Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 8

Bước vào lớp 8, giai đoạn này cũng tương đối quan trọng với môn anh văn. Khá nhiêu ngữ pháp cần học trong chương trình này.
Để hỗ trợ bạn, chúng tôi đã tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng anh lớp 8 qua bài viết bên dưới. Hi vọng là bài viết sẽ đáp ứng nhu cầu học tập của bạn.
Ngữ pháp tiếng anh lớp 8 thông dụng.

I . TOO / ENOUGH :

a) Cấu trúc “Too…. to”: quá …. để làm gì?

*S + Be + TOO + ADJ + ( for +O ) + To + V .
* S+ V + TOO +ADV + ( for+ O ) + To + V .
EX: The food is too hot for him to eat.
Ý nghĩa: Thức ăn quá nóng đến nỗi anh ấy không thể ăn.
EX: She run too fast for anyone to catch her up.
Ý nghĩa: Cô ấy chạy nhanh đến nỗi không ai có thể đuổi kịp cô ấy.

b) Cấu trúc “Enough”: đủ … để có thể làm gì?

*S+ Be +( NOT ) + ENOUGH + ADJ+ ( for + O ) + To + V . Đủ … để
*S+ V + (NOT ) + ENOUGH+ ADV + ( for + O ) + To +V.
EX: The boy is enough old for to knowledge that you talk.
Ý nghĩa: Cậu bé đủ lớn để hiểu những điều bạn nói.
He isn’t strong for to lift chair.
Ý nghĩa: Cậu bé đủ khỏe để nâng cái ghế.

II. So ……That và Such …….That : Quá ……….đến nỗi mà …….

Cấu trúc
*SO + ADJ / ADV + That + Clause .
*SUCH + ( a , an ) + ADJ + N + That Clause .
EX: He felt so angry that he decided to cancel your invitation.
Ý nghĩa: Anh ấy giận dữ đễn nỗi anh ấy hủy cuộc hẹn với bạn.
EX: This is such hard job that it took us much time to finish it.
Ý nghĩa: Đây là một công việc khó đến nỗi chúng tôi mất quá nhiều thời gian hoàn thành nó.

III. REFLECTIVE PRONOUNS : Đại từ phản thân

It -> Itself
He -> Himself
She -> Herself
I -> Myself
We -> Ourselves
You -> Yourself / yourselves
They -> Themselves

IV . MODAL VERBS : Động từ kiếm khuyết

S + MODAL VERBS ( not ) + Vinf without “To ”
Can
Could
Should
May
Might
Must
Ought to : nên
Had better: nên
Would
EX: You had better go home soon.
Ý nghĩa: Bạn nên về nhà sớm.

V. USED TO / BE USED TO

1.S + USED TO + V : Đã từng làm gì trong quá khứ
EX: I used to have a bicycle.
Ý nghĩa: Tôi đã từng có một chiếc xe đạp.
2. S + BE USED TO + VING / N : Quen ( trở nên quen ) làm gì đó
EX: They are used to get up early.
Ý nghĩa: Họ quen thức dậy sớm.

VI . DEMANDS : CÂU RA LỆNH

Cấu trúc:
* V + ( Please ) .
* DON’T + V + ( Please )
EX: Please help me.
Ý nghĩa: Làm ơn giúp tôi.
EX: Please don’t make noise.
Ý nghĩa: Xin đừng làm ồn.

VII . REPORTED SPEECH : Câu tường thuật

1.Polite requests

Cấu trúc:
– “ CAN / COULD / WOULD / WILL + YOU + ( Please ) + Vinf ……? ”
– “ V + Please ”.
– “ DON’T + V + Please ”
S + ASKED + O + ( not ) + to + V.
TOLD
REQUESTED
EX: Keep silent, please!
Ý nghĩa: Làm ơn giữ trật tự
EX: He asked me don’t talk that.
Ý nghĩa: Anh ấy yêu cầu tôi đừng nói điều đó.

2. Advice :Lời khuyên

Cấu trúc:
“ S + should / ought to / had better (not ) ………..”
– S + Advised + O + (not ) to V.
– S + Said ( to O ) That S (o ) should / ought to / had better….
EX: We advised him don’t to smoke.
Ý nghĩa: Chúng tôi khuyên anh ấy không hút thuốc.

VII. So as / In order for purpose :Chỉ mục đích

So as ( not ) to V = In order ( not ) to V : Để ( không )
EX: My friends work hard in order for their kid to have a better life.
Ý nghĩa: Những người bạn của tôi làm việc chăm chỉ để con của họ có cuộc sống tốt.

VIII . GERUNDS : Danh động từ

Cấu trúc:
S + V + GERUND (Ving).
Verb: Love, Like ( Dislike ), Enjoy, Hate, Prefer, Start( Begin), Stop / Finish, Practice
Remember : nhớ đã làm gì trong quá khứ
Try : thử # Try + to V : cố gắng
Mind : phiền lòng
EX: I remember locking door before leave home.
Ý nghĩa: Tôi nhớ đã khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.

IX . Passive voice: Câu bị động

  • Present simple

    Cấu trúc
    Active
    + S + Vs ,es + O
    S + V0 + O
    – S + do / does not + Vinf + O .
    ? Wh + do /does + S + Vinf + O
     
     
    Passive
    Wh+S(o)+is/am/are( not)+VpII
    EX: My car was stolen.
    Ý nghĩa: Xe hơi của tôi bị đánh cắp.
  • Present Continuous

Wh + S + is (not )+ Ving + O-> Wh + S(o) + is + being + VpII
am
are
EX: The house is being build.
Ý nghĩa: Căn nhà đang được xây dựng.

  • Present perfect

Wh + S + have + VpII -> Wh + S(o) + have + been VpII
has
EX: The houses have been build.
Ý nghĩa: Những ngôi nhà đang được xây dựng.

  • Past Simple

    Cấu trúc
    Active
    + S + VED + O .
    – S + didn’t + V inf + O .
    ? ( Wh) + Did + S + Vinf + O ?
    Passive
    Wh +S(O) + was (not)+ VpII
    were
    EX: The house was painted.
    Ý nghĩa: Ngôi nhà đã được sơn lại.
  • Near future.

Wh + S + is + going +to V + O
am
are
Wh + S(o) is + going +tobe+VpII
am
are
EX: The pictures are going be drew.
Ý nghĩa: Những bức tranh đang được vẽ.
  • Modal Verbs Động từ khiếm khuyết

Cấu trúc:
S + MODAL VERBS ( not ) +be + VPII
Verb: Can; Could; Should; May; Might; Must; Ought to : nên; Had better: nên; Would; Will; Shall
Ex: We couldn’t be left at the moment.
Ý nghĩa: Chú ta không thể đi vào lúc này.

X . Present Perfect. Thì hiện tại hoàn thành

a) Cấu trúc:

Use: + to express an unfinished action : một hành động dang dở
+ to express an experience : một kinh nghiệm
+ to express an action which has just happened in the past but the time is not important.

b) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu có các từ: since, for, not….yet, ….yet? lately/recently ( thời gian gần đây ) , so far /up to now / since then = ( từ đó cho tới nay ), just( vừa mới ) , already( rồi) , never , ever , it is the first ( second …) time
EX: I never use to express an experience in this job.
Ý nghĩa: Tôi chưa từng có kinh nghiệm trong công việc này.

XI . Do / Would you mind…………….?

Cấu trúc:
+ Do you mind + Ving ……? -> a polite request.
Would you mind + Ving ….?
+ Do you mind if I + Vzero ………? -> a polite permission
Would you mind if + I + Ved ……?
= May / Can I + Vinf ………?
EX: Would you mind sending document to me?
Ý nghĩa: Cảm phần bạn gửi tài liệu cho tôi được không?

XII. Present participle/past participle

  1. Present participle ( Ving )

Cấu trúc:
It is used as an Adj to modify a N ( active )
Ex . The elephant killing the hunter is very big.
Ý nghĩa: Con Voi bị thợ săn giết rất lớn.

  1. Past participle ( VpII )

Cấu trúc:
It is used as an Adj to modify a N ( passive )
Ex. The elephant killed by the hunter is very big .
Ý nghĩa: Con voi bị giết bởi người thợ săn là rất lớn.

XIII. Present Conti…with always : Hiện tại tiếp diễn với always

  • Được sử dung khi diễn tả một lời phê phán hoặc nhận định.

Ex . My brother is always sleeping in the class !
Ý nghĩa: Em trai tôi thường hay ngủ trong lớp

XIV. How to pronounce the ending “ed” and “s” & “es”: Phát âm –ed và -s

  1. “ed”

  • / id / : Tận cùng là các âm : / t / & / d /
  • / t / : Tận cùng là các âm : / s / , / f / , / p / , / k / , / tS / , / S /

Ex : laughed , washed , watched , danced

  • / d / : Trường hợp còn lại .

Ex : raised , used , studied ………..

  1. “s” & “es ”

– / iz / : Tận cùng là các âm : / s / ; /S/ ; / z / ; / tS / ; / dz/
Ex : buses ; houses ; places ; couches ; oranges ; boxes……

  • / s / : Tận cùng là các âm : / p / ; / k / / t / ; / f /
  • / z / : Trường hợp còn lại.

XV : Reported speech . Câu tường thuật

1 . Direct : Present simple -> Indirect : Past simple
Cấu trúc:

– S + Ves, s / Vzero. -> S said S + Ved …….
– S + don’t / doesn’t + Vinf.-> S said/ told (to O that) S didn’t Vinf
Do / Does + S + Vinf …? -> S asked + O if / whether S +Ved……
Wh + do/does + S + Vinf ..? -> S asked + O Wh + S + Ved ……….
EX: She said he left home yesterday.
Ý nghĩa: Cô ấy nói anh ấy đã rời khỏi nhà hôm qua.

2 . Direct : Past simple -> Indirect : Past simple

Cấu trúc:
– S + Ved . -> S said S + Ved …….
– S + didn’t + Vinf.-> S said/ told (to O that) S didn’t Vinf
Did + S + Vinf …? -> S asked + O if / whether S +Ved.
Wh + did + S + Vinf ..? -> S asked + O Wh + S + Ved .
EX: I said they didn’t told the story.
Ý nghĩa: Tôi yêu cầu họ đừng kể câu chuyện.

3. Present Continuous…. -> Past Continuous

Cấu trúc:
S + is (not )+ Ving + O -> S said S + was ( not )+ Ving .
am were
are
is / am / are + S + Ving ? -> S asked +O if /whether S + was/were + Ving .
Wh + is / am/are +S + Ving ? -> S + asked O Wh + S + was / were + Ving.
EX: They asked he was quickly.
Ý nghĩa: Họ yêu cầu anh ấy nhanh lên.

4. Present perfect -> Past Perfect

Cấu trúc:
S + have (not ) + VpII . -> S said + S+ had+ VpII.
has
Have / has + S + VpII ? -> S asked O if/ whether S + had + VpII.
Wh + have / has + S + VpII ? S asked Wh + S + had + VpII .
EX: She said she understood that they talk.
Ý nghĩa: Cô ấy nói cô ấy hiểu điều họ nói.

5. Will / Shall -> Would

EX: I would went to the zoo tomorrow.
Ý nghĩa: Tôi muốn đến sở thú ngày mai.

6. Can -> Could

EX: We could watched TV after finished our homework.
Ý nghĩa: Chúng tôi có thể xem TV sau khi hoàn tất bài tập về nhà.

7. Must -> Had to

EX: He must finish this job tonight.
Ý nghĩa: Anh ấy phải hoàn tất công việc này tối nay

8. Is / am / are going to -> was / were going to

EX: He is going to start travelling around the world, tomorrow.
Ý nghĩa: Anh ấy bắt đầu chuyến du lịch vòng quanh thế giới vào ngày mai.

9.May -> Might

EX: I might helped you.
Ý nghĩa: Tôi có thể giúp bạn.


Lượng ngữ pháp tiếng anh lớp 8 có vẻ rất nhiều. Nếu bạn không cẩn thận có thể thực hành sai cấu trúc.
Nắm vững các dạng câu này không phải là quá khó, nhưng cần có sự luyện tập kỹ càng. Chỉ cần bạn cố gắng nắm bắt sẽ thuần thục.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *