Bước vào trung học cơ sở, gần như em học sinh nào cũng phải nắm chắc các từ vựng cơ bản để thực hành các bài kiểm tra một cách thường xuyên hơn.
Ngoài ngữ pháp thì từ vựng tiếng anh lớp 6 cũng không kém phần quan trọng, hi vọng bảng từ vựng tổng hợp trong bài viết sẽ trở thành cuốn từ điển đồng hành cùng bạn trong suốt năm học.
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 6 thông dụng cho các bạn học sinh trung học cơ sở.
UNIT 1: GREETINGS (Gặp gỡ, giao tiếp bạn bè, người lạ )
STT |
Tiếng anh |
Ý Nghĩa |
1 |
Hi / Hello |
xin chào, chào bạn (thân mật) |
2 |
a name |
tên, tên tôi … |
3 |
I |
tôi |
4 |
My |
của tôi |
5 |
Am / is / are |
là, thì, ở |
6 |
Numbers |
Những con số |
7 |
Zero |
0 |
8 |
One |
1 |
9 |
Two |
2 |
10 |
Three |
3 |
11 |
Four |
4 |
12 |
Five |
5 |
13 |
Six |
6 |
14 |
Seven |
7 |
15 |
Eight |
8 |
16 |
Nine |
9 |
17 |
Ten |
10 |
18 |
Fine (adj) |
tốt, khỏe, ổn |
19 |
Thanks |
cảm ơn |
20 |
Miss |
cô (người chưa có gia đình) |
21 |
Mr |
ông |
22 |
Good morning |
chào buổi sáng, buổi sáng vui vẻ |
23 |
Good afternoon |
chào buổi chiều |
24 |
Good evening |
chào buổi tối, buổi tối tốt lành |
25 |
Good night |
chúc ngủ ngon, đêm an lành |
26 |
Goodbye |
tạm biệt, hẹn gặp lại |
27 |
Children |
những đứa trẻ |
28 |
Eleven |
11 |
29 |
Twelve |
12 |
30 |
Thirteen |
13 |
31 |
Fourteen |
14 |
32 |
Fifteen |
15 |
33 |
Sixteen |
16 |
34 |
Seventeen |
17 |
35 |
Eighteen |
18 |
36 |
Nineteen |
19 |
37 |
Twenty |
20 |
UNIT 2: AT SCHOOL (Dùng trong trường học, nói về thầy cô, bạn bè.)
STT |
Tiếng anh |
Ý Nghĩa |
1 |
( to ) come in |
đi vào, vào đi |
2 |
( to ) sit down |
ngồi xuống, mời ngồi |
3 |
( to ) stand up |
đứng lên, mời đứng |
4 |
( to ) open your book |
mở sách của bạn ra |
5 |
( to) close your book |
đóng sách của bạn lại |
6 |
( to ) live |
sống, ở |
7 |
( in ) a house |
(trong) căn nhà. |
8 |
( on ) a treet |
(trên) con đường. |
9 |
( in ) a city |
(ở) thành phố. |
10 |
( to ) spell |
đánh vần |
11 |
How |
bằng cách nào |
12 |
Name |
tên |
13 |
a student |
một học sinh |
14 |
a school |
một ngôi trường. |
15 |
a teacher |
một người giáo viên |
16 |
a desk |
một cái bàn học |
17 |
This / That is my ………………. |
……………….Đây/ Kia là của tôi |
18 |
Is this / that your ……………? |
Cái này/ Cái kia là của……………..? |
19 |
Yes, it is. |
Vâng nó là của…. |
20 |
No, it is’nt. |
Không, nó không |
21 |
a door |
cửa cái |
22 |
a window |
cửa sổ |
23 |
a board |
tấm bảng |
24 |
a waste basket |
giỏ rác. |
25 |
a school bag |
cặp đi học. |
26 |
a pencil |
bút chì. |
27 |
a pen |
bút mực. |
28 |
a ruler |
cây thước |
29 |
an eraser |
cục tẩy. |
30 |
What is this / that ? |
Đây/ Kia là cái gì ? |
31 |
It is a / an ……………….. |
Nó là một ……………….. |
UNIT 3: AT HOME (Từ ngữ dùng trong gia đình, xưng hô, hỏi tuổi tác …)
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
My |
của tôi |
2 |
His |
của cậu ấy |
3 |
Her |
của cô ấy |
4 |
Good morning |
gia đình |
5 |
Father |
cha |
6 |
Mother |
mẹ |
7 |
Brother |
anh trai, em trai |
8 |
Twenty one |
21 |
9 |
Thirty |
30 |
10 |
Fory |
40 |
11 |
Fifty |
50 |
12 |
Sixty |
60 |
13 |
Seventy |
70 |
14 |
Eighty |
80 |
15 |
Ninety |
90 |
16 |
One hundred |
100 |
17 |
a lamp |
đèn |
18 |
a bookshelf |
giá sách |
19 |
a chair |
ghế tựa |
20 |
a couch |
ghế sa-lông |
21 |
an armchair |
ghế bành |
22 |
a table |
cái bàn |
23 |
a stool |
ghế đẩu |
24 |
people |
người |
25 |
a bookcase |
tủ sách |
26 |
a stereo |
máy nghe nhạc. |
27 |
How many |
Bao nhiêu. |
28 |
an engineer |
kỹ sư |
29 |
a doctor |
bác sĩ |
30 |
a nurse |
y tá. |
UNIT 4: BIG OR SMALL (Phân biệt lớn nhỏ, các thói quen, nơi chốn, vật dụng )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
Big (ajd) |
to, lớn |
2 |
Small (ajd) |
nhỏ |
3 |
In the city |
ở thành phố |
4 |
In the country |
ở miền quê |
5 |
And |
và |
6 |
a floor |
tầng/ sàn nhà. |
7 |
Grade |
lớp (trình độ) |
8 |
a class |
lớp học. |
9 |
(to) get up |
thức dậy |
10 |
(to) get dressed |
mặc quần áo |
11 |
(to) brush your teeth |
đánh răng |
12 |
(to) wash your face |
rửa mặt |
13 |
(to) have breakfast |
ăn sáng |
14 |
(to) go to school |
đi học |
15 |
The time |
thời gian. |
16 |
[ten ] o’clock |
[10 ] giờ. |
17 |
Half past [ten ] |
[10 ] giờ 30. |
18 |
( to ) be late for |
trễ, muộn. |
19 |
( to ) go home |
về nhà |
20 |
a couch |
ghế sa-lông |
21 |
an armchair |
ghế bành |
22 |
a table |
cái bàn |
23 |
a stool |
ghế đẩu |
24 |
people |
người |
25 |
a bookcase |
tủ sách |
26 |
a stereo |
máy nghe nhạc. |
UNIT 5: THING I DO (Những công việc bạn hay làm, sở thích, các ngày trong tuần )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
(to) do your homework |
làm bài tập về nhà |
2 |
Every day |
mỗi ngày |
3 |
(to) play games |
chơi trò chơi |
4 |
(to) listen to music |
nghe nhạc. |
5 |
(to) do the housework |
làm việc nhà |
6 |
(to) read |
đọc. |
7 |
(to) watch TV |
xem TV. |
8 |
Football |
bóng đá |
9 |
Sports |
thể thao |
10 |
(to) take a shower |
tắm vòi sen. |
11 |
(to) eat |
ăn |
12 |
(to) start |
bắt đầu |
13 |
(to) finish |
kết thúc |
14 |
(to) have lunch |
ăn trưa |
15 |
(to) go to bed |
đi ngủ |
16 |
a timetable |
thời khóa biểu |
17 |
English |
tiếng Anh |
18 |
Math |
toán |
19 |
Literature |
văn |
20 |
history |
kịch sử |
21 |
geography |
địa lí |
22 |
Monday |
thứ hai |
23 |
Tuesday |
thứ ba. |
24 |
Wednesday |
thứ tư |
25 |
Thursday |
thứ năm. |
26 |
Friday |
thứ sáu. |
27 |
Saturday |
thứ bảy. |
28 |
Sunday |
chủ nhật. |
UNIT 6: PLACES (Từ vựng về nơi chốn, phong cảnh , mọi vật xung quanh, các tên gọi… )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
a lake |
cái hồ |
2 |
a river |
con sông. |
3 |
Trees |
cây cối. |
4 |
Flowers |
bông hoa. |
5 |
a rice paddy |
cánh đồng |
6 |
a park |
công viên. |
7 |
a town |
thị trấn, xã |
8 |
a village |
làng, xã. |
9 |
a city |
thành phố. |
10 |
the country |
miền quê/ đất nước |
11 |
a store |
cửa hàng |
12 |
a restaurant nhà hàng |
nhà hàng |
13 |
a temple |
đền, miếu |
14 |
a hospital |
bệnh viện. |
15 |
a factory |
nhà máy. |
16 |
a museum |
nhà bảo tàng |
17 |
a stadium |
sân vận động. |
18 |
in front of |
phía trước. |
19 |
behind |
phía sau. |
20 |
the drugstore |
hiệu thuốc tây |
21 |
the stoystore |
cửa hàng đồ chơi |
22 |
the movie theater |
rạp chiếu phim. |
23 |
the police station |
đồn công an. |
24 |
the bakery |
lò / tiệm bánh mì. |
25 |
Between |
ở giữa |
26 |
Oposite |
đối diện |
UNIT 7: YOUR HOUSE (Nói về ngôi nhà và các vật dụng trong nhà bạn, các địa chỉ công cộng )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
a garden |
khu vườn. |
2 |
a vegetable |
rau. |
3 |
a photo |
bức ảnh |
4 |
a bank |
ngân hàng |
5 |
a clinic |
phòng khám |
6 |
a post office |
bưu điện. |
7 |
a suppermarket |
siêu thị. |
8 |
Shops |
cửa hàng. |
9 |
Noisy |
ồn ào . |
10 |
Quiet |
yên lặng. |
11 |
an aparment |
căn hộ . |
12 |
a market |
chợ. |
13 |
a zoo |
sở thứ |
14 |
paddy field = rice paddy |
cánh đồng lúa. |
15 |
by bike |
bằng xe đạp. |
16 |
walk |
đi bộ. |
17 |
by motorbike |
bằng xe gắn máy. |
18 |
by bus |
bằng xe buýt. |
19 |
by car |
bằng ô tô. |
20 |
by train |
bằng tàu hỏa |
21 |
by plane |
bằng máy bay |
UNIT 8: OUT AND ABOUT (Các trò chơi, các phương tiện di chuyển … )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
to play video games |
chơi trò chơi video |
2 |
to ride a bike |
đi xe đạp |
3 |
to drive |
lái xe( ô tô) |
4 |
to wait for someone |
chờ, đợi ai đó . |
5 |
a policeman |
công an, cảnh sát |
6 |
difficul |
khó khăn . |
7 |
a sign |
biển (báo). |
8 |
oneway |
đường một chiều |
9 |
to park |
đỗ xe. |
10 |
turn letf / right |
rẽ trái/ phải |
11 |
go straight |
đi thẳng |
12 |
dangerous (adj) |
nguy hiểm. |
13 |
an accident |
tai nạn. |
14 |
an intersection |
giao lộ. |
15 |
to slow down |
giảm tốc độ |
16 |
to go fast |
đi nhanh, tăng tốc |
UNIT 9: THE BODY (Các từ ngữ về thân thể, các bộ phận … )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
arm |
cánh tay |
2 |
hand |
bàn tay |
3 |
finger |
ngón tay |
4 |
body |
cơ thể, thân thể |
5 |
parts of the body |
các bộ phận của cơ thể |
6 |
chest |
ngực |
7 |
head |
đầu |
8 |
shoulder |
vai |
9 |
leg |
chân |
10 |
foot |
bàn chân (số ít) |
11 |
feet |
bàn chân (số nhiều) |
12 |
toe |
ngón chân |
13 |
face |
mặt |
14 |
hair |
tóc, mái tóc |
15 |
eye |
mắt |
16 |
nose |
mũi |
17 |
mouth |
miệng |
18 |
ear |
tai |
19 |
lip |
môi |
20 |
tooth |
răng (1 cái răng) |
21 |
teeth |
răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên) |
22 |
actor |
diễn viên (nam) |
23 |
singer |
ca sĩ |
24 |
colour/ color |
màu |
25 |
gymnast |
vận động viên thể dục |
26 |
weightlifter |
vận động viên cử tạ |
27 |
monster |
ác quỷ, quái vật |
28 |
clap |
vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n) |
UNIT 10: STAYING HEALTHY (Các thực phẩm tốt cho sức khỏe, các thực phẩm hang ngày. )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
juice |
nước cốt |
2 |
noodle |
mì |
3 |
drink |
thức uống |
4 |
food |
thức ăn, lương thực |
5 |
bowl |
cái tô |
6 |
glass |
cốc, cái côc |
7 |
fruit |
trái cây |
8 |
apple |
táo |
9 |
banana |
chuối |
10 |
orange |
cam |
11 |
bread |
bánh mì |
12 |
milk |
sữa |
13 |
rice |
cơm, gạo |
14 |
carrot |
cà – rốt |
15 |
tomato |
cà chua |
16 |
lettuce |
rau diếp |
17 |
bean |
đậu (hạt nhỏ) |
18 |
cabbage |
cải bắp |
19 |
onion |
củ hành |
20 |
cold drink |
thức uống lạnh |
21 |
lemonade |
nước chanh |
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? (Cách sử dụng từ khi đi mua đồ, các từ ngữ về đồ ăn, thực phẩm… )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
storekeeper |
chủ cửa hàng |
2 |
salesgirl |
cô bán hàng |
3 |
bottle |
chai |
4 |
oil |
dầu |
5 |
cooking oil |
dầu ăn |
6 |
chocolate |
sô-cô-la |
7 |
biscuit |
bánh quy |
8 |
cookie |
bánh quy |
9 |
tin |
hộp |
10 |
bar |
thỏi, thanh |
11 |
packet |
gói nhỏ, hộp nhỏ |
12 |
dozen |
một tá (= 12 cái) |
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES (Chơi thể thao và thời gian rảnh, những chuyến đi chơi )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
pastime |
trò tiêu khiển, sự giải trí |
2 |
badminton |
cầu lông |
3 |
table tennis |
bóng bàn |
4 |
pingpong |
bóng bàn |
5 |
aerobics |
môn thể dục nhịp điệu |
6 |
time |
lần |
7 |
picnic |
cuộc dã ngoại |
8 |
go on a picnic |
đi dã ngoại |
9 |
tent |
trại, lều |
10 |
kite |
diều |
11 |
diary |
nhật ký |
12 |
fishing |
câu cá, đánh cá |
13 |
movie |
phim, điện ảnh |
14 |
rope |
dây thừng, dây chão |
15 |
skip |
nhảy qua, bỏ qua |
16 |
go camping |
đi cắm trại |
17 |
wear |
mặc (quần áo). đeo (kính), đội (mũ) mạng (giầy, dép) |
18 |
jog |
chạy đều, chạy bộ |
UNIT 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS (Hoạt động và môi trường hàng ngày. )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
activity |
hoạt động, sinh hoạt |
2 |
season |
mùa |
3 |
weather |
thời tiết |
4 |
Summer |
mùa hè |
5 |
Winter |
mùa đông |
6 |
Autumn |
mùa thu |
7 |
Fall |
mùa thu |
8 |
Spring |
mùa xuân |
9 |
rain |
mưa |
10 |
rainy season |
mùa mưa |
11 |
wet season |
mùa mưa |
12 |
dry season |
mùa khô |
13 |
sunny season |
mùa nắng |
14 |
hot |
nóng |
15 |
cold |
lạnh, rét |
16 |
cool |
mát |
17 |
warm |
ấm |
18 |
dry |
khô |
19 |
wet |
ướt, ẩm ướt |
20 |
humid |
ẩm, ẩm ướt |
21 |
sultry |
oi bức |
22 |
basketball |
bóng rổ |
23 |
volleyball |
bóng chuyền |
UNIT 14: MAKING PLANS (Chuẩn bị các chương trình, kế hoạch cho kỳ nghỉ, đi chơi … )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
vacation |
kỳ nghỉ |
2 |
holiday |
kỳ nghỉ, ngày lễ |
3 |
go on holiday |
đi nghỉ |
4 |
Summer vacation |
kỳ nghỉ hè |
5 |
destination |
điểm đến, nơi đến |
6 |
citadel |
thành quách, thành trì |
7 |
beach |
bãi biển |
8 |
pagoda |
chùa |
9 |
match |
trận đấu |
10 |
camera |
máy ảnh, máy quay phim |
11 |
note |
lời ghi chép, lời ghi chú |
12 |
visit |
thăm, viếng |
UNIT 15: COUNTRIES (Nói về các quốc gia, từ dùng chỉ người bản xứ )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
nation |
quốc gia |
2 |
nationality |
quốc tịch |
3 |
Canada |
Nước Canađa |
4 |
Canadian |
người Canađa, thuộc về nước Canađa |
5 |
France |
Nước Pháp |
6 |
French |
tiếng Pháp, người Pháp, thuộc về nước Pháp |
7 |
Japan |
Nước Nhật Bản |
8 |
Japanese |
Tiếng Nhật, Người Nhật, thuộc về Nhật |
9 |
Great Britain |
Nước Anh |
10 |
British |
người Anh, thuộc nước Anh |
11 |
China |
Nước Trung Quốc |
12 |
Chinese |
tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc |
13 |
Australia |
Nước ÚC |
14 |
Australian |
người Úc, thuộc về nước Úc |
15 |
Malaysia |
MãLai |
16 |
Malaysian |
tiếng Mãlai, người Mãlai, thuộc về nước Mãlai |
17 |
Vietnamese |
tiếng ViệtNam, người ViệtNam. thuộc về ViệtNam |
18 |
postcard |
bưu thiếp (ảnh) |
UNIT 16: MAN AND ENVIRONMENT (Các hoạt động của con người tác động đến môi trường. )
STT |
Tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
1 |
plant |
thực vật, cây |
2 |
plants and animals |
động thực vật |
3 |
environment |
môi trường |
4 |
buffalo |
con trâu |
5 |
cow |
bò cái |
6 |
chicken |
con gà |
7 |
pull |
kéo |
8 |
plow |
cái cày (n), cày (v) |
9 |
plough |
cái cày (n), cày (v) |
10 |
produce |
sản xuất |
11 |
grow |
trồng, phát triển, tăng trưởng |
12 |
burn |
đốt |
13 |
cut |
đốn, cắt |
14 |
destroy |
tàn phá, phá hủy |
15 |
danger |
nguy hiểm |
16 |
power |
điện |
17 |
light |
đèn (điện) |
18 |
tap |
voi nước (tiếng Anh Anh) |
19 |
waste |
chất thải, vật dư thừa |
20 |
waste food |
thức ăn thừa |
21 |
waste paper |
giấy vụn |
22 |
scrap |
mảnh nhỏ, kim loại vụn |
23 |
metal |
kim loại |
24 |
scrap metal |
kim loại phế thải |
25 |
plastic |
nhựa, chất dẻo |
26 |
wild animal |
thú rừng |
27 |
wild flower |
hoa dại |
28 |
pick |
hái, nhặt |
29 |
damage |
làm hư hại |
30 |
throw |
ném, quăng |
31 |
keep off |
tránh xa |
32 |
save |
tiết kiệm, cứu |
33 |
collect |
thu nhặt, sưu tập |
34 |
collection |
sự thu nhặt, bộ sưu tập |
35 |
leave |
bỏ |
36 |
recycle |
tái chế |
Có rất nhiều từ vựng bạn phải học để nói tiếng anh cách thuần thục, nhưng nên đi từng bước chứ không thể nhồi nhét khiến các em quá tải.
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 6 ở trên tóm lược chi tiết và khá đầy đủ để các em có thể vận dụng luyện tập. Chúc các em thành công và có thể học tốt tiếng anh.