Nước nhiễm mặn là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng, đặc biệt tại các khu vực ven biển và đồng bằng ở Việt Nam. Hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp mà còn tác động sâu sắc đến đời sống người dân và hệ sinh thái. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nguyên nhân, hậu quả, và các giải pháp để ứng phó với tình trạng nước nhiễm mặn, với trọng tâm là khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) – nơi chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.
Tìm hiểu nước nhiễm mặn là gì?
Nước nhiễm mặn là hiện tượng nước có nồng độ muối hòa tan, chủ yếu là natri clorua (NaCl), vượt quá mức cho phép theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dùng cho sinh hoạt và ăn uống. Cụ thể, nước nhiễm mặn có hàm lượng NaCl vượt quá 300 mg/lít, làm cho nước có vị mặn hoặc lợ, không phù hợp để sử dụng trong sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp

Nguyên nhân chính gây ra tình trạng nước nhiễm mặn
Dưới đây là những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nước nhiễm mặn, đặc biệt thường xảy ra ở các vùng ven biển hoặc đồng bằng:
- Xâm nhập mặn từ biển: Do thủy triều và gió mùa đẩy nước biển lấn sâu vào đất liền, đặc biệt khi mực nước ngọt từ thượng nguồn giảm. Tình trạng này phổ biến ở các khu vực đồng bằng ven biển như Đồng bằng sông Cửu Long.
- Hạn hán và biến đổi khí hậu: Thời tiết khô hạn kéo dài làm giảm lượng mưa, khiến sông suối cạn kiệt, nước biển dễ xâm nhập. Biến đổi khí hậu gây mực nước biển dâng, làm gia tăng diện tích và mức độ nhiễm mặn.
- Khai thác nước ngầm quá mức: Việc khoan giếng và sử dụng nước ngầm quá mức khiến mực nước ngầm tụt xuống, tạo điều kiện cho nước mặn từ biển hoặc tầng ngập mặn lan vào.
- Phá rừng ngập mặn: Rừng ngập mặn đóng vai trò như “lá chắn” ngăn nước mặn xâm nhập đất liền. Việc phá rừng, chuyển đổi mục đích sử dụng đất làm mất lớp bảo vệ tự nhiên này.
- Hệ thống thủy lợi kém hiệu quả: Thiếu hệ thống đê, cống, trạm bơm điều tiết nước khiến không thể kiểm soát dòng chảy nước mặn. Một số nơi còn mở kênh đào sai cách, vô tình dẫn nước mặn đi sâu vào đất liền.

Hậu quả của nước nhiễm mặn
Nước nhiễm mặn gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng như ảnh hưởng xấu đến con người và tình hình phát triển nông nghiệp.
Ảnh hưởng đến nông nghiệp
Nước nhiễm mặn làm cho đất đai trở nên chai cứng và mất đi độ phì nhiêu cần thiết để cây trồng phát triển khỏe mạnh. Đặc biệt, các loại cây trồng phổ biến như lúa, hoa màu không chịu được độ mặn cao sẽ bị rụng lá, còi cọc hoặc thậm chí chết. Điều này dẫn đến năng suất vụ mùa giảm sút nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về kinh tế cho người nông dân và ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lương thực của khu vực.

Gây khan hiếm nước ngọt sinh hoạt
Nước nhiễm mặn làm cho nguồn nước ngầm và nước mặt trở nên không thể sử dụng được cho sinh hoạt hàng ngày. Người dân vùng bị nhiễm mặn thường phải đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch, buộc phải tốn thêm chi phí để lọc hoặc tìm kiếm nguồn nước thay thế. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.

Tác động xấu đến thủy sản
Môi trường nước bị nhiễm mặn làm thay đổi điều kiện sống của các loài thủy sản nước ngọt như cá và tôm. Nước mặn gây stress và có thể khiến nhiều loài thủy sản chết hoặc giảm khả năng sinh trưởng, từ đó làm giảm sản lượng và chất lượng thủy sản. Hệ sinh thái nước ngọt cũng bị ảnh hưởng, làm mất đi sự đa dạng sinh học quan trọng.
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người
Việc sử dụng nước nhiễm mặn trong thời gian dài có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như bệnh tiêu hóa, bệnh thận, và các bệnh ngoài da. Ngoài ra, thiếu nước sạch cũng làm tăng nguy cơ lây lan các bệnh truyền nhiễm do điều kiện vệ sinh kém, đặc biệt ở các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.

Tác động xã hội và kinh tế
Nước nhiễm mặn không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn làm thay đổi tập quán sinh hoạt và mô hình sản xuất của người dân, dẫn đến hiện tượng di cư khỏi các vùng bị ảnh hưởng. Sự suy giảm năng suất nông nghiệp và thủy sản làm tăng chi phí sản xuất, giảm hiệu quả kinh tế địa phương, gây áp lực lên các cộng đồng nghèo, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của vùng ven biển.
Thực trạng nước nhiễm mặn tại Việt Nam
Tình hình nước nhiễm mặn tại Việt Nam hiện rất nghiêm trọng, đặc biệt ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) – vùng trọng điểm sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và sinh hoạt của cả nước.
- Có khoảng 1,7 triệu ha đất tại Việt Nam bị ảnh hưởng bởi nhiễm mặn, chiếm khoảng 40% diện tích đất canh tác ở ĐBSCL.
- Nước nhiễm mặn xảy ra khi nước biển xâm nhập sâu vào đất liền qua các con sông, kênh rạch và tầng nước ngầm, làm tăng nồng độ muối trong nước vượt ngưỡng cho phép, gây khó khăn cho sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp và thủy sản.
- Hiện tượng này không chỉ tập trung ở ĐBSCL mà còn xuất hiện tại các tỉnh ven biển miền Trung như Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và ở TP Hồ Chí Minh, Long An, Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang

Biện pháp để ứng phó nước nhiễm mặn
- Xây dựng hệ thống thủy lợi: Lắp đặt đê, cống ngăn mặn và trạm bơm để kiểm soát dòng chảy và ngăn nước mặn xâm nhập.
- Chuyển đổi cây trồng, vật nuôi: Ưu tiên các giống chịu mặn như lúa chịu mặn, nuôi tôm – lúa kết hợp để thích nghi với môi trường.
- Trữ nước ngọt mùa mưa: Tận dụng nước mưa bằng hồ chứa, bể ngầm, túi nước phục vụ sinh hoạt và sản xuất khi khô hạn.
- Hạn chế khai thác nước ngầm: Kiểm soát việc khoan giếng, tránh hạ thấp mực nước ngầm gây xâm nhập mặn vào tầng chứa nước.
- Trồng và bảo vệ rừng ngập mặn: Giữ lại và phát triển rừng ngập mặn để tạo lớp chắn tự nhiên chống nước biển xâm thực.
- Tuyên truyền và ứng dụng công nghệ: Nâng cao nhận thức cộng đồng, ứng dụng thiết bị đo độ mặn và công nghệ lọc nước hiệu quả.
- Xây dựng hệ thống xử lý nước: Xây dựng hệ thống xử lý nước mặn thành nước ngọt bằng công nghệ lọc như RO (thẩm thấu ngược) hoặc chưng cất giúp cung cấp nguồn nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất. Giải pháp này đặc biệt hữu ích ở những khu vực thường xuyên bị xâm nhập mặn, đảm bảo an toàn sức khỏe và ổn định cuộc sống người dân.

Song Phụng cung cấp hệ thống xử lý nước thải chuyên nghiệp
Thiết bị ngành nước Song Phụng cung cấp hệ thống xử lý nước thải chuyên nghiệp với quy trình chuẩn, giúp đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường. Hệ thống xử lý nước thải tập trung của Song Phụng thu gom nước thải từ nhiều nguồn như khu dân cư, cơ sở sản xuất hoặc khu công nghiệp để xử lý chung, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả kiểm soát ô nhiễm nhờ ứng dụng các công nghệ hiện đại cùng thiết bị ngành nước chất lượng cao.

Quy trình xử lý nước thải tại Song Phụng bao gồm:
- Kiểm tra chất lượng nước thô với các chỉ tiêu cơ bản như pH, Fe, Mn, độ cứng, độ mặn, TDS, nitrat, độ đục…
- Thiết kế hệ thống theo công suất và yêu cầu chất lượng nước đầu ra, kèm bản vẽ mặt bằng và sơ đồ công nghệ.
- Tư vấn lựa chọn thiết bị kiểm tra nước phù hợp, ưu tiên tiết kiệm điện năng, vận hành ổn định, bền và chi phí hợp lý.
- Lắp đặt, vận hành, lấy mẫu phân tích nước sạch, nghiệm thu và bàn giao hệ thống hoàn chỉnh trong thời gian nhanh chóng
Nước nhiễm mặn đang là thách thức lớn với nhiều khu vực, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long. Để giảm thiểu tác động, cần áp dụng đồng bộ các biện pháp kỹ thuật và công nghệ. Các đơn vị uy tín như Song Phụng cung cấp giải pháp xử lý nước hiệu quả, phù hợp thực tiễn. Chủ động ứng phó sẽ góp phần bảo vệ nguồn nước và ổn định cuộc sống người dân.