 | Proposition | dư thảo bộ luật | Prosecutor | công tố viên |
52 | Public records | văn bản công vụ | Recess appointment | tạm dung cuộc họp |
53 | Republican | nhà nước cộng hòa | Reside | trú ngụ |
Nhìn chung, tiếng anh chuyên ngành luật có những từ vựng mang ý nghĩa khá rộng, cần dịch sát nghĩa trước khi sử dung.
Hi vọng hệ thống từ vựng ở trên có thể giúp bạn trở thành một luật sư chuyên nghiệp trong ngành luật của đất nước.