VITINFO nhận thấy mọi người thường nhầm sometime và sometimes . Vậy cách phân biệt sometime và sometimes như thế nào cùng tìm hiểu nhé.
Trong tiếng anh, các ngữ cảnh và câu chuyện thường xuyên nhắc đến cụm từ chỉ thời gian some time
Khi không hiểu rõ thì việc nhầm lẫn rất dễ xảy ra. Điều này trong tiếng anh quan trọng và ảnh hưởng đến việc bạn đang nói đến, khiến người nghe không hiểu. Cùng nhau phân biệt các cấu trúc đặc biệt này nhé!
Phân biệt some time và some times hay sometime:
Some time: một khoảng thời gian
Mang tính diễn tả một khoảng thời gian, nó nói về việc bạn có hoặc muốn có bao nhiêu thời gian làm gì đó.
EX:
– You should spend some time with your wife. She looks tired.
Ý nghĩa: Bạn nên dành một thời gian nào đó cùng với vợ của bạn. Cô ấy trông có vẻ chán nản.
– His father has some time to spend in his house now that he’s quit his job.
Ý nghĩa: Bố tôi đã bỏ việc làm bây giờ nên ông có chút ít thời gian cho công việc nhà của mình.
– He has been working assistant for some time.
Ý nghĩa: Anh ấy đã làm trợ lý một thời gian rồi.
– It will take some time for the health to recuperate.
Ý nghĩa: Sẽ mất một khoảng thời gian để phục hồi sức khỏe.
Sometime (adv ): Thỉnh thoảng, đôi khi, thời gian không liên tục
Vai trò là trạng từ chỉ tần suất, với mức độ nằm giữa “often” (thường xuyên) và “never” (không bao giờ), rất thường gặp trong câu trần thuật về điều gì đó.
EX:
– My uncle sometimes listen to music./ Sometimes my uncle listen to music./ My uncle listen to music sometimes.
Ý nghĩa: Thỉnh thoảng chú tôi nghe nhạc.
– She sometimes plays piano instead of going to the conservatory.
Ý nghĩa: Thỉnh thoảng she ấy chơi piano thay vì đi đến nhạc viện.
Sometimes (adj): trước đây, trước kia ; có 2 cách sử dụng
- Từ này thường sử dụng để đề cập tới người nào đó có cấp bậc, chức vị, công việc đang được nói tới trong câu.
Ex: The sometime engineer.
Ý nghĩa: người kỹ sư trước đây.
- Dùng như phó từ bất định: 1 lúc nào đó , kể về thời điểm không rõ hoặc không xác định trong quá khứ hoặc tương lai.
Ex:
+ Tom will to visited Mary sometime soon.
Ý nghĩa: Tom sẽ đến thăm Maryo một thời gian đó sớm thôi.
+ They should meet together for discus sometime.
Ý nghĩa: Thỉnh thoảng họ nên gặp nhau trao đổi một vài lần.
+ The robbery occurred sometime before 5am.
Ý nghĩa: Vụ cướp xảy ra vào một lúc nào đó tầm trước 5h sáng.
+ Give Nancy a call sometime, and she’ll invited coffee.
Ý nghĩa: Lúc nào đó gọi điện cho Nancy nhé, cô ấy sẽ mời bạn uống cà phê.
+ I want him remember to me sometime.
Ý nghĩa: Tôi muốn anh ấy nhớ đến tôi một lúc nào đó.
Phân biệt some time và some times, sometime không khó, nhưng cần sự nhận định ý muốn dùng. Trong giao tiếp, bạn cần xác định rõ điều mình muốn nói để có hướng vận dụng cụ thể.
Hy vọng bài viết này có thể hỗ trợ thêm kiến thức cho bạn.