Mỗi bạn khi bắt đầu công việc của mình đều cần hiểu những từ chuyên ngành công việc của mình. Hôm nay chúng ta cùng chia sẻ về từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng cho những ai yêu thích ngành này nhé!
Nhưng các bạn khác ngành cũng có thể học để làm giàu thêm vốn ngoại ngữ cho mình nha.
Từ điển chuyên ngành tiếng anh xây dựng thông dụng
Item | Từ vựng tiếng anh | Ý Nghĩa tiếng Việt |
1 | allowable load | sức nặng được cho phép |
2 | alloy steel | thép bằng kim loại hỗn hợp |
3 | alternate load | trọng lượng thay thế |
4 | anchor sliding | neo trượt |
5 | anchorage length | kích thước của neo trượt |
6 | angle bar | thanh góc cạnh |
7 | angle brace | nẹp góc giàn giáo |
8 | antisymmetrical load | trọng lượng không cân xứng |
9 | apex load | trọng lượng đỉnh điểm |
10 | architectural concrete | khối bê tông kiến trúc |
11 | area of reinforcement | khu vực bọc cốt thép |
12 | armoured concrete | bê tông đã giáp cốt thép |
13 | arrangement of longitudinal reinforcement cut-out | bố trí các điểm cắt thép dọc |
14 | arrangement of reinforcement | sắp đặt vị trí cốt thép |
15 | articulated girder | dầm nối các trục |
16 | asphaltic concrete | bê tông atphal |
17 | assumed load | trọng lượng tải giả định |
18 | atmospheric corrosion resistant steel | thép chống ăn mòn trong không khí |
19 | average load | trọng lượng trung bình cho phép |
20 | axial load | trọng tải trục dọc |
21 | axle load | trọng tải cho phép của trục |
22 | bag | túi tải vật dụng xây dựng |
23 | bag of cement | túi đựng xi măng |
24 | balance beam | đòn cân thăng bằng |
25 | balanced load | trọng lượng cân bằng |
26 | balancing load | cân bằng tải trọng |
27 | ballast concrete | đá dăm dằn bê tông |
28 | bar | thanh hàm thiếc |
29 | basement of tamped concrete | tầng hầm dầm bê tông |
30 | basic load | trọng lượng cơ bản cần có |
31 | braced member | thanh thép giằng ngang |
32 | bracing | giằng lại cho vững |
33 | bracing beam | dầm kẹp tăng độ cứng |
34 | bracket load | trọng lượng trên khung |
35 | brake beam | chùm phanh |
36 | brake load | trọng lượng kìm hãm |
37 | breaking load | trọng lượng phá hủy |
38 | breast beam | thanh – tấm chùm ngực |
39 | breeze concrete | dạng bê tông nhẹ (than) |
40 | brick | gạch đá, xà bông |
41 | buffer beam | thanh- tấm chùm đệm |
42 | builder’s hoist | cần cẩu của dân xây dựng |
43 | building site | khu vực thi công |
44 | building site latrine | khu vệ sinh của công trường thi công |
45 | build-up girder | hệ thống dầm xây dựng |
46 | built up section | phần xây dựng |
47 | bursting concrete stress | hiệu ứng vỡ mạnh của bê tông |
48 | dry concrete | bê tông trộn khô |
49 | dry guniting | bắn khối vữa khô |
50 | duct | đường ống chứa |
51 | dummy load | trọng lượng giả định |
52 | during stressing operation | thời gian kéo căng khối cốt thép |
53 | dynamic load | động lực trọng tải |
54 | early strength concrete | cường độ bê tông hóa sớm |
55 | eccentric load | trọng lượng gây ra lệch tâm |
56 | effective depth at the section | chiều cao cho phép trong khu vực |
57 | guard board | bảng che chắn |
58 | gunned concrete | súng phun bê tông |
59 | gusset plate | bảng đệm |
60 | gust load | trọng tải cho phép khi có gió mạnh |
61 | gypsum concrete | thạch cao dùng làm bê tông |
62 | h- beam | cây đà chữ h |
63 | half- beam | cây đà nửa |
64 | half-latticed girder | giàn một nửa mắt cáo |
65 | hanging beam | giàn treo |
66 | radial load | trọng tải xuyên tâm |
67 | radio beam (-frequency) | tia vô tuyến tần số |
68 | railing | hàng rào |
69 | railing load | trọng lượng tải qua lan can |
70 | rammed concrete | khối bê tông đúc |
71 | rated load | trọng lượng tải định mức |
72 | ratio of non- prestressing tension reinforcement | tỷ lệ gia cố áp lực không đàn hồi |
73 | ratio of prestressing steel | tỷ lệ thép ứng xuất trước |
74 | ready-mixed concrete | khối lượng bê tông đã trộn |
75 | rebound number | chỉ số phục hồi |
76 | split beam | thanh dầm chia tổ hợp |
77 | sprayed concrete | lượng bê tông phun ra |
78 | sprayed concrete, shotcrete | lượng bê tông phun ra |
79 | spring beam | thanh dầm đàn hồi |
80 | square hollow section | thép rỗng hình vuông |
81 | stack of bricks | khối gạch |
82 | stacked shutter boards (lining boards) | bảng chập chồng lên nhau |
83 | stainless steel | thép chống gỉ sét |
84 | stamped concrete | bê tông dập |
85 | standard brick | gạch đạt chất lượng chuẩn |
86 | web girder | giàn dầm cầu đặc |
87 | web reinforcement | khối cốt thép sườn |
88 | welded plate girder | thép dầm hàn |
89 | welded wire fabric (welded wire mesh) | lưới dây hàn |
90 | wet concrete | vữa bê tông ướt |
91 | wet guniting | bắn bê tông ướt |
92 | wheel load | tải trọng áp lực bánh xe |
93 | wheelbarrow | xe đẩy trong xây dựng |
94 | whole beam | toàn bộ khối dầm |
95 | wind beam | xà chắn gió |
Tiếng anh xây dựng khá cần thiết cho những bạn làm ngành công nghiệp nặng, tạo cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế cho mỗi người.
Hi vọng bài chia sẻ về từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng này sẽ thực sự đáp ứng được nhu cầu của bạn.